Giới thiệu dòng sản phẩm
Bảng Kích Thước Shihlin SF3
Frame | Model | W (mm) | W1 (mm) | H (mm) | H1 (mm) | D (mm) | D1 (mm) | S1 (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | SF3-043-5.5K/3.7KG | 130.0 | 116.0 | 250.0 | 236.0 | 170.0 | 51.3 | 6.2 |
A | SF3-043-7.5K/5.5KG | 130.0 | 116.0 | 250.0 | 236.0 | 170.0 | 51.3 | 6.2 |
A | SF3-043-11K/7.5KG | 130.0 | 116.0 | 250.0 | 236.0 | 170.0 | 51.3 | 6.2 |
B | SF3-043-15K/11KG | 190.0 | 173.0 | 320.0 | 303.0 | 190.0 | 80.5 | 8.5 |
B | SF3-043-18.5K/15KG | 190.0 | 173.0 | 320.0 | 303.0 | 190.0 | 80.5 | 8.5 |
B | SF3-043-22K/18.5KG | 190.0 | 173.0 | 320.0 | 303.0 | 190.0 | 80.5 | 8.5 |
C | SF3-043-30K/22KG | 250.0 | 231.0 | 400.0 | 381.0 | 210.0 | 89.5 | 8.5 |
C | SF3-043-37K/30KG | 250.0 | 231.0 | 400.0 | 381.0 | 210.0 | 89.5 | 8.5 |
C | SF3-043-55K/45KG | 250.0 | 231.0 | 400.0 | 381.0 | 210.0 | 89.5 | 8.5 |
D | SF3-043-75K/55KG | 330.0 | 245.0 | 550.0 | 525.0 | 275.0 | 137.5 | 11.0 |
D | SF3-043-90K/75KG | 330.0 | 245.0 | 550.0 | 525.0 | 275.0 | 137.5 | 11.0 |
D | SF3-043-110K/90KG | 330.0 | 245.0 | 550.0 | 525.0 | 275.0 | 137.5 | 11.0 |
E | SF3-043-132K/110KG | 370.0 | 295.0 | 589.0 | 560.0 | 300.0 | 137.5 | 11.0 |
F | SF3-043-160K/132KG | 420.0 | 330.0 | 800.0 | 770.0 | 300.0 | 145.5 | 13.0 |
F | SF3-043-185K/160KG | 420.0 | 330.0 | 800.0 | 770.0 | 300.0 | 145.5 | 13.0 |
F | SF3-043-220K/185KG | 420.0 | 330.0 | 800.0 | 770.0 | 300.0 | 145.5 | 13.0 |
G | SF3-043-250K/220KG | 500.0 | 180.0 | 870.0 | 850.0 | 360.0 | 150.0 | 13.0 |
G | SF3-043-290K/250KG | 500.0 | 180.0 | 870.0 | 850.0 | 360.0 | 150.0 | 13.0 |
H | SF3-043-355K/315KG | 600.0 | 230.0 | 1000.0 | 980.0 | 400.0 | 181.5 | 13.0 |
Ghi chú:
- W: Chiều rộng tổng thể, W1: Chiều rộng thân, H: Chiều cao tổng thể, H1: Chiều cao thân, D: Chiều sâu, D1: Chiều sâu bổ sung, S1: Đường kính lỗ bắt vít.
- Các model thuộc cùng Frame có kích thước giống nhau.
Bảng Dòng Điện Shihlin SF3
Frame | Model | Dòng định mức đầu ra (A) | Công suất biểu kiến (kVA) | Công suất motor (kW) |
---|---|---|---|---|
A | SF3-043-5.5K/3.7KG | 13 | 10 | 3.7 |
A | SF3-043-7.5K/5.5KG | 16 | 14 | 5.5 |
A | SF3-043-11K/7.5KG | 24 | 18 | 7.5 |
B | SF3-043-15K/11KG | 32 | 25 | 11 |
B | SF3-043-18.5K/15KG | 35 | 29 | 15 |
B | SF3-043-22K/18.5KG | 45 | 30 | 18.5 |
C | SF3-043-30K/22KG | 49 | 40 | 22 |
C | SF3-043-37K/30KG | 50 | 50 | 30 |
C | SF3-043-55K/45KG | 69 | 69 | 45 |
D | SF3-043-75K/55KG | 75 | 84 | 55 |
D | SF3-043-90K/75KG | 110 | 114 | 75 |
D | SF3-043-110K/90KG | 120 | 137 | 90 |
E | SF3-043-132K/110KG | 220 | 168 | 110 |
F | SF3-043-160K/132KG | 260 | 198 | 132 |
F | SF3-043-185K/160KG | 260 | 198 | 160 |
F | SF3-043-220K/185KG | 260 | 198 | 185 |
G | SF3-043-250K/220KG | 260 | 198 | 220 |
G | SF3-043-290K/250KG | 260 | 198 | 250 |
H | SF3-043-355K/315KG | 260 | 198 | 315 |
Thông Tin Tổng Quan và Dải Công Suất
Đây là những thông tin cơ bản giúp người dùng định hình sản phẩm.
- Tên dòng sản phẩm: Shihlin SF3.
- Phân loại theo tải: Biến tần SF3 hỗ trợ cả chế độ tải thường (ND – Normal Duty) và tải nặng (HD – Heavy Duty). Điều này được thể hiện rõ trên nhãn sản phẩm (nameplate) với các mức công suất động cơ và dòng điện khác nhau cho mỗi chế độ.
- Ví dụ model SF3-043-5.5K/3.7KG (trang 17):
- ND (Tải thường): Động cơ 5.5kW, Dòng ra 13A
- HD (Tải nặng): Động cơ 3.7kW (ghi là 3.7KG, có thể hiểu là 3.7kW cho chế độ HD), Dòng ra 9A
- Dải công suất động cơ áp dụng:
- Tài liệu bao gồm dải rộng từ 3.7kW (HD) / 5.5kW (ND) đến 315kW (HD) / 355kW (ND) (dựa trên thông tin trang 1 và dải công suất các Frame A-H từ trang 18-19).
- Điện áp đầu vào: Dòng SF3 được đề cập trong tài liệu là dòng 3 pha 380-480V, 50/60Hz (thông tin từ bảng Electrical Specification, trang 18-19).
Đặc Điểm Kỹ Thuật Vận Hành Cốt Lõi
Các thông số này quyết định khả năng điều khiển và hiệu suất của biến tần SF3.
- Phương pháp điều khiển
- SVPWM control
- V/F control (Điều khiển V/F)
- General flux vector control (Điều khiển vector thông lượng tổng quát)
- Sensor less vector control (SVC – Điều khiển vector không cảm biến)
- Dải tần số đầu ra
- 0 ~ 599Hz. Lưu ý: ngay cả khi cài đặt thông số tần số liên quan lớn hơn 599Hz, tần số đầu ra thực tế tối đa vẫn là 599Hz.
- Đặc tính V/F
- Constant torque curve (Đường cong moment không đổi)
- Variable torque curve (Đường cong moment thay đổi)
- Five-point curve (Đường cong 5 điểm)
- VF separation (Tách V/F)
- Khả năng quá tải
- Chế độ ND: 120% dòng định mức trong 60 giây (đặc tính thời gian nghịch đảo).
- Chế độ HD: 150% dòng định mức trong 60 giây (đặc tính thời gian nghịch đảo).
- Moment khởi động
- 150% tại 0.5Hz (SVC).
- Loại động cơ tương thích
- Động cơ không đồng bộ (Induction motor – IM)
- Động cơ nam châm vĩnh cửu (Permanent magnet motor – SPM, IPM)
Tính Năng Vận Hành, Điều Khiển và Bảo Vệ
Các tính năng này giúp biến tần SF3 hoạt động an toàn, linh hoạt và dễ sử dụng.
- Chức năng bảo vệ
- Ngắn mạch đầu ra, quá dòng, quá áp, thấp áp.
- Quá nhiệt động cơ (thông qua thông số 06-00(P.9)).
- Quá nhiệt module IGBT.
- Lỗi truyền thông, lỗi PTC.
- Quá nhiệt tụ điện, mất pha đầu vào/đầu ra, chạm đất, lỗi mạch.
- Điều khiển PID
- Hỗ trợ điều khiển PID, chi tiết tham khảo Nhóm thông số 08.
- PLC đơn giản tích hợp (Built-in simple PLC – trang 20):
- Hỗ trợ 21 lệnh cơ bản và 14 lệnh ứng dụng, có phần mềm chỉnh sửa trên PC.
- Giao diện vận hành
- Sử dụng bàn phím PU301 với:
- Màn hình LED 5 chữ số hiển thị tần số, thông số.
- Các đèn LED chỉ thị trạng thái: MON, PU, EXT, NET, POWER, ALARM, FWD, REV.
- Các phím chức năng: MODE, ESC, WRITE, READ, FUNC, STOP/RESET, FWD, REV, núm xoay cài đặt.
- Các chế độ hoạt động
- Biến tần SF3 có nhiều chế độ hoạt động như PU mode, JOG mode, External mode, Communication mode, và các Combined mode khác nhau, cho phép lựa chọn nguồn đặt tần số và nguồn tín hiệu khởi động đa dạng.
Khả Năng Lắp Đặt và Kết Nối Hệ Thống
Các yếu tố này liên quan đến việc tích hợp biến tần SF3 vào môi trường và hệ thống hiện có.
- Môi trường lắp đặt
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ +40℃ (không đóng băng).
- Độ ẩm: Dưới 90%RH (không ngưng tụ).
- Độ cao: Dưới 2000m. Khi độ cao trên 1000m, giảm 2% dòng định mức cho mỗi 1000m tăng thêm.
- Cấp bảo vệ: IP20 cho Frame A, B, C. IP00 cho Frame D trở lên (có thể tùy chọn phụ kiện IP20).
- Thiết bị ngoại v
- Cầu dao (NFB/MCCB) và Contactor từ (MC): Có bảng lựa chọn cụ thể cho từng model SF3.
- Điện trở hãm (Regenerative Brake Resistor) và Bộ hãm (Braking unit – BKU): Có bảng lựa chọn điện trở và BKU tương ứng (trang 38). Lưu ý: Frame D trở lên không có bộ hãm tích hợp, cần BKU ngoài.
- Cuộn kháng AC/DC (AC/DC Reactor): Có bảng lựa chọn cuộn kháng đầu vào/ra AC và DC.
- Bộ lọc EMI/RFI: Có bảng khuyến nghị bộ lọc từ CHANGZHOU DUOJI EME TECHNICAL CO. LTD. Biến tần SF3 cũng có bộ lọc RFI tích hợp.
- Khả năng giao tiếp:
- Tích hợp sẵn RS485 (hỗ trợ giao thức SHIHLIN hoặc Modbus, tốc độ lên đến 115200bps).
- Hỗ trợ các card mở rộng truyền thông tốc độ cao: CANopen, Profibus, DeviceNet, EtherCAT, Ethernet.
- Tài liệu cũng đề cập đến BACnet (Mục 6, trang 282 trở đi).
Yếu Tố Thương Hiệu và Hỗ Trợ
- Nhà sản xuất: Shihlin Electric & Engineering Co.,Ltd.
- Tài liệu và hỗ trợ:
- Sách hướng dẫn sử dụng chi tiết (User Manual).
- Thông tin cập nhật và phiên bản mới nhất của tài liệu có thể tải từ website: www.sseec.com.cn hoặc www.seec.com.tw (trang 3).
Lưu ý quan trọng:
- Tài liệu này là User Manual cho dòng SF3, các thông số và tính năng có thể thay đổi mà không báo trước để cải tiến sản phẩm. Luôn tham khảo phiên bản mới nhất từ nhà sản xuất.
- Việc lắp đặt, vận hành và bảo trì biến tần cần được thực hiện bởi người có chuyên môn (qualified specialized person – trang 3).
- Luôn đọc kỹ các hướng dẫn an toàn (Safety instructions – trang 3) trước khi sử dụng.