Biến tần Inovance MD200T0.4B-INT
Công suất | Điện áp | Loại tải | Nước |
---|---|---|---|
0.4kW | 3P380V-3P380V | tải nhẹ | Trung Quốc |
Chứng nhận đại lý InovanceChứng nhận đại lý chính hãng
Thông số
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
Chức năng chung |
|
Tần số cao nhất | Điều khiển V/F: 0 đến 500 Hz, Điều khiển SVC: 0 đến 500 Hz |
Tần số sóng mang | 0,8 kHz đến 12 kHz, có thể tự động điều chỉnh dựa trên đặc tính tải |
Độ phân giải đầu vào tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0,01 Hz; Cài đặt analog: Giá trị cao nhất x 0,025% |
Chế độ điều khiển | Điều khiển V/F |
Dung lượng quá tải | 150% dòng định mức trong 60 giây, 180% dòng định mức trong 2 giây |
Tăng mô-men xoắn | Tăng mô-men xoắn tự động, Tăng mô-men xoắn thủ công: 0,1% – 30,0% |
Đường cong V/F | Hai kiểu: Tuyến tính, Đa điểm |
Đường cong gia tốc và giảm tốc | Chế độ tuyến tính, Chế độ S cong động, 2 kiểu gia tốc và giảm tốc, phạm vi thời gian từ 0,0 – 6500,0 giây |
Hãm DC | Tần số hãm DC: 0,00 Hz đến 10 Hz. Thời gian hãm: 0,0 – 100,0 giây. Giá trị dòng hãm: 0% đến 100% |
Kiểm soát jogging | Phạm vi tần số jogging: 0,00 Hz đến 50,00 Hz. Phạm vi thời gian jogging: 0,0 – 6500,0 giây |
Hoạt động đa cấp tốc độ | Có thể chọn tối đa 8 cấp tốc độ thông qua các đầu nối điều khiển |
Bộ PID tích hợp | Hỗ trợ điều khiển vòng kín quá trình |
Điều chỉnh điện áp tự động (AVR) | Duy trì điện áp đầu ra ổn định khi điện áp lưới thay đổi |
Kiểm soát quá áp và quá dòng | Giới hạn tự động dòng điện và điện áp trong quá trình hoạt động để ngăn ngừa quá dòng và nhảy áp |
Hạn chế dòng điện nhanh | Giảm thiểu lỗi quá dòng và bảo vệ quá trình vận hành bình thường |
Ngăn chặn dừng tức thời | Sử dụng phản hồi tải để bù sụt áp khi mất điện tức thời, duy trì hoạt động của biến tần trong thời gian ngắn, đèn RUN sẽ nhấp nháy |
Điều khiển thời gian | Chức năng điều khiển thời gian: Phạm vi cài đặt từ 0,0 – 6500,0 giây |
Chức năng vận hành |
|
Giao thức truyền thông | Hỗ trợ RS485, CANlink (tùy chỉnh) |
Nguồn lệnh | Bảng điều khiển, đầu nối điều khiển, cổng nối tiếp, có thể lựa chọn linh hoạt |
Nguồn tần số | 5 nguồn tần số: Kỹ thuật số, điện áp analog, dòng điện analog, xung (DI4), cổng nối tiếp |
Nguồn tần số phụ | 5 nguồn phụ giúp điều chỉnh và tổng hợp tần số linh hoạt |
Đầu vào | 4 đầu vào kỹ thuật số, 1 đầu vào xung tốc độ cao 20 kHz, 1 đầu vào analog (0 – 10V/0 – 20mA) |
Đầu ra | 1 đầu ra rơ-le, 1 đầu ra analog, 1 đầu ra điện áp 0 – 10V |
Cổng vào/ra | 1 cổng I/O hỗ trợ chọn DI và DO qua DIP switch, đầu ra DO chung là COM |
Giao tiếp điều khiển | 1 đường truyền RS485, hỗ trợ giao tiếp CANlink (tùy chỉnh) |
Hiển thị & điều khiển bàn phím |
|
Màn hình LED | Hiển thị trên màn hình và bàn phím |
Khóa bàn phím & chọn chức năng | Khóa toàn phần hoặc một phần, vô hiệu hóa một số phím để tránh thao tác không mong muốn |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ ngắn mạch động cơ, mất pha đầu vào và đầu ra, bảo vệ quá dòng, quá áp, dưới áp, quá nhiệt, quá tải |
Điều kiện môi trường |
|
Môi trường lắp đặt | Trong nhà, tránh ánh nắng trực tiếp, không bụi, không khí ăn mòn, khí dễ cháy, hơi dầu, hơi nước, muối, v.v. |
Độ cao | Dưới 1000 m. Giảm công suất 1% cho mỗi 100 m vượt quá 1000 m, độ cao tối đa là 3000 m |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến +60°C |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +50°C. Khi từ 40°C đến 50°C, dòng điện đầu ra giảm 1,5% mỗi 1°C tăng thêm. Nhiệt độ hoạt động tối đa là 50°C |
Độ ẩm tối đa | ≤ 95% RH, không ngưng tụ |
Độ rung | ≤ 5,9 g/s² (0,6 g) |
Cấp độ ô nhiễm | 2 |
Cấp bảo vệ quá áp | OVC III |
Hệ thống cấp nguồn | TT/TN, IT (Gỡ vít VDR và bộ lọc EMC theo hướng dẫn mục 2.3) |
Cấp bảo vệ vỏ | IP20 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.