SS2

Shihlin SS2 là dòng biến tần phổ thông giá rẻ cho tải nhẹ. Sắp ngừng sản xuấtđược thay thế bằng Shihlin SC3.

    Giới thiệu dòng sản phẩm

    Bảng kích thước Shihlin SS2

    FrameModelW (mm)W1 (mm)H (mm)H1 (mm)D (mm)S1 (mm)
    ASS2-043-0.4K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-043-0.75K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-043-1.5K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-043-2.2K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-043-3.7K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-043-5.5K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-023-0.4K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-023-0.75K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-023-1.5K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-023-2.2K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-023-3.7K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-021-0.4K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-021-0.75K74.062.0167.0155.0144.05.2
    ASS2-021-1.5K74.062.0167.0155.0144.05.2
    BSS2-021-2.2K74.062.0167.0155.0144.05.2

    Thông Số Kỹ Thuật Điện Cốt Lõi Của Biến Tần Shihlin SS2

    Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật điện giúp bạn chọn đúng model biến tần cho ứng dụng của mình. Dòng SS2 có các series chính sau:
    1. Dòng 220V Một Pha (Model SS2-021-☐☐☐K)
    Công suất động cơ (HP)Công suất động cơ (KW)Công suất đầu ra (kVA)Dòng điện đầu ra (A)
    0.50.40.952.7
    10.751.54.5
    21.52.58
    32.24.211
    • Điện áp đầu vào: 1 pha 200~240V 50Hz/60Hz
    • Điện áp đầu ra tối đa: 3 pha 200~240V
    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 1 giây.
    • Phương pháp làm mát: Tự làm mát (Self cooling) hoặc Quạt làm mát (Fan cooling) tùy model.
    2. Dòng 220V Ba Pha (Model SS2-023-☐☐☐K)
    Công suất động cơ (HP)Công suất động cơ (KW)Công suất đầu ra (kVA)Dòng điện đầu ra (A)
    0.50.41.23
    10.7525
    21.53.28
    32.24.211
    53.76.717.5
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 200~240V 50Hz/60Hz
    • Điện áp đầu ra tối đa: 3 pha 200~240V
    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 1 giây.
    • Phương pháp làm mát: Tự làm mát hoặc Quạt làm mát tùy model.
    3. Dòng 380V Ba Pha (Model SS2-043-☐☐☐K)
    Công suất động cơ (HP)Công suất động cơ (KW)Công suất đầu ra (kVA)Dòng điện đầu ra (A)
    0.50.411.5
    10.7522.6
    21.534.2
    32.24.66
    53.76.99
    7.55.59.212
    • Điện áp đầu vào: 3 pha 380~480V 50Hz/60Hz
    • Điện áp đầu ra tối đa: 3 pha 380~480V
    • Khả năng chịu quá tải: 150% trong 60 giây, 200% trong 1 giây.
    • Phương pháp làm mát: Tự làm mát hoặc Quạt làm mát tùy model.

    Thông số và Tính Năng Nổi Bật

    Các tính năng chung của dòng biến tần Shihlin SS2 mà người dùng cần quan tâm:
    • Phương pháp điều khiển: SVPWM control, V/F control, general flux vector control.
    • Dải tần số đầu ra: 0.1 ~ 599Hz.
    • Mô-men khởi động: 150% 3Hz, 200% 5Hz (khi sử dụng facility vector control).
    • Chức năng Torque Boost: Điều chỉnh từ 0-30% (P.0), auto boost, bù trượt.
    • Đặc tính tăng/giảm tốc: Độ phân giải 0.01s/0.1s, dải cài đặt 0360s hoặc 03600s.
    • Hãm DC (DC Braking): Tần số hãm 0-120Hz, thời gian hãm 0-60s, điện áp hãm 0-30%.
    • Bảo vệ quá tải (Stalling Protection): Mức bảo vệ có thể cài đặt từ 0-250% (P.22).
    • Đầu vào điều khiển đa chức năng: STF, STR, RT, RL, RM, RH, REX, OH, RES, v.v.
    • Đầu ra đa chức năng: RUN, FU, SU, OL, OMD, ALARM, v.v. (Relay hoặc Open Collector).
    • Chức năng bảo vệ: Bảo vệ ngắn mạch, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt động cơ (P.9), quá nhiệt module IGBT, v.v.
    • Điều kiện môi trường:
      • Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ +50°C (không đóng băng).
      • Độ ẩm: Dưới 90%Rh (không ngưng tụ).
      • Môi trường lắp đặt: Trong nhà, không khí không ăn mòn, không khí không dễ cháy, không bụi dễ cháy.
      • Cấp bảo vệ: IP20.
    • Chứng nhận: CE.

    Lựa Chọn Model Biến Tần Shihlin SS2 Phù Hợp

    Cách đọc tên model của biến tần Shihlin SS2: SS2 – [Mã điện áp] – [Mã công suất]K
    Ví dụ: SS2-021-0.4K có nghĩa là:
    • SS2: Dòng sản phẩm SS2.
    • 021: Điện áp đầu vào 220V, 1 pha.
      • 023: Điện áp đầu vào 220V, 3 pha.
      • 043: Điện áp đầu vào 440V, 3 pha.
    • 0.4K: Công suất động cơ phù hợp là 0.4kW.
    Dựa vào công suất (kW/HP) và điện áp lưới điện của bạn, hãy tham khảo các bảng thông số kỹ thuật điện ở trên để chọn model chính xác.

    Thiết Bị Ngoại Vi Khuyến Nghị Cho Biến Tần Shihlin SS2

    Để hệ thống hoạt động ổn định và an toàn, bạn có thể cần các thiết bị ngoại vi sau:
    • Cầu dao không cầu chì (NFB/MCCB): Chọn loại phù hợp với dòng điện của biến tần (tham khảo bảng 3.6.1 trong file manual).
    • Contactor điện từ (MC): Không nên sử dụng contactor làm công tắc I/O cho biến tần.
    • Bộ lọc EMI: Giảm nhiễu điện từ (tham khảo bảng 3.6.4).
    • Cuộn kháng AC đầu vào/đầu ra (AC Line Reactor): Cải thiện hệ số công suất đầu vào, giảm sóng hài, bảo vệ biến tần và động cơ khi dây dẫn dài (tham khảo bảng 3.6.6).
    • Cuộn kháng Zero-phase: Giảm nhiễu tần số radio (tham khảo bảng 3.6.5).
    • Điện trở hãm (Braking Resistor): Cho các ứng dụng cần hãm tái sinh năng lượng (tham khảo bảng 3.6.3).

    Lưu Ý Quan Trọng Về Lắp Đặt Và Đấu Nối

    • EMC:
      • Đi dây tín hiệu (yếu) và dây nguồn (mạnh) riêng biệt, tránh đi song song hoặc giao nhau gần (trong vòng 20cm).
      • Sử dụng cáp có vỏ bọc chống nhiễu cho đường dây vào/ra và nối đất tốt.
      • Nối đất biến tần an toàn và tin cậy.
    • Lắp đặt vật lý:
      • Lắp đặt theo chiều thẳng đứng.
      • Đảm bảo không gian xung quanh thông thoáng (tối thiểu 5cm hai bên, 10cm trên dưới).
      • Nhiệt độ môi trường không vượt quá giới hạn cho phép.
      • Không lắp trên vật liệu dễ cháy.
    • Đấu nối:
      • Không kết nối dây nguồn vào các đầu cuối U/T1, V/T2, W/T3 của biến tần.
      • Không lắp tụ điện lọc, bộ hấp thụ xung và contactor điện từ ở đầu ra biến tần.
      • Đảm bảo vỏ biến tần và động cơ được nối đất.
      • Dây điều khiển (bao gồm dây tín hiệu đầu vào) phải đi xa dây mạch chính.

    Công suất

    Hãng

    Điện áp

    Quốc gia

    Kích thước

    Hỗ trợ