Biến tần INVT GD270-015-4

Công suất Điện áp Loại tải Nước
15kW 3P380V-3P380V tải nhẹ Trung Quốc
3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
×

Gọi Zalo để lấy giá tốt nhất 🤑

Công suất Model Giá đủ VAT
1,5 kW GD270-1R5-4 3.400.000
2,2 kW GD270-2R2-4 3.800.000
4 kW GD270-004-4 4.300.000
5,5 kW GD270-5R5-4 4.500.000
7,5 kW GD270-7R5-4 5.700.000
11 kW GD270-011-4 6.900.000
15 kW GD270-015-4 8.500.000
18,5 kW GD270-018-4 10.000.000
22 kW GD270-022-4 12.700.000
30 kW GD270-030-4 13.900.000
37 kW GD270-037-4 18.100.000
45 kW GD270-045-4 21.200.000
55 kW GD270-055-4 26.300.000

Thông số

Chức năng Thông số kỹ thuật
Công suất ngõ vào Điện áp ngõ vào (V) AC 3PH 380 V (-15%) – 480 V (+10%)

Điện áp định mức: 380 V

Dòng điện ngõ vào (A) Tham khảo giá trị định mức
Tần số ngõ vào ( Hz) 50 Hz or 60 Hz

Dải cho phép: 47 – 63 Hz

Công suất ngõ ra Điện áp ngõ ra (V) 0 – Điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra (A) Tham khảo giá trị định mức
Công suất ngõ ra ( kW) Tham khảo giá trị định mức
Tần số ngõ ra ( Hz) 0 – 400 Hz
Tính năng kiểm soát kỹ thuật Chế độ điều khiển SVPWM, SVC
Loại động cơ Động cơ không đồng bộ (AM ) và động cơ đồng bộ (SM)
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ Động cơ không đồng bộ 1: 200 (SVC)

Động cơ đồng bộ 1: 20 (SVC)

Độ chính xác tốc độ ±0.2% (SVC)
Dao động tốc độ ± 0.3% (SVC)
Đáp ứng mô-men <20 ms (VC)
Độ chính xác mô-men ±10% (SVC)
Mô-men khởi động Động cơ không đông bộ: 0.5 Hz/150% (SVC)

Động cơ đồng bộ: 2.5 Hz/150% (SVC)

Khả năng quá tải 110% của dòng đinh mức: 1 phút

Quá tải cho phép : 5 phút

Tính năng chạy P Phương thức cài đặt tần số Cài đặt kỹ thuật số, cài đặt tương tự, cài đặt tần số xung, cài đặt chạy tốc độ nhiều bước, cài đặt PLC đơn giản, cài đặt PID, cài đặt truyền thông.

Chuyển đổi giữa kênh kết hợp và kênh cài đặt đơn.

Tự động điều chỉnh điện áp Giữ điện áp không đổi tự động khi quá điện áp lưới thay đổi
Bảo vệ Cung cấp nhiều chức năng bảo vệ lỗi: quá dòng, quá áp, điện áp thấp, quá nhiệt, mất pha và quá tải, v.v..
Khởi động lại sau khi bắt tốc độ quay  Khởi động êm khi động cơ đang quay
Giao diện ngoại vi Độ phân giải ngõ vào tương tự ≤ 20 mV
Độ phân giải ngõ vào số ≤ 2 ms
Analog input Số lượng 2 : AI1-(0 – 10 V)/(0 – 20 mA)

AI2-( -10 – 10 V)

Analog output Số lượng 2 : AO0 – ( 0 – 10 V)/(0 – 20 mA)

AO1 – ( 0 – 10 V)/(0 – 20 mA)

Ngõ vào số 5 ngõ vào, tần số tối đa: 1 kHz, điện trở nội: 3.3 kΩ;

1 ngõ vào xung tốc độ cao, tần số lớn nhất: 50 kHz

Ngõ ra số 1 Y ngõ ra collector hở , chức năng này có thể chuyển đổi qua chân S4 bằng cách thông qua JUMPE
Relay output 1 ngõ ra rờ-le

RO1A NO, RO1B NC, RO1C chân chung

Khả năng tiếp điểm: 3 A/AC 250 V,1 A/DC 30 V

Mở rộng Hai giao diện mở rộng: SLOT1 và SLOT2

Hỗ trợ card mở rộng giao tiếp

Khác Phương pháp lắp Tường, mặt bích và sàn gắn
Nhiệt độ môi trường hoạt động -10 – 50°C, nếu nhiệt độ trên 40°C, giảm 1% với mỗi 1°C cộng thêm.
IP – < 200 kw : IP20

> 200kw : IP00 , và có hỗ trợ nâng cấp lắp thêm phụ trợ để đạt IP20

Tài liệu sản phẩm

Đánh giá

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần INVT GD270-015-4”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *