Biến tần INVT GD270-015-4
Công suất | Điện áp | Loại tải | Nước |
---|---|---|---|
15kW | 3P380V-3P380V | tải nhẹ | Trung Quốc |
Thông số
Chức năng | Thông số kỹ thuật | |
Công suất ngõ vào | Điện áp ngõ vào (V) | AC 3PH 380 V (-15%) – 480 V (+10%)
Điện áp định mức: 380 V |
Dòng điện ngõ vào (A) | Tham khảo giá trị định mức | |
Tần số ngõ vào ( Hz) | 50 Hz or 60 Hz
Dải cho phép: 47 – 63 Hz |
|
Công suất ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) | 0 – Điện áp ngõ vào |
Dòng điện ngõ ra (A) | Tham khảo giá trị định mức | |
Công suất ngõ ra ( kW) | Tham khảo giá trị định mức | |
Tần số ngõ ra ( Hz) | 0 – 400 Hz | |
Tính năng kiểm soát kỹ thuật | Chế độ điều khiển | SVPWM, SVC |
Loại động cơ | Động cơ không đồng bộ (AM ) và động cơ đồng bộ (SM) | |
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | Động cơ không đồng bộ 1: 200 (SVC)
Động cơ đồng bộ 1: 20 (SVC) |
|
Độ chính xác tốc độ | ±0.2% (SVC) | |
Dao động tốc độ | ± 0.3% (SVC) | |
Đáp ứng mô-men | <20 ms (VC) | |
Độ chính xác mô-men | ±10% (SVC) | |
Mô-men khởi động | Động cơ không đông bộ: 0.5 Hz/150% (SVC)
Động cơ đồng bộ: 2.5 Hz/150% (SVC) |
|
Khả năng quá tải | 110% của dòng đinh mức: 1 phút
Quá tải cho phép : 5 phút |
|
Tính năng chạy | P Phương thức cài đặt tần số | Cài đặt kỹ thuật số, cài đặt tương tự, cài đặt tần số xung, cài đặt chạy tốc độ nhiều bước, cài đặt PLC đơn giản, cài đặt PID, cài đặt truyền thông.
Chuyển đổi giữa kênh kết hợp và kênh cài đặt đơn. |
Tự động điều chỉnh điện áp | Giữ điện áp không đổi tự động khi quá điện áp lưới thay đổi | |
Bảo vệ | Cung cấp nhiều chức năng bảo vệ lỗi: quá dòng, quá áp, điện áp thấp, quá nhiệt, mất pha và quá tải, v.v.. | |
Khởi động lại sau khi bắt tốc độ quay | Khởi động êm khi động cơ đang quay | |
Giao diện ngoại vi | Độ phân giải ngõ vào tương tự | ≤ 20 mV |
Độ phân giải ngõ vào số | ≤ 2 ms | |
Analog input | Số lượng 2 : AI1-(0 – 10 V)/(0 – 20 mA)
AI2-( -10 – 10 V) |
|
Analog output | Số lượng 2 : AO0 – ( 0 – 10 V)/(0 – 20 mA)
AO1 – ( 0 – 10 V)/(0 – 20 mA) |
|
Ngõ vào số | 5 ngõ vào, tần số tối đa: 1 kHz, điện trở nội: 3.3 kΩ;
1 ngõ vào xung tốc độ cao, tần số lớn nhất: 50 kHz |
|
Ngõ ra số | 1 Y ngõ ra collector hở , chức năng này có thể chuyển đổi qua chân S4 bằng cách thông qua JUMPE | |
Relay output | 1 ngõ ra rờ-le
RO1A NO, RO1B NC, RO1C chân chung Khả năng tiếp điểm: 3 A/AC 250 V,1 A/DC 30 V |
|
Mở rộng | Hai giao diện mở rộng: SLOT1 và SLOT2
Hỗ trợ card mở rộng giao tiếp |
|
Khác | Phương pháp lắp | Tường, mặt bích và sàn gắn |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -10 – 50°C, nếu nhiệt độ trên 40°C, giảm 1% với mỗi 1°C cộng thêm. | |
IP | – < 200 kw : IP20
> 200kw : IP00 , và có hỗ trợ nâng cấp lắp thêm phụ trợ để đạt IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.