FV100

    Giới thiệu dòng sản phẩm

    Biến tần Kinco FV100 là dòng inverter công nghiệp cao cấp của Kinco Automation – Trung Quốc, được thiết kế cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác, mô-men cao và khả năng chịu tải nặng. FV100 tích hợp điều khiển vector có cảm biến (FVC) và không cảm biến (SVC), dải công suất rộng từ 0.4 kW đến 400 kW, đáp ứng mọi nhu cầu từ máy bơm nhỏ đến dây chuyền sản xuất quy mô lớn.

    Với thiết kế chắc chắn, hiệu suất lên tới 95%, khả năng quá tải 180% và điều khiển chính xác ±0.01%, Kinco FV100 là lựa chọn lý tưởng cho nhà máy sản xuất, xử lý nước, xi măng, dệt, thép, nhựa và tự động hóa công nghiệp.

    Báo giá biến tần Kinco FV100

    Dưới đây là khung giá tham khảo cho ba nhóm công suất chính của dòng FV100. Mức giá đã nhân hệ số 1.8 so với giá gốc, chưa bao gồm VAT và phụ kiện hãm DC.

    Nhóm 1: Biến tần công suất nhỏ (0.4–7.5 kW)

    ModelCông suất (kW)Nguồn vào/raGiá tham khảo (VNĐ)
    FV100-2S-0004G0.41P 220V → 3P 220VLiên hệ
    FV100-2S-0007G0.71P 220V → 3P 220VLiên hệ
    FV100-2S-0015G1.51P 220V → 3P 220VLiên hệ
    FV100-2S-0022G2.21P 220V → 3P 220VLiên hệ
    FV100-4T-0007G0.753P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0015G1.53P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0022G2.23P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0037G3.73P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0055G5.53P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0075G7.53P 380V → 3P 380VLiên hệ

    Nhóm 2: Biến tần công suất trung (11–55 kW)

    ModelCông suất (kW)Nguồn vào/raGiá tham khảo (VNĐ)
    FV100-4T-0110G113P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0150G153P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0185G18.53P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0220G223P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0300G303P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0370G373P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0450G453P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0550G553P 380V → 3P 380VLiên hệ

    Nhóm 3: Biến tần công suất lớn (75–400 kW)

    ModelCông suất (kW)Nguồn vào/raGiá tham khảo (VNĐ)
    FV100-4T-0750G753P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-0900G903P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-1100G1103P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-1320G1323P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-1600G1603P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-1850G1853P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-2000G2003P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-2200G2203P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-2500G2503P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-3150G3153P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-3550G3553P 380V → 3P 380VLiên hệ
    FV100-4T-4000G4003P 380V → 3P 380VLiên hệ

    Giới thiệu tổng quan về dòng FV100

    Dòng FV100 được Kinco phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp: mô-men lớn, độ chính xác cao, hoạt động liên tục 24/7 và tiết kiệm năng lượng. Với bộ xử lý DSP hiệu năng cao và thuật toán điều khiển vector tiên tiến, FV100 có thể điều khiển tốc độ, mô-men và vị trí motor với độ chính xác vượt trội.

    So với các dòng trước như CV20 hoặc CV100, FV100 được mở rộng dải tần số đến 3000Hz, hỗ trợ điều khiển vector có cảm biến (FVC) và vector không cảm biến (SVC), cho khả năng khởi động mạnh mẽ, phản hồi nhanh, đồng thời duy trì độ ổn định khi tải biến thiên.

    Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật

    Vỏ biến tần FV100 được chế tạo bằng hợp kim nhôm đúc sơn tĩnh điện, chống ăn mòn, tản nhiệt tốt, đạt chuẩn IP20. Quạt làm mát điều khiển theo nhiệt độ, mạch công suất tách biệt hoàn toàn khỏi mạch điều khiển để giảm nhiễu điện từ (EMI).

    Các model trên 55 kW sử dụng cấu trúc làm mát gió cưỡng bức hoặc kênh gió riêng biệt, đảm bảo độ tin cậy trong môi trường sản xuất khắc nghiệt như nhà máy thép, dệt, xi măng.

    Thông số kỹ thuật tổng quát Kinco FV100
    Điện áp đầu vào1P 200–240V / 3P 380–440V / 50–60Hz
    Dải điện áp cho phép180–260V (1P) / 320–460V (3P)
    Tần số ra0–300Hz (tuỳ chọn đến 3000Hz)
    Điều khiểnV/F, SVC, FVC (với PG encoder)
    Mô-men khởi động150% tại 0.5Hz (SVC) / 200% tại 0Hz (FVC)
    Quá tải150% 1 phút, 180% 10 giây
    Độ chính xác tần số±0.01% (digital), ±0.05% (analog)
    Hiệu suất≥93% (dưới 45kW) | ≥95% (trên 55kW)
    Chức năng PIDTích hợp, hỗ trợ cảm biến 0–10V hoặc 4–20mA
    Giao tiếpRS485 Modbus RTU (tùy chọn CANopen, Profibus, EtherCAT)
    Cấp bảo vệIP20 | Option IP54

    Nguyên lý hoạt động

    FV100 điều khiển motor dựa trên nguyên lý biến đổi tần số và điện áp của nguồn điện. Bộ chỉnh lưu biến nguồn AC thành DC, sau đó nghịch lưu thành AC với tần số mới. Việc thay đổi tần số cho phép kiểm soát tốc độ động cơ, trong khi việc điều chỉnh điện áp giúp ổn định mô-men.

    Với chế độ SVC và FVC, FV100 phân tích tức thời dòng điện và điện áp để tính toán vector từ thông, đảm bảo motor luôn hoạt động trong vùng hiệu suất tối ưu. Nhờ đó, biến tần giữ được mô-men ổn định khi tải thay đổi hoặc khi khởi động ở tốc độ thấp.

    Chức năng “Auto current limit” và “Dynamic torque boost” giúp ngăn dòng khởi động lớn, đồng thời đảm bảo mô-men mạnh mẽ khi cần thiết.

    Ưu điểm nổi bật

    • Dải công suất rộng: 0.4 – 400 kW, đáp ứng mọi quy mô ứng dụng.
    • Điều khiển vector SVC/FVC chính xác, mô-men khởi động cao.
    • Hỗ trợ nhiều chuẩn truyền thông: Modbus, CANopen, EtherCAT, Profibus.
    • Khả năng quá tải 180%, hoạt động ổn định 24/7.
    • Chức năng PID tự động, phù hợp hệ thống bơm và quạt áp suất.
    • Tích hợp bảo vệ quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, lỗi PG.
    • Hiệu suất ≥95%, tiết kiệm điện năng đáng kể cho doanh nghiệp.

    Ứng dụng thực tế theo ngành

    Ngành nước và HVAC: FV100 điều khiển bơm công suất lớn, duy trì áp suất và lưu lượng ổn định bằng PID tự động. Khi áp đạt ngưỡng, biến tần tự giảm tần số hoặc tạm dừng, giúp tiết kiệm điện.

    Ngành thực phẩm – bao bì: FV100 điều chỉnh tốc độ băng tải, máy trộn, máy đóng gói, đồng bộ tốc độ ±0.02%, đảm bảo năng suất và chất lượng.

    Ngành cơ khí – nhựa – dệt: Biến tần FV100 điều khiển trục cuốn, máy đùn, máy dệt, máy ép nhựa, duy trì tốc độ ổn định, mô-men lớn, giảm hao mòn cơ khí.

    Ngành thép – xi măng: Các model ≥90kW dùng trong dây chuyền nghiền, quạt lò, băng tải nặng và hệ thống bơm tuần hoàn.

    Hướng dẫn lắp đặt và vận hành

    • Lắp trong tủ điện kín, thoáng khí, tránh bụi và hơi ẩm.
    • Khoảng cách tản nhiệt: ≥10 cm phía trên, 5 cm mỗi bên.
    • Kiểm tra điện áp nguồn và công suất motor trước khi đấu nối.
    • Dây động cơ dùng loại chống nhiễu, nối đất riêng biệt.
    • Cài đặt thông số motor (Pn00–Pn05) theo nhãn motor.
    • Chạy auto-tuning để tối ưu điều khiển vector.
    • Kiểm tra dòng tải và chiều quay trước khi vận hành chính thức.
    • Bảo trì định kỳ 6 tháng: vệ sinh quạt, thổi bụi, kiểm tra tụ điện và ốc siết.

    Lưu ý lựa chọn model FV100

    Nguồn 1 pha dùng model FV100-2S (0.4–2.2kW), nguồn 3 pha 220V dùng FV100-2T (0.4–3.7kW), nguồn 3 pha 380V dùng FV100-4T (0.75–400kW).

    Với tải nặng (máy nghiền, máy ép, thang hàng), nên chọn công suất lớn hơn motor 1 cấp để đảm bảo bền bỉ. Các phụ kiện mở rộng gồm: điện trở hãm, bộ lọc nhiễu EMC, keypad rời, module truyền thông và tủ điều khiển đồng bộ.

    So sánh FV100 – CV100 – INVT GD200A – Sinee EM760

    DòngDải công suấtĐiều khiểnỨng dụng chínhĐặc điểm nổi bật
    Kinco FV1000.4–400 kWSVC, FVCCông nghiệp nặngChính xác cao, tiết kiệm điện
    Kinco CV1000.4–7.5 kWSVCBơm, quạt, máy trộnGiá tốt, dễ cài đặt
    INVT GD200A0.75–450 kWSVC, FVCDây chuyền công nghiệpỔn định, thương hiệu mạnh
    Sinee EM7600.75–2000 kWSVC, FVCTải siêu nặngĐộ chính xác ±0.02%

    FAQ – Câu hỏi thường gặp

    1. FV100 có dùng cho bơm nước công nghiệp được không?

    Có. Dòng FV100 tích hợp PID tự động, phù hợp cho bơm đơn và bơm song song áp suất cao.

    2. FV100 có cần điện trở hãm ngoài không?

    Với tải quán tính lớn hoặc dừng nhanh, nên gắn điện trở hãm để tránh lỗi quá áp DC bus.

    3. FV100 có hỗ trợ encoder không?

    Có. Model FVC hỗ trợ cổng PG cho encoder line driver, open collector và sin/cos.

    4. FV100 có thể kết nối PLC qua Modbus không?

    Có, chuẩn RS485 Modbus RTU được tích hợp sẵn, hỗ trợ tốc độ 9600–115200bps, dễ dàng kết nối PLC Siemens, Kinco, Delta, Omron.

    5. Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật?

    Hàng chính hãng Kinco FV100 bảo hành 12 tháng, có trung tâm kỹ thuật và linh kiện thay thế tại Việt Nam.

    Công suất

    Hãng

    Điện áp

    Quốc gia

    Kích thước

    Hỗ trợ