Dây chuyền máy cắt theo chiều dài (CTL Line) được sử dụng để cắt kim loại tấm từ cuộn thành các tấm theo chiều ngang, làm thẳng các tấm, và sau đó xếp chồng lên nhau sau khi cắt. Dây chuyền này thường được ứng dụng trong sản xuất mái kim loại, thân xe ô tô và vật liệu xây dựng.
1. Giới thiệu
QUY TRÌNH HOẠT ĐỘNG CỦA MÁY:
Xe nâng cuộn có yên đỡ
Xe nâng cuộn được truyền động và có thể di chuyển tới/lùi đến bộ tháo cuộn trên đường ray. Cả xe nâng và bộ gắp cuộn đều có thể nâng/hạ bằng xi lanh thủy lực.
Bộ tháo cuộn (De-coiler)
Bộ tháo cuộn cho phép đặt sẵn nhiều cuộn thép tại trạm nạp. Có sẵn phiên bản đầu đơn hoặc đầu đôi để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
Thiết bị làm thẳng tấm
Bộ làm thẳng có nhiều thiết kế, các trục lăn có thể điều chỉnh bằng tay, thủy lực hoặc motor. Đảm bảo khả năng chống mài mòn tốt và tuổi thọ dài.
Bộ ép cuộn và bàn đỡ
Snubber dùng để ép ngoài cuộn. Có thể vận hành bằng khí nén hoặc thủy lực. Bàn đỡ vận hành bằng thủy lực giúp đưa tấm vào thiết bị làm thẳng.
Bộ cấp phôi NC Servo / Encoder
Dây chuyền sử dụng cặp con lăn cấp phôi được điều khiển bằng động cơ servo AC DA200 để nạp tấm chính xác theo chiều dài cài đặt. Con lăn được điều chỉnh bằng xi lanh khí nén. Với hệ thống chặt chẽ, chiều dài được đo bởi bộ mã hóa (encoder), và với encoder thứ hai, độ chính xác đạt trong phạm vi 5 micron.
Bộ cắt
Bộ cắt tấm theo chiều dài yêu cầu. Máy cắt vận hành bằng thủy lực. Với ứng dụng tốc độ cao, bộ ly hợp khí nén cũng được tích hợp cùng máy cắt cơ. Ở đây, chúng tôi sử dụng biến tần GD200A điều khiển kết hợp với bộ ly hợp.
Băng tải
Dẫn tấm đã cắt đến bộ xếp chồng. Băng tải được điều khiển bằng biến tần GD200A.
Bộ xếp chồng
Dây chuyền được trang bị bộ xếp chồng khí nén hoặc từ tính. Có quạt thổi để tránh trầy xước bề mặt. Hỗ trợ xếp dọc và xếp ngang.
2. Thông tin dự án và giải pháp
Thông tin dự án
Ngành: Thép / Kim loại
Ứng dụng | Công suất động cơ | Số lượng | Ghi chú |
---|---|---|---|
Bộ cắt | 18kW, 415V, 37.5A, 50Hz, 1465rpm | 1 | Chế độ VF, điều khiển 2 dây, tham chiếu tần số từ Modbus |
Băng tải | 5.5kW, 415V, 12A, 50Hz, 1500rpm | 1 | Chế độ VF, điều khiển 2 dây, tham chiếu tần số từ Modbus |
Cấp phôi | SV-DA200-4R4-4-S0 | 1 | Điều khiển PTP, hỗ trợ chuyển đổi giữa điều khiển vòng kín hoàn toàn và bán vòng kín bằng encoder thứ 2, Modbus |
Giải pháp sử dụng sản phẩm INVT
Thiết bị | Model | Số lượng | Ứng dụng |
---|---|---|---|
Biến tần | GD200A-5R5G/7R5P-4 | 1 | Băng tải |
Biến tần | GD200A-022G/030P-4 | 1 | Bộ cắt |
Động cơ servo | SV-MM18-4R4B-4-1A4-1000 | 1 | Bộ cấp phôi |
Servo drive | SV-DA200-4R4-4-S0 | 1 | Bộ cấp phôi |
Cấu hình hệ thống
Cài đặt hệ thống
3. Ưu điểm và lợi ích
- Hệ thống cấp phôi sử dụng servo drive DA200 hỗ trợ encoder thứ hai để nhận tín hiệu phản hồi chính xác từ trục thực tế/con lăn, đảm bảo định vị nhanh và sai số nhỏ (≤ 0.005mm).
- Chúng tôi sử dụng chế độ điều khiển PTP (vị trí nội bộ) để tránh nhiễu tín hiệu. Nhờ tích hợp sẵn trong servo INVT, độ chính xác được nâng cao do không mất xung.
- Hệ thống hỗ trợ nhiều công thức cài đặt chiều dài khác nhau, truyền thông qua Modbus để gửi các giá trị tốc độ, vị trí, tăng/giảm tốc đến servo. Servo sẽ tự động tạo xung và kiểm soát chính xác.
- Hệ thống sử dụng động cơ servo AC giúp giảm bảo trì và nâng cao độ chính xác.
- Cho phép chuyển đổi giữa chế độ vòng kín hoàn toàn (tín hiệu phản hồi từ encoder thứ 2) và bán vòng kín (từ encoder động cơ) thông qua 1 ngõ vào số – giúp khách hàng linh hoạt vận hành.
- Servo DA200 hỗ trợ encoder ngoài lên đến 23-bit, đảm bảo độ phân giải và độ chính xác rất cao.
- Sau khi nâng cấp bằng giải pháp INVT, máy hoạt động ổn định hơn, ít thời gian dừng và năng suất tăng rõ rệt so với hệ thống cũ.
4. Kết luận
Giải pháp của INVT đã nâng cao đáng kể hiệu suất vận hành về tốc độ, chất lượng và độ chính xác. Trước đây sử dụng servo Siemens V90 độ chính xác chỉ đạt ±2mm, nay với servo INVT DA200 đã đạt đến ±5 micron. Giải pháp thay thế hoàn toàn Siemens và nhận được sự hài lòng cao từ phía khách hàng.