Nhảy tới nội dung
  • Giới thiệu
  • Tài liệu
  • Blog
  • Cẩm nang
Biến tần Anh Phú
  • Hãng
    • Biến tần INVT
    • Biến tần Inovance
    • Biến tần Siemens
    • Biến tần KOC
    • Biến tần Veichi
    • Biến tần Frecon
    • Biến tần Delta
  • Công suất
    • Mini
    • Công suất lớn
    • 0.75 kW
    • 1.5 kW
    • 2.2 kW
    • 4 kW
    • 5.5 kW
    • 7.5 kW
    • 11 kW
    • 15 kW
  • Điện áp
    • 1 pha ra 3 pha
      • 1 ra 3 pha 220V
      • 1 ra 3 pha 380V
    • 3 pha 380V
    • 3 pha 220V
    • 1 pha 220V
  • Thiết bị khác
    • Tủ điều khiển
      • Tủ điều khiển bơm
    • HMI
      • HMI Inovance
      • HMI Samkoon
  • Giới thiệu
  • Tài liệu
  • Blog
  • Cẩm nang
Biến tần Anh Phú
  • Hãng
    • Biến tần INVT
    • Biến tần Inovance
    • Biến tần Siemens
    • Biến tần KOC
    • Biến tần Veichi
    • Biến tần Frecon
    • Biến tần Delta
  • Công suất
    • Mini
    • Công suất lớn
    • 0.75 kW
    • 1.5 kW
    • 2.2 kW
    • 4 kW
    • 5.5 kW
    • 7.5 kW
    • 11 kW
    • 15 kW
  • Điện áp
    • 1 pha ra 3 pha
      • 1 ra 3 pha 220V
      • 1 ra 3 pha 380V
    • 3 pha 380V
    • 3 pha 220V
    • 1 pha 220V
  • Thiết bị khác
    • Tủ điều khiển
      • Tủ điều khiển bơm
    • HMI
      • HMI Inovance
      • HMI Samkoon
Biến tần Anh Phú
  • Hãng
    • Biến tần INVT
    • Biến tần Inovance
    • Biến tần Siemens
    • Biến tần KOC
    • Biến tần Veichi
    • Biến tần Frecon
    • Biến tần Delta
  • Công suất
    • Mini
    • Công suất lớn
    • 0.75 kW
    • 1.5 kW
    • 2.2 kW
    • 4 kW
    • 5.5 kW
    • 7.5 kW
    • 11 kW
    • 15 kW
  • Điện áp
    • 1 pha ra 3 pha
      • 1 ra 3 pha 220V
      • 1 ra 3 pha 380V
    • 3 pha 380V
    • 3 pha 220V
    • 1 pha 220V
  • Thiết bị khác
    • Tủ điều khiển
      • Tủ điều khiển bơm
    • HMI
      • HMI Inovance
      • HMI Samkoon
  • Giới thiệu
  • Tài liệu
  • Blog
  • Cẩm nang
Biến tần Anh Phú
  • Hãng
    • Biến tần INVT
    • Biến tần Inovance
    • Biến tần Siemens
    • Biến tần KOC
    • Biến tần Veichi
    • Biến tần Frecon
    • Biến tần Delta
  • Công suất
    • Mini
    • Công suất lớn
    • 0.75 kW
    • 1.5 kW
    • 2.2 kW
    • 4 kW
    • 5.5 kW
    • 7.5 kW
    • 11 kW
    • 15 kW
  • Điện áp
    • 1 pha ra 3 pha
      • 1 ra 3 pha 220V
      • 1 ra 3 pha 380V
    • 3 pha 380V
    • 3 pha 220V
    • 1 pha 220V
  • Thiết bị khác
    • Tủ điều khiển
      • Tủ điều khiển bơm
    • HMI
      • HMI Inovance
      • HMI Samkoon

Tổng quan về biến tần

6
  • Phân loại biến tần công nghiệp
  • Tất cả ứng dụng của biến tần công nghiệp
  • Cấu tạo của biến tần
  • Nguyên lý hoạt động của biến tần công nghiệp
  • Những lợi ích nổi bật của biến tần (VFD)
  • Biến tần là gì?

Chọn biến tần

3
  • Chọn biến tần theo phương pháp làm mát sẵn có
  • Cách chọn biến tần cho bơm
  • Cách chọn biến tần chạy tốt và bền bỉ, chi phí thấp nhất

Sử dụng biến tần

3
  • Hướng dẫn một biến tần điều khiển nhiều động cơ
  • Dấu hiệu biến tần hỏng sớm: nhận biết và phòng chống
  • Cài đặt thông số quan trọng cho biến tần mới mua
Xem danh mục
  • Home
  • Sổ tay chuyên ngành
  • Biến tần nhập môn
  • Tổng quan về biến tần
  • Phân loại biến tần công nghiệp

Phân loại biến tần công nghiệp

12 min read

Biến tần công nghiệp (Variable Frequency Drive – VFD) là thiết bị quan trọng trong tự động hóa công nghiệp, dùng để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện bằng cách thay đổi tần số và điện áp nguồn điện. VFD giúp tiết kiệm năng lượng, tăng hiệu suất, giảm hao mòn cơ học, và cải thiện kiểm soát quy trình sản xuất. Bài viết này cung cấp phân loại chi tiết các loại biến tần công nghiệp, bao gồm Biến tần nguồn dòng (CSI), Biến tần nguồn áp (VSI), Biến tần điều chế độ rộng xung (PWM), và các loại khác, đồng thời bổ sung phân loại theo điện áp đầu vào và đầu ra.

Mỗi loại được phân tích dựa trên nguyên lý hoạt động, thành phần, ứng dụng, ưu điểm, nhược điểm, và mức điện áp phù hợp.

1. Phân loại theo điện áp đầu vào và đầu ra #

Ngoài công nghệ chuyển đổi nguồn, VFD còn được phân loại theo mức điện áp đầu vào và đầu ra, tùy thuộc vào yêu cầu động cơ và ứng dụng. Các mức điện áp phổ biến bao gồm:

1.1. Biến tần hạ thế (Low Voltage VFD) #

  • Điện áp đầu vào: 200–690 V AC (1 pha hoặc 3 pha), thường là 230 V, 400 V, hoặc 480 V.
  • Điện áp đầu ra: Tương ứng với đầu vào, thường 0–690 V AC, tần số 0–400 Hz.
  • Công suất: Từ vài trăm watt đến khoảng 1 MW.
  • Đặc điểm: Dùng cho động cơ công suất thấp đến trung bình, dễ tích hợp, chi phí thấp.
    • Loại VFD phù hợp:
    • VSI: Phổ biến nhất do kích thước nhỏ, chi phí thấp, phù hợp với quạt, bơm, máy đóng gói, máy công cụ, máy dệt.
    • PWM: Lý tưởng cho ứng dụng cần kiểm soát chính xác như máy CNC, máy in bao bì tốc độ cao, robot.
    • Ma trận, mềm: Dùng trong ứng dụng công suất thấp, như máy dệt hoặc quạt HVAC.
  • Ứng dụng công nghiệp:
    • Quạt, bơm (HVAC, xử lý nước).
    • Băng tải, máy đóng gói, máy chiết rót định lượng.
    • Máy công cụ (CNC, máy mài, máy tiện).
    • Máy dệt (dệt kim tròn, dệt kim bằng, dệt bao).
    • Máy ép nhựa, máy cắt bao bì, máy ván lạng.
  • Ưu điểm:
    • Chi phí thấp, dễ cài đặt.
    • Phù hợp đa dạng ứng dụng.
    • Kích thước nhỏ gọn.
  • Nhược điểm:
    • Hạn chế về công suất (không phù hợp với tải rất lớn).
    • Nhiễu hài cao nếu không có bộ lọc.

1.2. Biến tần trung thế (Medium Voltage VFD) #

  • Điện áp đầu vào: 2.3–13.8 kV AC (3 pha), phổ biến là 3.3 kV, 6.6 kV, 11 kV.
  • Điện áp đầu ra: 0–13.8 kV AC, tần số 0–120 Hz.
  • Công suất: Từ 200 kW đến hơn 10 MW.
  • Đặc điểm: Dùng cho động cơ công suất lớn, yêu cầu mô-men xoắn cao, thường trong công nghiệp nặng.
  • Loại VFD phù hợp:
    • CSI: Phù hợp với ứng dụng nặng như máy cán thép, máy nghiền bi, cẩu trục, nhờ mô-men xoắn cao.
    • Đa mức: Lý tưởng do nhiễu hài thấp, phù hợp với máy cán thép, bơm lớn, máy nén khí.
    • VSI: Dùng trong một số ứng dụng trung áp với bộ lọc cải tiến.
  • Ứng dụng công nghiệp:
    • Máy cán thép, máy kéo thép, máy nghiền bi.
    • Cẩu trục, vận thăng, cẩu tháp.
    • Băng tải khai thác than, máy nén khí, bơm công suất lớn.
    • Máy quấn dây cáp, máy dệt công suất lớn.
    • Năng lượng tái tạo (turbine gió).
  • Ưu điểm:
    • Phù hợp với động cơ công suất lớn.
    • Hiệu suất cao ở tải nặng.
    • Nhiễu hài thấp (đặc biệt với đa mức).
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao.
    • Kích thước lớn, phức tạp trong bảo trì.
    • Yêu cầu kỹ thuật cao để vận hành.

1.3. Biến tần cao áp (High Voltage VFD) #

  • Điện áp đầu vào: Trên 13.8 kV AC, thường 15 kV, 20 kV hoặc cao hơn.
  • Điện áp đầu ra: Tương ứng, tần số 0~60 Hz.
  • Công suất: Từ vài MW đến hàng chục MW.
  • Đặc điểm: Dùng cho các hệ thống siêu công suất, thường trong ngành điện, dầu khí, hoặc luyện kim.
  • Loại VFD phù hợp:
    • CSI: Dùng trong ứng dụng siêu nặng như máy cán thép lớn, máy nén khí công suất cực lớn.
    • Đa mức: Phổ biến do sóng đầu ra mịn, phù hợp với hệ thống điện lớn.
  • Ứng dụng công nghiệp:
    • Máy cán thép, máy kéo thép công suất cực lớn.
    • Máy nén khí, bơm trong dầu khí.
    • Hệ thống HVDC, turbine gió công suất lớn.
    • Máy nghiền bi trong khai thác mỏ lớn.
  • Ưu điểm:
    • Xử lý công suất siêu lớn.
    • Hiệu suất cao, nhiễu hài thấp.
    • Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí rất cao.
    • Kích thước lớn, cần không gian rộng.
    • Vận hành và bảo trì phức tạp.

2. Phân loại theo công nghệ chuyển đổi nguồn #

2.1. Biến tần nguồn dòng (Current Source Inverter – CSI) #

Biến tần CSI duy trì dòng điện không đổi trong mạch liên kết DC bằng cuộn cảm lớn, phù hợp với ứng dụng công suất cao và mô-men xoắn lớn.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi nguồn: Dòng AC đầu vào được chỉnh lưu thành DC qua bộ chỉnh lưu (thường dùng SCR). Cuộn cảm lớn trong mạch liên kết DC đảm bảo dòng điện ổn định. Bộ nghịch lưu, sử dụng thyristor, GTO, hoặc SGCT, chuyển đổi DC thành AC với tần số thay đổi.
  • Điều khiển: CSI điều chỉnh dòng điện đầu ra, cung cấp kiểm soát mô-men xoắn chính xác, đặc biệt ở tốc độ thấp.
  • Điều chế: Sử dụng PWM hoặc điều chế sáu bước, với thiết kế hiện đại tích hợp điều chế vector không gian (SVM).
Thành phần #
  • Bộ chỉnh lưu: SCR để chuyển đổi AC sang DC.
  • Cuộn cảm liên kết DC: Giữ dòng điện không đổi, giảm nhấp nhô.
  • Bộ nghịch lưu: Thyristor, GTO, hoặc SGCT.
  • Bộ lọc: Tụ điện đầu ra để làm mịn sóng dòng, giảm nhiễu hài.
  • Hệ thống điều khiển: Vi xử lý để điều chỉnh dòng điện.
Ứng dụng công nghiệp #

CSI phù hợp với các ứng dụng nặng, bao gồm:

  • Cẩu trục, vận thăng, cẩu tháp: Kiểm soát mô-men xoắn khi nâng tải nặng.
  • Băng tải khai thác than: Vận chuyển vật liệu nặng trong mỏ hoặc nhà máy xi măng.
  • Máy cán thép, máy kéo thép: Cung cấp mô-men xoắn lớn trong luyện kim.
  • Máy nghiền bi: Nghiền quặng hoặc xi măng trong khai thác và sản xuất.
  • Máy nén khí, bơm công suất lớn: Ứng dụng trong dầu khí, xử lý nước.
Ưu điểm #
  • Mô-men xoắn cao ở tốc độ thấp.
  • Độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
  • Bảo vệ ngắn mạch tự nhiên.
  • Khả năng tái sinh năng lượng khi phanh.
  • Nhiễu hài thấp hơn VSI.
Nhược điểm #
  • Kích thước và trọng lượng lớn do cuộn cảm.
  • Chi phí cao do linh kiện đắt.
  • Điều khiển phức tạp.
  • Phản hồi chậm với thay đổi tải.

2.2. Biến tần nguồn áp (Voltage Source Inverter – VSI) #

Biến tần VSI duy trì điện áp không đổi trong mạch liên kết DC bằng tụ điện, phù hợp với nhiều ứng dụng từ nhẹ đến nặng.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi nguồn: AC đầu vào được chỉnh lưu thành DC qua bộ chỉnh lưu (diode hoặc IGBT). Tụ điện trong mạch liên kết DC giữ điện áp ổn định. Bộ nghịch lưu (IGBT hoặc MOSFET) chuyển đổi DC thành AC với tần số và điện áp thay đổi.
  • Điều khiển: VSI điều chỉnh điện áp và tần số để kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn.
  • Điều chế: Chủ yếu dùng PWM, với các biến thể như SVM hoặc PWM sóng mang.
Thành phần #
  • Bộ chỉnh lưu: Diode hoặc IGBT.
  • Tụ điện liên kết DC: Giữ điện áp ổn định.
  • Bộ nghịch lưu: IGBT hoặc MOSFET.
  • Bộ lọc: Giảm nhiễu hài, làm mịn sóng điện áp.
  • Hệ thống điều khiển: Vi điều khiển hoặc DSP.
Ứng dụng công nghiệp #

VSI được dùng rộng rãi trong:

  • Quạt, bơm: Điều chỉnh tốc độ trong HVAC, xử lý nước.
  • Băng tải: Kiểm soát tốc độ trong dây chuyền lắp ráp.
  • Máy đóng gói, máy chiết rót định lượng: Đảm bảo độ chính xác trong thực phẩm, dược phẩm.
  • Máy công cụ (CNC, máy tiện): Kiểm soát tốc độ trong gia công.
  • Máy dệt (dệt kim tròn, dệt kim bằng): Điều chỉnh tốc độ dệt.
  • Máy ép nhựa: Kiểm soát tốc độ và áp lực.
Ưu điểm #
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Chi phí thấp.
  • Dễ cài đặt và bảo trì.
  • Phù hợp đa dạng ứng dụng.
  • Phản hồi nhanh với thay đổi tải.
Nhược điểm #
  • Nhiễu hài cao nếu không có bộ lọc tốt.
  • Khả năng chịu ngắn mạch thấp.
  • Mô-men xoắn yếu ở tốc độ thấp.

2.3. Biến tần điều chế độ rộng xung (Pulse Width Modulation – PWM) #

Biến tần PWM sử dụng kỹ thuật PWM để điều chỉnh điện áp và tần số, mang lại hiệu suất cao và kiểm soát chính xác.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi nguồn: AC được chỉnh lưu thành DC, tụ điện giữ điện áp ổn định. Bộ nghịch lưu (IGBT hoặc MOSFET) dùng PWM để bật/tắt nhanh dòng DC, tạo AC với tần số và điện áp mong muốn.
  • Điều khiển: PWM điều chỉnh độ rộng xung để kiểm soát điện áp và tần số.
  • Điều chế: PWM sóng mang hoặc SVM để tạo sóng gần sóng sin.
Thành phần #
  • Bộ chỉnh lưu: Diode hoặc IGBT.
  • Tụ điện liên kết DC: Giữ điện áp ổn định.
  • Bộ nghịch lưu: IGBT hoặc MOSFET chuyển mạch nhanh.
  • Bộ lọc: Giảm nhiễu hài, làm mịn sóng.
  • Hệ thống điều khiển: DSP hoặc FPGA.
Ứng dụng công nghiệp #

PWM phù hợp với ứng dụng yêu cầu chính xác, bao gồm:

  • Máy công cụ (CNC, máy mài): Kiểm soát tốc độ gia công.
  • Robot công nghiệp: Điều chỉnh tốc độ và vị trí.
  • Băng tải, máy đóng gói: Đảm bảo đồng bộ.
  • Máy dệt (dệt bao, căng kim): Kiểm soát tốc độ dệt.
  • Máy xeo giấy, máy in bao bì tốc độ cao: Kiểm soát cắt và in.
Ưu điểm #
  • Kiểm soát tốc độ và mô-men xoắn chính xác.
  • Hiệu suất năng lượng cao.
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Nhiễu hài thấp.
  • Độ bền cao, ít bảo trì.
Nhược điểm #
  • Chi phí ban đầu cao.
  • Nhiễu điện từ (EMI) nếu không có bộ lọc.
  • Thiết kế điều khiển phức tạp.

2.4. Biến tần ma trận (Matrix Converter VFD) #

Biến tần ma trận chuyển đổi trực tiếp AC sang AC, không cần mạch liên kết DC.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi trực tiếp: Sử dụng ma trận công tắc (IGBT với diode chống song song) để chuyển đổi tần số và điện áp trực tiếp từ AC đầu vào sang AC đầu ra.
  • Điều khiển: PWM hoặc SVM để tạo sóng đầu ra.
  • Đặc điểm: Không cần tụ điện hoặc cuộn cảm, giảm kích thước.
Thành phần #
  • Công tắc hai chiều: IGBT hoặc MOSFET.
  • Bộ lọc đầu vào/đầu ra: Giảm nhiễu hài.
  • Hệ thống điều khiển: DSP hoặc FPGA.
Ứng dụng công nghiệp #
  • Máy công cụ tốc độ cao: Máy CNC, máy mài.
  • Máy dệt (dệt kim tròn, dệt bao): Điều chỉnh tốc độ dệt.
  • Quạt, bơm công suất thấp: Trong HVAC, xử lý nước.
  • Ứng dụng hàng không: Kiểm soát động cơ nhỏ gọn.
Ưu điểm #
  • Kích thước nhỏ gọn.
  • Hiệu suất cao, ít tổn hao.
  • Khả năng tái sinh tốt.
  • Độ bền cao, ít linh kiện.
Nhược điểm #
  • Chi phí cao.
  • Nhiễu hài cao nếu không có bộ lọc.
  • Hạn chế công suất trung bình và thấp.

2.5. Biến tần đa mức (Multilevel Inverter VFD) #

Biến tần đa mức tạo sóng AC gần sóng sin bằng nhiều mức điện áp DC.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi nguồn: AC được chỉnh lưu thành DC, mạch liên kết DC dùng nhiều tụ điện để tạo các mức điện áp. Bộ nghịch lưu tạo sóng AC dạng bậc thang.
  • Điều khiển: PWM đa mức hoặc SVM.
  • Đặc điểm: Sóng đầu ra mịn, giảm nhiễu hài.
Thành phần #
  • Bộ chỉnh lưu: IGBT hoặc diode.
  • Tụ điện đa mức: Tạo nhiều mức điện áp.
  • Bộ nghịch lưu: IGBT hoặc MOSFET (NPC, CHB, FC).
  • Bộ lọc: Bộ lọc nhỏ.
  • Hệ thống điều khiển: DSP hoặc FPGA.
Ứng dụng công nghiệp #
  • Máy cán thép, máy kéo thép: Kiểm soát mô-men xoắn.
  • Máy nén khí, bơm lớn: Trong dầu khí, xử lý nước.
  • Máy quấn dây cáp, máy dệt: Kiểm soát tốc độ.
  • Năng lượng tái tạo: Turbine gió, pin mặt trời.
Ưu điểm #
  • Nhiễu hài thấp.
  • Hiệu suất cao.
  • Phù hợp công suất lớn.
  • Độ bền cao.
Nhược điểm #
  • Chi phí cao.
  • Kích thước lớn.
  • Điều khiển phức tạp.

2.6. Biến tần mềm (Soft-Switching Inverter VFD) #

Biến tần mềm dùng chuyển mạch cộng hưởng để giảm tổn hao và nhiễu.

Nguyên lý hoạt động #
  • Chuyển đổi nguồn: Tương tự VSI, nhưng bộ nghịch lưu dùng chuyển mạch cộng hưởng để giảm tổn hao.
  • Điều khiển: PWM hoặc điều chế cộng hưởng.
  • Đặc điểm: Giảm nhiệt độ linh kiện, tăng hiệu suất.
Thành phần #
  • Bộ chỉnh lưu: Diode hoặc IGBT.
  • Mạch liên kết DC: Tụ điện hoặc mạch cộng hưởng.
  • Bộ nghịch lưu: IGBT hoặc MOSFET với mạch LC.
  • Bộ lọc: Bộ lọc EMI.
  • Hệ thống điều khiển: DSP.
Ứng dụng công nghiệp #
  • Máy công cụ tốc độ cao: Máy CNC, máy mài.
  • Máy in bao bì tốc độ cao, máy xeo giấy: Kiểm soát chính xác.
  • Quạt, bơm công suất thấp: Trong HVAC.
  • Thiết bị y tế, hàng không: Kiểm soát động cơ nhỏ.
Ưu điểm #
  • Hiệu suất cao.
  • Nhiễu EMI thấp.
  • Độ bền cao.
  • Kích thước nhỏ gọn.
Nhược điểm #
  • Chi phí cao.
  • Hạn chế công suất thấp và trung bình.
  • Thiết kế phức tạp.

Bảng so sánh #

Loại biến tầnNguyên lý chínhĐiện áp phù hợpỨng dụng tiêu biểuƯu điểmNhược điểm
CSIDòng điện không đổiTrung áp, cao ápCẩu trục, máy cán thép, máy nghiền biMô-men xoắn cao, độ bền caoKích thước lớn, chi phí cao
VSIĐiện áp không đổiHạ áp, trung ápQuạt, bơm, máy đóng gói, máy dệtKích thước nhỏ, chi phí thấpNhiễu hài cao, mô-men xoắn yếu ở tốc độ thấp
PWMĐiều chế PWMHạ ápMáy CNC, máy in bao bì, robotKiểm soát chính xác, hiệu suất caoChi phí cao, nhiễu EMI
Ma trậnChuyển đổi AC-ACHạ ápMáy dệt, quạt công suất thấpKích thước nhỏ, hiệu suất caoChi phí cao, công suất hạn chế
Đa mứcNhiều mức điện ápTrung áp, cao ápMáy cán thép, bơm lớn, turbine gióNhiễu hài thấp, công suất lớnChi phí cao, kích thước lớn
MềmChuyển mạch cộng hưởngHạ ápMáy CNC, máy in tốc độ caoHiệu suất cao, nhiễu EMI thấpChi phí cao, công suất hạn chế

3. Phân loại theo điện áp đầu vào – ra #

Biến tần cho motor 1 pha #

Điện áp vào và ra đều là 1 pha 220V, đa số dùng chỉnh tốc độ quạt trong các trang trại.

Loại này không phổ biến, ít hãng sản xuất.

Tham khảo: Biến tần cho motor 1 pha

Biến tần 3 pha #

Điện áp vào ra đều là 3 pha 380V, dùng phổ biến trong sản xuất, công nghiệp.  Phổ biến nhất trong các dòng biến tần hạ thế đa năng. Hiệu suất cao, làm việc ổn định.

Tham khảo: Biến tần 3 pha 380V

Biến tần 1 thành 3 pha #

Đầu vào 1 pha 220V, đầu ra 3 pha 220V/380V. Phổ biến trong dân dụng, sản xuất nhỏ vì chi phí kéo điện 3 pha khá cao, dùng biến tần sẽ tiết kiệm hơn.

Loại này hiệu suất kém, dễ sụt áp nên cần chọn tăng 1 cấp công suất so với motor.

Tham khảo: Biến tần 1 pha ra 3 pha

Cập nhật vào Tháng 4 29, 2025

Cảm xúc của bạn là gì

  • Vui
  • Bình thường
  • Buồn
Chia sẻ bài viết này :
  • Facebook
  • X
  • LinkedIn
  • Pinterest
Tất cả ứng dụng của biến tần công nghiệp

Để lại một bình luận Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.

Table of Contents
  • 1. Phân loại theo điện áp đầu vào và đầu ra
    • 1.1. Biến tần hạ thế (Low Voltage VFD)
    • 1.2. Biến tần trung thế (Medium Voltage VFD)
    • 1.3. Biến tần cao áp (High Voltage VFD)
  • 2. Phân loại theo công nghệ chuyển đổi nguồn
    • 2.1. Biến tần nguồn dòng (Current Source Inverter - CSI)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • 2.2. Biến tần nguồn áp (Voltage Source Inverter - VSI)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • 2.3. Biến tần điều chế độ rộng xung (Pulse Width Modulation - PWM)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • 2.4. Biến tần ma trận (Matrix Converter VFD)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • 2.5. Biến tần đa mức (Multilevel Inverter VFD)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • 2.6. Biến tần mềm (Soft-Switching Inverter VFD)
      • Nguyên lý hoạt động
      • Thành phần
      • Ứng dụng công nghiệp
      • Ưu điểm
      • Nhược điểm
    • Bảng so sánh
  • 3. Phân loại theo điện áp đầu vào - ra
    • Biến tần cho motor 1 pha
    • Biến tần 3 pha
    • Biến tần 1 thành 3 pha

Liên hệ

  • Hotline: 096 428 9490
  • E-mail: sale@bientanvn.com

Địa chỉ

  • Văn phòng: 44 tổ 7 khu Ga, TT Văn Điển, Thanh Trì, Hà Nội
  • Kho HCM: Nguyễn Văn Quá, P. Đông Hưng Thuận, Quận 12
  • Kho HN: KCN Hoàng Mai, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai
  • Kho Cần Thơ: Bùi Quang Trinh, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng

Tìm kiếm nhiều

  • Biến tần INVT
  • Biến tần Inovance

Trang quan trọng

  • Liên hệ
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • FAQs
  • Giới thiệu

Cùng hệ thống

  • invt-vietnam.com
  • anhphu-solar.com
  • frecon-vietnam.com

Copyright © 2025 Biến tần Anh Phú

Powered by Biến tần Anh Phú