Đặc tính |
Thông tin |
Nguồn điện vào |
– 1P, 220V (-15%) ~ 240V ( 10%), 0.4 ~ 4 kW |
– 3P, 220V (-15%) ~ 240V ( 10%), 0.4 ~7.5 kW |
– 3P, 380V (-15%) ~ 440V ( 10%), 0.75 ~110 kW |
Tần số ngõ vào (Hz) |
47 ~ 63Hz |
Điện áp ngõ ra (V) |
0 ~ điện áp ngõ vào |
Tần số ngõ ra (Hz) |
0 ~ 400Hz |
Chế độ điều khiển |
Vectorzie V/F (SVPWM), Sensorless Vector (SVC) |
Động cơ |
Đồng cơ không đồng bộ |
Độ phân giải điều chỉnh tốc độ |
1:100 (SVC) |
Độ chính xác chế độ điều khiển tốc độ |
±0.2% (SVC) |
Sai số tốc độ |
±0.3% (SVC) |
Đáp ứng Momen |
≤ 20 ms (SVC) |
Sai số điều khiển momen |
10 % (SVC) |
Momen mở máy |
0.5Hz/150% (SVC) |
Nguồn điều khiển tần số |
Bàn phím, ngõ vào analog,ngõ vào xung, đa cấp tốc độ, Simple PLC, PID, MODBUS |
Tổ hợp giữa shift với giá trị cài đặt và kênh cài đặt |
Bộ lọc nhiễu |
Tích hợp sẵn C3, từ chọn C2 |
Truyền thông |
Modbus RTU |
Ngõ vào số |
04 ngõ, cài đặt được NO hay NC, tích hợp timer. |
Ngõ vào xung tốc độ cao |
01 ngõ vào nhận xung tần số cao, PNP và NPN |
Ngõ vào Analog |
Ngõ AI1: Volume trên keypad |
Ngõ AI2: 0 ~10V/ 0 ~20mA |
Ngõ AI3: -10 ~10V |
Ngõ ra Analog |
AO1, AO2: 0/4 ~20mA hoặc 0 ~10V |
AO1, AO2: 0/4~20mA hoặc 0~10V |
Ngõ ra số |
– RO1A-NO, RO1B-NC, RO1C- Common |
– RO2A-NO, RO2B-NC, RO2C- Common |
– 1 ngõ ra open collector |
Tích hợp timer |
Chức năng bảo vệ |
Bảo vệ khi xảy ra các sự cố như là quá dòng, áp cao, dưới áp, quá nhiệt, mất pha, lệch pha, dừng đây ngõ ra, quá tải v.v… |
Chức năng tự ổn định (AVR) |
Tự động ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp nguồn cấp dao động bất thường. |
Chức năng đặc biệt |
Khi nhiều động cơ cùng kéo một tải, chức năng này giúp cân bằng tải phân bố trên các động cơ bằng cách giảm tốc độ xuống một vài vào giá trị tăng lên của tải. |
Làm mát |
Tự làm mát |
Lắp đặt |
Lắp trên băng tủ hoặc DIN rail |
IP |
IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.