Giới thiệu dòng sản phẩm
1. Hiệu Suất Điều Khiển Động Cơ Vượt Trội
Người dùng cần một biến tần cung cấp khả năng vận hành động cơ chính xác và ổn định, đặc biệt là dưới các điều kiện tải thay đổi.
- Điều Khiển Vector Nâng Cao & Điều Khiển V/F Mạnh Mẽ: KM600 nổi bật với Thuật Toán Điều Khiển Vector Tiên Tiến và khả năng điều khiển V/F mạnh mẽ. Điều này mang lại:
- Mô-men Xoắn Cao ở Tần Số Thấp: Cực kỳ quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu mô-men khởi động lớn hoặc công suất ổn định ở tốc độ thấp.
- Độ Ổn Định Tốc Độ Thấp Tuyệt Vời: Đảm bảo vận hành trơn tru và đáng tin cậy ngay cả khi động cơ chạy chậm.
- Hiệu Suất Động Học Xuất Sắc: Đáp ứng nhanh chóng với những thay đổi về tải hoặc lệnh tốc độ.
- Điều Khiển Vector Không Cảm Biến (SVC) & Điều Khiển Vector Vòng Kín (FVC): Mang đến sự linh hoạt với khả năng hỗ trợ cả điều khiển tốc độ và mô-men xoắn, ngay cả khi không có encoder (SVC), hoặc với encoder để đạt độ chính xác cao hơn (FVC).
2. Độ Bền Bỉ và Tin Cậy Cao
Biến tần cần phải chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt và bảo vệ cả chính nó lẫn động cơ.
- Khả Năng Quá Tải Mạnh Mẽ: KM600 được chế tạo để xử lý các tình huống quá tải tạm thời (ví dụ: 150% dòng định mức trong 60 giây), giảm thiểu việc dừng máy không cần thiết.
- Điều Khiển Chống Vấp Ngã (Anti-Tripping): Tích hợp các cơ chế điều khiển tinh vi để ngăn chặn các sự cố dừng máy không mong muốn.
- Khả Năng Thích Ứng Với Lưới Điện: Được thiết kế để hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện lưới điện không hoàn hảo.
- Thiết Kế Tản Nhiệt Tối Ưu: Đảm bảo nhiệt độ hoạt động ổn định, góp phần tăng tuổi thọ và duy trì hiệu suất nhất quán.
- Tích Hợp Các Chức Năng Bảo Vệ: Bao gồm bảo vệ quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, và quá tải cho cả biến tần và động cơ.
3. Tính Linh Hoạt và Khả Năng Ứng Dụng Rộng Rãi
Dải Công Suất và Điện Áp Rộng: Dòng KM600 bao phủ một phổ rộng:
- Dải Công Suất: Từ 0.75kW lên đến 500kW ấn tượng.
- Cấp Điện Áp: Tùy chọn một pha 220V, ba pha 220V, và ba pha 380V.
Chức Năng Phong Phú:
- Bộ Điều Khiển PID Tích Hợp: Dùng cho điều khiển quy trình chính xác (ví dụ: áp suất, lưu lượng, nhiệt độ).
- Điều Khiển Tốc Độ Đa Cấp & PLC Đơn Giản: Cho phép cài đặt các cấu hình tốc độ được lập trình sẵn và các chuỗi tự động hóa cơ bản.
- Nhiều Chế Độ Giao Tiếp: Tạo điều kiện tích hợp vào các hệ thống tự động hóa lớn hơn (ví dụ: Modbus, tùy chọn CAN, Profibus-DP).
- Chức Năng Tần Số Dao Động, Chiều Dài & Đếm: Hữu ích cho các ứng dụng chuyên biệt như dệt may hoặc xử lý vật liệu.
Ứng Dụng Đa Dạng Trong Nhiều Ngành: Đã được chứng minh hiệu quả trong các lĩnh vực đa dạng bao gồm dệt may, sản xuất giấy, kéo dây, máy công cụ, đóng gói, chế biến thực phẩm, quạt và bơm.
4. Dễ Dàng Lắp Đặt và Tích Hợp
Hạn chế về không gian và sự dễ dàng trong cài đặt là những mối quan tâm phổ biến.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn: Dòng KM600 tự hào có kích thước nhỏ hơn (giảm 20%-40% so với các dòng KAMAN cũ hơn), giúp dễ dàng lắp đặt vào tủ điều khiển.
- Hướng Dẫn Thiết Bị Ngoại Vi Rõ Ràng: Tài liệu hướng dẫn cung cấp thông tin chi tiết về việc lựa chọn và lắp đặt các thành phần ngoại vi cần thiết như MCCB, contactor, và cuộn kháng.
- Tùy Chọn Bộ Hãm và Điện Trở Hãm: Hỗ trợ cuộn kháng DC bên ngoài, điện trở hãm, và bộ hãm cho các ứng dụng yêu cầu giảm tốc nhanh hoặc xử lý năng lượng tái sinh.
5. An Toàn và Tuân Thủ Tiêu Chuẩn
Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn là điều không thể thiếu.
Chứng Nhận CE: Dòng KAMAN KM600 đã vượt qua kiểm định CE.
Tuân Thủ Các Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn quan trọng như:
- IEC/EN 61800-5-1 (Yêu cầu an toàn cho hệ thống truyền động điện tốc độ có thể điều chỉnh)
- IEC/EN 61800-3 (Tiêu chuẩn EMC cho hệ thống truyền động điện tốc độ có thể điều chỉnh)
- Các tiêu chuẩn EMC IEC/EN 61000 khác.
6. Bảng kích thước
Model | H (mm) | W (mm) | D (mm) | H1 (mm) | W1 (mm) | Đường kính lỗ (mm) | Khối lượng (kg) |
KM600-4T-0.7GC | 192 | 90 | 148 | 180 | 70 | Ø5 | 1.5 |
KM600-4T-1.5GC | 192 | 90 | 148 | 180 | 70 | Ø5 | 1.5 |
KM600-4T-2.2GC | 192 | 90 | 148 | 180 | 70 | Ø5 | 1.5 |
KM600-4T-4.0GC | 192 | 90 | 148 | 180 | 70 | Ø5 | 1.5 |
KM600-4T-5.5GC | 190 | 110 | 150 | 179 | 98 | Ø5 | 2.5 |
KM600-4T-7.5GC | 210 | 130 | 160 | 198 | 118 | Ø5 | 3.5 |
KM600-4T-11GC | 250 | 155 | 176 | 236 | 141 | Ø5 | 4.0 |
KM600-4T-15GC | 295 | 176 | 188 | 279 | 160 | Ø7 | 6.0 |
KM600-4T-18.5GC | 295 | 176 | 188 | 279 | 160 | Ø7 | 6.0 |
KM600-4T-22GC | 337 | 245 | 188 | 320 | 228 | Ø7 | 9.0 |
KM600-4T-30GC | 337 | 245 | 188 | 320 | 228 | Ø7 | 9.0 |
KM600-4T-37G | 387 | 250 | 220 | 372 | 150 | Ø7 | 13 |
KM600-4T-45G | 440 | 270 | 256 | 426 | 180 | Ø7 | 20 |
KM600-4T-55G | 469 | 307 | 263 | 450 | 200 | Ø10 | 26 |
KM600-4T-75G | 469 | 307 | 263 | 450 | 200 | Ø10 | 26 |
KM600-4T-90G | 590 | 340 | 305 | 565 | 200 | Ø10 | 47 |
KM600-4T-110G | 590 | 340 | 305 | 565 | 200 | Ø10 | 47 |
KM600-4T-132G | 740 | 450 | 329 | 715 | 360 | Ø12 | 99 |
KM600-4T-160G | 740 | 450 | 329 | 715 | 360 | Ø12 | 99 |
KM600-4T-185G | 940 | 500 | 369 | 914 | 400 | Ø12 | 167 |
KM600-4T-200G | 940 | 500 | 369 | 914 | 400 | Ø12 | 167 |
KM600-4T-220G | 940 | 500 | 369 | 914 | 400 | Ø12 | 167 |
KM600-4T-250G | 940 | 500 | 369 | 914 | 400 | Ø12 | 167 |
KM600-4T-280G | 1045 | 725 | 390 | 1012 | 600 | Ø14 | 206 |
KM600-4T-315G | 1045 | 725 | 390 | 1012 | 600 | Ø14 | 206 |
KM600-4T-350G | 1045 | 725 | 390 | 1012 | 600 | Ø14 | 206 |
KM600-4T-400G | 1220 | 900 | 410 | 1162 | 525 | Ø14 | 211 |
KM600-4T-450G | 1220 | 900 | 410 | 1162 | 525 | Ø14 | 211 |
KM600-4T-500G | 1220 | 900 | 410 | 1162 | 525 | Ø14 | 211 |

7. Dòng điện định mức
Model | Công suất biểu kiến (KVA) | Dòng điện vào (A) | Dòng điện ra (A) | Công suất motor (kW) |
Một pha 220V | ||||
KM600-2S-0.7GC | 1.5 | 8.2 | 4.7 | 0.75 |
KM600-2S-1.5GC | 3.0 | 14.0 | 7.5 | 1.5 |
KM600-2S-2.2GC | 4.0 | 23.0 | 10.0 | 2.2 |
Ba pha 220V | ||||
KM600-2T-0.7GC | 1.5 | 5.5 | 4.7 | 0.75 |
KM600-2T-1.5GC | 3.0 | 7.7 | 7.5 | 1.5 |
KM600-2T-2.2GC | 4.0 | 12.0 | 10.0 | 2.2 |
Ba pha 380V | ||||
KM600-4T-0.7GC | 1.5 | 3.4 | 2.3 | 0.75 |
KM600-4T-1.5GC | 3.0 | 5.0 | 3.7 | 1.5 |
KM600-4T-2.2GC | 4.0 | 5.8 | 5.1 | 2.2 |
KM600-4T-4.0GC | 5.9 | 10.5 | 8.5 | 4.0 |
KM600-4T-5.5GC | 8.9 | 14.6 | 13 | 5.5 |
KM600-4T-7.5GC | 11 | 20.5 | 17 | 7.5 |
KM600-4T-11GC | 17 | 26.0 | 25 | 11 |
KM600-4T-15GC | 21 | 35.0 | 32 | 15 |
KM600-4T-18.5GC | 24 | 38.5 | 37 | 18.5 |
KM600-4T-22GC | 30 | 46.5 | 45 | 22 |
KM600-4T-30GC | 40 | 62.5 | 60 | 30 |
KM600-4T-37G | 57 | 76.0 | 75 | 37 |
KM600-4T-45G | 69 | 92.0 | 91 | 45 |
KM600-4T-55G | 85 | 113 | 112 | 55 |
KM600-4T-75G | 114 | 157 | 150 | 75 |
KM600-4T-90G | 134 | 180 | 176 | 90 |
KM600-4T-110G | 160 | 214 | 210 | 110 |
KM600-4T-132G | 192 | 256 | 253 | 132 |
KM600-4T-160G | 231 | 307 | 304 | 160 |
KM600-4T-185G | 255 | 333 | 330 | 185 |
KM600-4T-200G | 287 | 380 | 377 | 200 |
KM600-4T-220G | 311 | 429 | 426 | 220 |
KM600-4T-250G | 355 | 470 | 465 | 250 |
KM600-4T-280G | 396 | 525 | 520 | 280 |
KM600-4T-315G | 439 | 605 | 600 | 315 |
KM600-4T-350G | 479 | 665 | 660 | 350 |
KM600-4T-400G | 530 | 730 | 725 | 400 |
KM600-4T-450G | 600 | 825 | 820 | 450 |
KM600-4T-500G | 660 | 910 | 900 | 500 |