Giới thiệu dòng sản phẩm
Sự thành công của một dòng biến tần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ hiệu suất, độ bền, khả năng tích hợp cho đến sự thân thiện với người dùng. Shihlin SE3 đã làm rất tốt trong việc cân bằng và tối ưu hóa các yếu tố này.
Bảng Kích Thước Biến Tần Shihlin SE3
Frame | Model | W (mm) | W1 (mm) | H (mm) | H1 (mm) | D (mm) | S1 (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
A | SE3-043-0.4K – 1.5K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
A | SE3-023-0.4K – 1.5K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
A | SE3-023-0.4K – 0.75K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
A | SE3-043-2.2K – 3.7K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
A | SE3-023-2.2K – 3.7K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
A | SE3-021-1.5K – 2.2K | 74.0 | 62.0 | 167.0 | 155.0 | 144.0 | 5.2 |
C | SE3-043-5.5K – 11K | 141.0 | 123.6 | 270.0 | 252.6 | 185.0 | 6.5 |
C | SE3-023-5.5K – 7.5K | 141.0 | 123.6 | 270.0 | 252.6 | 185.0 | 6.5 |
D | SE3-043-15K – 22K | 175.0 | 156.4 | 300.0 | 281.4 | 191.8 | 6.2 |
D | SE3-023-11K – 15K | 175.0 | 156.4 | 300.0 | 281.4 | 191.8 | 6.2 |
Ghi chú:
- Các model thuộc cùng Frame có kích thước giống nhau.
- W: Chiều rộng tổng thể, W1: Chiều rộng thân (không tính phần lắp đặt), H: Chiều cao tổng thể, H1: Chiều cao thân, D: Chiều sâu, S1: Đường kính lỗ bắt vít.

Bảng công suất và dòng điện định mức đầu ra
Điện Áp | Model | Dòng định mức đầu ra (A) | Công suất biểu kiến (kVA) | Công suất motor (kW) | Công suất nguồn biểu kiến (kVA) | Khối lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Pha 220V | SE3-023-0.4K | 1.5 | 1.4 | 0.4 | 1.5 | 1.0 |
3 Pha 220V | SE3-023-0.75K | 2.7 | 2.3 | 0.75 | 2.5 | 1.0 |
3 Pha 220V | SE3-023-1.5K | 4.2 | 3.5 | 1.5 | 4.5 | 1.0 |
3 Pha 220V | SE3-023-2.2K | 6 | 5 | 2.2 | 6.9 | 1.5 |
3 Pha 220V | SE3-023-3.7K | 9 | 8 | 3.7 | 10.4 | 1.5 |
3 Pha 220V | SE3-023-5.5K | 12 | 12 | 5.5 | 11.5 | 1.5 |
3 Pha 220V | SE3-023-7.5K | 17 | 15.6 | 7.5 | 16 | 4.0 |
3 Pha 220V | SE3-023-11K | 24 | 21.3 | 11 | 20 | 4.0 |
3 Pha 220V | SE3-023-15K | 32 | 27.4 | 15 | 27 | 5.7 |
3 Pha 220V | SE3-023-18.5K | 38 | 31.6 | 18.5 | 32 | 5.8 |
3 Pha 220V | SE3-023-22K | 45 | 37.3 | 18.5 | 41 | 5.8 |
3 Pha 440V | SE3-043-0.4K | 1.5 | 1.2 | 0.4 | 1.3 | 1.0 |
3 Pha 440V | SE3-043-0.75K | 2.5 | 2 | 0.75 | 2.1 | 1.0 |
3 Pha 440V | SE3-043-1.5K | 4 | 3.2 | 1.5 | 3.4 | 1.0 |
3 Pha 440V | SE3-043-2.2K | 5.5 | 4.2 | 2.2 | 4.8 | 1.5 |
3 Pha 440V | SE3-043-3.7K | 8.5 | 6.7 | 3.7 | 7.4 | 1.5 |
3 Pha 440V | SE3-043-5.5K | 12 | 9.5 | 5.5 | 10.3 | 1.5 |
3 Pha 440V | SE3-043-7.5K | 16 | 12.5 | 7.5 | 13.7 | 4.0 |
3 Pha 440V | SE3-043-11K | 24 | 18.3 | 11 | 19.4 | 4.1 |
3 Pha 440V | SE3-043-15K | 32 | 24 | 15 | 29 | 5.7 |
3 Pha 440V | SE3-043-22K | 38 | 29 | 18.5 | 34 | 5.8 |
1 Pha 220V | SE3-021-0.4K | 2.5 | 1 | 0.4 | 1.5 | 1.0 |
1 Pha 220V | SE3-021-0.75K | 4.2 | 1.5 | 0.75 | 2.5 | 1.0 |
1 Pha 220V | SE3-021-1.5K | 6 | 3.2 | 1.5 | 4.5 | 1.5 |
1 Pha 220V | SE3-021-2.2K | 8 | 4.2 | 2.2 | 6.9 | 1.5 |
Hiệu Suất Vận Hành Vượt Trội và Khả Năng Điều Khiển Động Cơ Chính Xác Tối Đa
Điểm cốt lõi làm nên giá trị của Shihlin SE3 chính là khả năng điều khiển động cơ vượt trội, mang lại sự chính xác và ổn định cao trong vận hành:
Công nghệ điều khiển Vector tiên tiến: SE3 hỗ trợ đầy đủ các phương pháp điều khiển từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
- V/F Control (Điểm/Đa điểm, có PG hoặc không): Phù hợp cho các ứng dụng bơm, quạt, băng tải thông thường.
- Sensorless Vector Control (SVC): Cải thiện khả năng điều khiển mô-men xoắn và đáp ứng tốc độ mà không cần cảm biến encoder, tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa lắp đặt.
- Closed-loop Vector Control với FOC+PG (Field Oriented Control + Pulse Generator): Đây là chế độ điều khiển cao cấp nhất, mang lại độ chính xác cực cao về tốc độ và mô-men xoắn, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như máy công cụ CNC, cẩu trục, hệ thống định vị.
- Torque Control với TQC+PG: Cho phép điều khiển trực tiếp mô-men xoắn của động cơ, rất hữu ích trong các ứng dụng cuộn/xả, máy ép, nơi lực căng hoặc lực ép cần được kiểm soát chặt chẽ.
Tần số ngõ ra cao và đáp ứng linh hoạt: Với tần số ngõ ra lên đến 599Hz, SE3 có thể đáp ứng tốt các ứng dụng tốc độ cao. Khả năng điều chỉnh tần số với độ phân giải 0.01Hz (digital) và các tùy chọn analog đa dạng đảm bảo sự linh hoạt trong cài đặt.
Khả năng chịu quá tải ấn tượng: Biến tần SE3 được thiết kế để chịu đựng các điều kiện làm việc khắc nghiệt, với khả năng quá tải lên đến 150% dòng định mức trong 60 giây và 200% trong 3 giây (ở chế độ tải nặng – HD). Điều này giúp hệ thống hoạt động ổn định ngay cả khi có những biến động tải đột ngột.
Mô-men khởi động mạnh mẽ: Đạt 200% mô-men xoắn ở tần số 0.5Hz, giúp động cơ khởi động dễ dàng ngay cả với tải nặng.
Đa Dạng Chế Độ Điều Khiển và Khả Năng Tương Thích Động Cơ Toàn Diện
Sự linh hoạt trong việc lựa chọn và điều khiển động cơ là một ưu điểm lớn của Shihlin SE3:
- Hỗ trợ đa dạng loại động cơ:
- Động cơ không đồng bộ (Induction Motor – IM): Loại động cơ phổ biến và tiết kiệm chi phí.
- Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Motor – PM, bao gồm SPM – Surface Permanent Magnet và IPM – Interior Permanent Magnet): Mang lại hiệu suất cao, kích thước nhỏ gọn và khả năng điều khiển chính xác hơn, phù hợp cho các ứng dụng tiên tiến.
- Các đặc tính V/F tùy chỉnh: Bao gồm đường cong V/F cố định, đường cong V/F cho tải thay đổi (bơm, quạt), đường cong V/F 5 điểm tùy chỉnh và chế độ tách rời V/F, cho phép tối ưu hóa hiệu suất động cơ cho từng loại tải cụ thể.
Giao Tiếp Linh Hoạt, Mở Rộng Dễ Dàng và Tích Hợp Hệ Thống Liền Mạch
Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, khả năng kết nối và tích hợp hệ thống là yếu tố không thể thiếu:
Giao tiếp RS485 tích hợp sẵn: Trang bị hai cổng RS485 (một cổng RJ45 và một cổng terminal DA, DB) hỗ trợ giao thức Modbus (ASCII/RTU) và Shihlin protocol, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối với PLC, HMI và các thiết bị giám sát khác.
Khả năng mở rộng truyền thông đa dạng: Thông qua các card mở rộng tùy chọn, SE3 có thể giao tiếp với hầu hết các mạng công nghiệp phổ biến hiện nay:
- CANopen: Mạng truyền thông thời gian thực phổ biến trong tự động hóa.
- DeviceNet: Một chuẩn mạng công nghiệp dựa trên CAN.
- Profibus-DP: Chuẩn mạng trường mạnh mẽ và phổ biến trong công nghiệp Châu Âu.
- Ethernet (Modbus TCP): Kết nối mạng LAN/WAN dễ dàng.
- EtherCAT: Mạng truyền thông Ethernet thời gian thực hiệu suất cao.
Tích hợp chức năng PLC đơn giản (Simple PLC): Với bộ lệnh gồm 21 lệnh cơ bản và 12 lệnh ứng dụng, người dùng có thể xây dựng các chu trình điều khiển tự động đơn giản mà không cần đến PLC bên ngoài, giúp tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt. Phần mềm lập trình PC đi kèm giúp việc tạo và gỡ lỗi chương trình PLC trở nên trực quan hơn.
Hỗ trợ điều khiển tần số ngõ ra bằng tín hiệu xung PWM: Mang lại một phương thức điều khiển tốc độ linh hoạt khác bên cạnh các phương thức truyền thống.
Card mở rộng I/O và PG (Pulse Generator):
- Card I/O: Mở rộng số lượng ngõ vào/ra số và analog khi hệ thống yêu cầu nhiều điểm kết nối hơn.
- Card PG: Hỗ trợ kết nối với các loại encoder khác nhau (Line-Driver, Open-Collector, Resolver) để thực hiện điều khiển vector vòng kín hoặc các ứng dụng đòi hỏi phản hồi tốc độ/vị trí chính xác.
Hệ Thống Bảo Vệ Toàn Diện, Tăng Cường Độ Tin Cậy và An Toàn Vận Hành
Độ bền và an toàn là những yếu tố được Shihlin chú trọng hàng đầu trong thiết kế SE3:
Các chức năng bảo vệ cơ bản: Quá dòng (OC), quá áp (OV), thấp áp (UV), quá tải điện tử (OL/OL2), quá nhiệt biến tần (OH), quá nhiệt động cơ (THN/PTC).
Các chức năng bảo vệ nâng cao:
- Mất pha đầu vào (IPF) và đầu ra (LF).
- Ngắn mạch đầu ra (SCP), chạm đất (GF).
- Phát hiện quá mô-men xoắn (Over torque detection).
- Chống kẹt (Stall prevention).
- Bảo vệ lỗi giao tiếp, lỗi bộ nhớ, lỗi CPU.
- Bảo vệ lỗi phần cứng ngoại vi (ví dụ lỗi card mở rộng).
Giám sát và cảnh báo tuổi thọ tụ điện: Giúp người dùng chủ động trong việc bảo trì và thay thế, tránh các sự cố bất ngờ.
Chức năng ghi nhận lỗi: Lưu trữ lịch sử 12 lỗi gần nhất, giúp dễ dàng chẩn đoán và khắc phục sự cố.
Thiết Kế Thân Thiện, Dễ Dàng Lắp Đặt, Cài Đặt và Vận Hành
Sự tiện lợi trong quá trình sử dụng cũng là một điểm cộng lớn cho Shihlin SE3:
- Phần mềm cấu hình trên PC (PC editing software): Giao diện trực quan, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt thông số, giám sát hoạt động, sao lưu/phục hồi cấu hình và lập trình PLC.
- Màn hình vận hành (Keypad) PU302: Hiển thị rõ ràng các thông số vận hành, mã lỗi, hỗ trợ cài đặt và điều khiển trực tiếp.
- Khởi động mềm và dừng mềm: Giảm sốc cơ khí, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Chức năng JOG: Thuận tiện cho việc vận hành thử hoặc điều chỉnh vị trí.
- Tích hợp bộ hãm (Braking Unit): Cho phép kết nối trực tiếp điện trở xả để xử lý năng lượng tái sinh trong quá trình hãm (với các model có công suất phù hợp).
- Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt: Tiết kiệm không gian tủ điện.