Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thu thập các thông tin cần thiết để tìm đúng loại động cơ. Tuy nhiên, đây chỉ là phần tổng quan. Nếu bạn có câu hỏi kỹ thuật, vui lòng nhắn tin qua Zalo số điện thoại 096 428 9490.
Bắt đầu từ đâu?
Đầu tiên, chúng tôi cần biết bạn đang thay thế một động cơ hay lắp đặt mới hoàn toàn.
Mua mới
Có một số thông tin ứng dụng cơ bản mà mọi người cần biết trước khi mua thêm động cơ — bao gồm công suất (kW/HP), tốc độ quay (RPM), kích thước khung (frame size) và điện áp. Những thông số này được xác định dựa trên:
- Dữ liệu kỹ thuật từ thiết bị truyền động
- Nhiệt độ môi trường xung quanh
- Độ cao lắp đặt
- Các giới hạn của nguồn điện
Thay thế một động cơ
Việc thay thế động cơ có thể khá đơn giản. Bạn chỉ cần đối chiếu thông số trên nhãn máy và lắp một động cơ mới có cùng thông số kỹ thuật.
Điều này là hoàn toàn hợp lý nếu động cơ trước đó là loại hiệu suất cao, vận hành ổn định và bền bỉ trong thời gian dài. Tuy nhiên, nếu bạn đang thay một động cơ bị hỏng sớm hoặc là động cơ cũ, có thể cần thay đổi một số yếu tố.
Các yếu tố cần xem xét khi thay động cơ gồm:
- Ngân sách
- Mức độ phù hợp với ứng dụng cụ thể
- Hiệu suất năng lượng
- Phân tích chi phí vòng đời (lifecycle cost)
Ngoài ra, bạn cũng có thể cân nhắc việc sửa chữa động cơ hiện có, tùy thuộc vào các yếu tố trên, cũng như tình trạng của lõi stator và rotor.
Nếu bạn chưa chắc chắn, chúng tôi có thể hỗ trợ chẩn đoán tình trạng động cơ cũ, sau đó đề xuất phương án thay thế tốt hơn hoặc xem xét khả năng sửa chữa. Vui lòng gửi hình ảnh thiết bị (bao gồm ảnh rõ ràng của nhãn máy), dữ liệu ứng dụng, và thông tin về lỗi hoặc lịch sử sửa chữa cho kỹ thuật viên của chúng tôi.
Nếu bạn nằm trong khu vực được chúng tôi cung cấp dịch vụ, chúng tôi có thể đến tận nơi để kiểm tra và đề xuất giải pháp tốt nhất cho bạn.
Những thông số cần biết
Việc chọn đúng động cơ phụ thuộc vào yêu cầu của ứng dụng, dù đó là một máy bơm đơn giản hay máy nghiền công nghiệp liên tục chịu tải và xả tải. Bạn cần biết những gì cần thiết để trục quay được, từ đó chọn ra động cơ vận hành hiệu quả nhất trong chu kỳ làm việc của ứng dụng.
Thông tin quan trọng về động cơ được ghi trên nhãn kim loại gắn với động cơ, bao gồm công suất (HP), tốc độ (RPM), điện áp, dòng điện đầy tải (FLA), và kích thước khung (frame size). Ngoài ra, bạn cần xem xét các yếu tố khác như hiệu suất, kiểu thiết kế, nhiệt độ môi trường và hệ số làm việc (service factor).
Thông tin trên nhãn động cơ

Công suất định mức
Công suất (HP) hoặc kilowatt (kW, dùng ngoài Bắc Mỹ) thể hiện khả năng tạo ra công suất cơ học của động cơ. Thông tin này giúp bạn xác định nên thay thế tương đương hay thiết kế ứng dụng mới từ đầu. Nếu bạn biết công suất của ứng dụng, bạn cần tìm động cơ có công suất bằng hoặc lớn hơn.
Nếu không chắc công suất cần thiết, bạn có thể tính dựa trên tốc độ và mô-men xoắn:
Công thức:
P(kW) = (mô men xoắn (Nm) × RPM (vòng/phút)) / 9549
Ví dụ, nếu ứng dụng cần mô-men xoắn 1355.82Nm và tốc độ quay 1.200 RPM, thì công suất là khoảng 170.51kW → chọn động cơ công suất danh định khoảng 185kW.
💡 Mẹo nhanh:
Hãy chọn công suất dự phòng. Các ứng dụng có mô-men xoắn không đổi (như băng tải khởi động khi đã có hàng) chọn dư công suất.
Tốc độ quay — RPM
RPM thể hiện tốc độ quay toàn tải tại điện áp và tần số danh định.
Tốc độ động cơ liên quan trực tiếp đến tần số điện áp và số cực của động cơ. Ở Bắc Mỹ, tiêu chuẩn là 60Hz (các tốc độ phổ biến: 900, 1200, 1800, 3600 RPM tương ứng với động cơ 8, 6, 4, và 2 cực). Ở châu Âu và nhiều nước châu Á như Việt Nam, tiêu chuẩn là 50Hz.
Hai yếu tố cần lưu ý với động cơ cảm ứng:
- Tốc độ đồng bộ (synchronous speed): tốc độ trường điện từ quay.
- Độ trượt (slip): chênh lệch giữa tốc độ đồng bộ và tốc độ thực của rotor.
Tốc độ trên nhãn motor thường là tốc độ trục thực tế (đồng bộ – trượt). Ví dụ: động cơ 4 cực chạy 60Hz thường có tốc độ danh định 1750–1775 RPM (thay vì 1800 RPM lý thuyết).
Điện áp
Điện áp động cơ thường được xác định theo điện áp cấp nguồn hoặc hệ thống phân phối điện trong nhà máy. Với hệ thống công nghiệp ba pha, điện áp thường thấy là 208V/230V/460V, lên đến 13.8kV.
Hầu hết động cơ vận hành trong khoảng ±10% điện áp danh định (nên giữ trong ±5%). Ví dụ: động cơ 230V có thể chạy ở 208V hoặc 240V, nhưng nếu sai lệch quá lớn, dễ sinh nhiệt và tăng dòng điện.
⚠️ Dùng động cơ có khả năng chịu quá tải SF > 1.0 sẽ hỗ trợ bù trừ trong các trường hợp điện áp sai lệch nhẹ.
Dòng điện đầy tải
Dòng đầy tải là dòng điện mà động cơ tiêu thụ khi chạy ở 100% tải danh định và điện áp ổn định. Dù không dùng dòng đầy tải để chọn động cơ, nó rất quan trọng để xác định dây điện, khởi động từ, CB, relay nhiệt và VFD.
Kích thước khung (Frame Size)
Kích thước khung rất quan trọng vì liên quan đến cách gắn động cơ. Các yếu tố quan trọng gồm:
- Chiều cao trục
- Khoảng cách lỗ bắt ốc chân đế
Các loại gắn có thể là: chân đế, mặt bích, mặt phẳng, trục rỗng (bơm), gắn đứng, v.v. Một số chuẩn khung phổ biến:
NEMA: Dùng tại khu vực dùng hệ đo lường inch. Hai số đầu chia 4 ra chiều cao trục (inch). Chữ cái phía sau biểu thị kiểu khung/mounting.

Above NEMA (ANEMA): Kích thước lớn hơn tiêu chuẩn NEMA, thường từ 500HP trở lên, hoặc thấp hơn nếu tốc độ rất chậm. Không chuẩn hóa giữa các hãng → cần so kỹ kích thước khi thay thế.
Động cơ đứng (Vertical motors): Thường dùng trong bơm, có khả năng chịu tải dọc lớn. Có 2 loại:
- VHS (hollow shaft): Trục bơm xuyên qua trục rỗng.
- VSS (solid shaft): Gắn trực tiếp.
Cần lưu ý đến tải đẩy (thrust load) khi chọn động cơ đứng.
Kiểu thiết kế NEMA

- Design A: Mô-men khởi động tiêu chuẩn, dòng khởi động cao.
- Design B: Mô-men tương đương A, dòng khởi động thấp hơn, hiệu quả hơn → lựa chọn phổ biến nhất.
- Design C: Mô-men khởi động cao → dùng cho tải nặng khi khởi động như băng tải, máy nén, máy nghiền, bơm kiểu dịch chuyển dương.
- Design D: Slip cao, mô-men khởi động rất cao, dòng thấp → thích hợp cho cần trục, thang máy, máy dập, máy dầu beam-pump.
Với hệ thống có VFD, Design B đáp ứng tốt đa số ứng dụng.
Hiệu suất
Hiệu suất là tỷ lệ giữa công suất đầu ra cơ học và công suất đầu vào điện. Được tính:
Efficiency = Output / Input
Các nhà sản xuất phải đảm bảo hiệu suất nằm trong giới hạn cho phép theo chuẩn NEMA hoặc IEC. Đầu tư vào động cơ hiệu suất cao sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí điện trong suốt vòng đời sử dụng.
Chu kỳ làm việc (Duty Cycle)
Chu kỳ làm việc cho biết thời gian chạy liên tục của động cơ mà không cần nghỉ làm mát. Thường được ghi: 5, 15, 30, 60 phút hoặc liên tục.
Động cơ chạy gián đoạn không nên dùng liên tục, dễ hỏng nhanh chóng.
Hệ số chịu quá tải (SF)
Hệ số SF cho biết khả năng chịu tải vượt định mức trong thời gian ngắn. Nếu không ghi gì → SF = 1.0. Nếu có → thường là 1.15 hoặc 1.25.
⚠️ Lưu ý: Khi dùng với biến tần (VFD), nhiều hãng loại bỏ Service Factor. Vì vậy không nên dựa vào nó để sử dụng tải vượt liên tục.
SF đôi khi được dùng để bù cho:
- Nhiệt độ môi trường vượt quá 40°C
- Điện áp cao/thấp hơn danh định
- Lệch pha
Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, bạn cần biện pháp bảo vệ để tăng tuổi thọ động cơ.
Các thành phần chính của động cơ cần cân nhắc
Bạn không cần phải xem xét mọi chi tiết nhỏ để chọn được động cơ phù hợp cho ứng dụng của mình. Tuy nhiên, việc hiểu một số thành phần cơ bản của động cơ sẽ giúp đảm bảo hơn.
Động cơ điện hoạt động bằng cách dẫn điện qua các cuộn dây để tạo ra từ trường điện từ. Từ trường này tạo ra lực quay làm quay rôto và trục của động cơ. Đây chính là mô-men xoắn giúp động cơ vận hành ứng dụng, chẳng hạn như chạy một quạt công nghiệp.
Các thành phần chính sẽ được đề cập bao gồm: vỏ stato, rôto, ổ bi và cuộn dây stato cùng lớp cách điện.

Vỏ stato: kết cấu và kiểu vỏ bảo vệ
Phần bên ngoài cố định của động cơ được gọi là stato. Nó bao gồm các thành phần như khung, lõi thép (thép điện cán mỏng được ghép lớp), và các cuộn dây được cách điện.
Vỏ bảo vệ giúp bảo vệ động cơ khỏi các tác nhân bên ngoài và các yếu tố môi trường. Kiểu và kết cấu vỏ bảo vệ là một phần quan trọng để đảm bảo bạn có lựa chọn phù hợp với ứng dụng và môi trường cụ thể.
Có nhiều kiểu vỏ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là kiểu hở chống nhỏ giọt (ODP) và kiểu kín có quạt làm mát (TEFC). Ngoài ra còn có các kiểu khác như kín không quạt (TENV), chống cháy nổ (XPRF), chống ăn mòn, và các tùy chọn làm mát bằng quạt/gió hoặc nước.
Chúng tôi có thể phân tích ứng dụng và môi trường của bạn để lựa chọn kiểu vỏ phù hợp, bảo vệ động cơ khỏi mọi yếu tố ảnh hưởng.
Động cơ thiết kế theo chuẩn IEC không sử dụng quy ước đặt tên như chuẩn NEMA. Phần lớn là kiểu TEFC, nhưng động cơ IEC được phân loại theo chỉ số bảo vệ IP, gồm hai chữ số thể hiện khả năng chống bụi và nước của vỏ bảo vệ.
Về kết cấu, chúng tôi cho rằng càng nhiều sắt và đồng trong động cơ thì càng tốt. Điều này giúp cải thiện hiệu suất, độ cứng và khả năng tản nhiệt.
Cuộn thép thành ống là cách chế tạo khung hiệu quả và nhẹ. Tuy nhiên, các động cơ hạng nặng có độ bền cao thường dùng khung bằng gang đúc, chắc chắn và bền hơn so với loại làm từ thép hàn.
Một số kết cấu khung dùng nhôm để giảm trọng lượng, ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng HVAC thương mại – nơi việc lắp đặt trong không gian hẹp là một thách thức.
Cuộn dây stato và vật liệu cách điện
Cách điện cho cuộn dây trong động cơ là lớp phủ hoặc cán bằng mica, sợi thủy tinh, giấy chế tạo hoặc băng cách điện. Chúng được đánh giá dựa trên khả năng chịu điện áp và chịu nhiệt. Cách điện không đủ là một trong hai nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng quá nhiệt và hỏng cuộn dây.
Cách điện cấp F (chịu được 155°C/311°F) là cần thiết cho các động cơ hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Cấp thấp hơn là B (130°C/266°F) hiện không còn phổ biến do yêu cầu công nghiệp ngày càng cao. Cách điện cấp H là cao nhất, lên tới 180°C/356°F.
Với các thành phần như vật liệu cách điện, chúng tôi khuyên bạn nên chọn loại “hơn một chút so với nhu cầu” – như câu nói: “câu cá rô 1,3kg thì nên dùng dây chịu lực 2,2kg”, một chút dư thừa sẽ không gây hại gì.

Để bảo vệ tối đa cho cách điện, hãy đảm bảo thiết kế động cơ có tích hợp xử lý bằng phương pháp thấm tẩm chân không áp suất (VPI) hoặc đóng gói epoxy.
Với phương pháp VPI, toàn bộ cuộn dây được ngâm trong nhựa epoxy, bao phủ lớp cách điện bên trong để chống lại môi trường khắc nghiệt. Stato được đặt vào một bồn kín, hút chân không, sau đó đổ nhựa epoxy vào, hút chân không thêm một thời gian rồi nén khí vào để ép nhựa sâu hơn vào bên trong cuộn dây. Kết quả là tạo thành một khối vững chắc gồm lõi thép, cách điện và dây đồng – tăng độ cứng cơ học và khả năng tản nhiệt tối ưu.
Rôto

Rôto là bộ phận quay của động cơ điện. Các thanh dẫn điện trên rôto nhận dòng điện cảm ứng từ cuộn dây stato để tạo ra từ thông, đi theo từ trường quay trong stato. Phần lớn các rôto điện áp thấp hiện nay được đúc nhôm định hình.
Chúng tôi ưa chuộng các rôto có thanh dẫn nghiêng (skewed), vì chúng giúp tăng mô-men khởi động đồng thời giúp động cơ vận hành êm hơn và ít rung hơn.
Ổ bi
Rôto, trục và quạt làm mát được đỡ bằng ổ bi, giúp chịu tải trọng và cho phép rôto quay. Giá trị của ổ bi trong động cơ điện là rất lớn, vì khoảng 80% lỗi động cơ là do sự cố cơ khí, mà phần lớn liên quan đến ổ bi.
Ổ bi có nhiều loại, gồm: bi cầu, con lăn trụ, con lăn cầu, con lăn ma sát thấp, ổ trượt thủy lực/bạc đạn bằng hợp kim babbitt. Khi chọn ổ bi, bạn nên xem xét kiểu liên kết động cơ. Ví dụ, nếu bạn dùng liên kết trực tiếp, thì không nên dùng con lăn trụ. Nhưng nếu dùng dây curoa, loại ổ bi này sẽ rất hữu ích để chịu tải hướng tâm tốt hơn.

Phương pháp khởi động/điều khiển động cơ
Có nhiều cách để khởi động một động cơ, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng.
Việc lựa chọn phương pháp khởi động và điều khiển là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi chọn mua động cơ.
Khi bạn thay thế hoặc bổ sung một động cơ trong nhà máy, đây cũng là thời điểm lý tưởng để xem xét lại hệ thống điều khiển hiện tại. Không có gì ngạc nhiên khi chúng tôi rất ủng hộ việc sử dụng biến tần (VFD) để khởi động và điều khiển động cơ. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp mà khởi động trực tiếp hoặc khởi động mềm lại là lựa chọn phù hợp.
Biến tần (VFD)
Chúng tôi khuyến nghị sử dụng biến tần cho hầu hết các hệ thống nếu bạn chưa trang bị sẵn. Việc lắp thêm biến tần giúp loại bỏ hiện tượng dòng khởi động lớn, cho phép thiết bị vận hành êm ái hơn, cung cấp khả năng điều chỉnh tốc độ động cơ và có thể giúp tiết kiệm năng lượng.
Với nhiều ứng dụng động cơ, tiềm năng tiết kiệm năng lượng khi sử dụng biến tần là rất lớn. Nếu bạn muốn biết biến tần có phải là lựa chọn tốt cho hệ thống của mình hay không, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ phân tích cho bạn.

Khởi động trực tiếp
Phương pháp khởi động đơn giản và rẻ nhất là khởi động trực tiếp (across the line). Điện áp đầy đủ ở tần số lưới được đưa trực tiếp vào cuộn dây động cơ, khiến động cơ tăng tốc lên tốc độ tối đa trong thời gian ngắn nhất.
Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp gây ảnh hưởng mạnh nhất đến hệ thống, tạo ra ứng suất cơ học và điện lớn.
Khởi động trực tiếp thường sử dụng khởi động từ (contactor) để đóng điện lưới vào động cơ khi kích hoạt. Quá trình này có thể tạo ra dòng khởi động (inrush current) lớn gấp 6 đến 10 lần dòng định mức toàn tải của động cơ.
Việc chọn đúng thiết kế NEMA phù hợp với ứng dụng của bạn là rất quan trọng nếu sử dụng khởi động trực tiếp. Nếu hệ thống điện yếu hoặc động cơ có công suất lớn so với hệ thống điện, bạn có thể gặp hiện tượng sụt áp nghiêm trọng làm đèn nhấp nháy hoặc ảnh hưởng đến các thiết bị điện khác.
Nguồn điện cấp vào cần đủ mạnh để đáp ứng quá trình tăng tốc của động cơ. Nếu thiết kế hệ thống điện hoặc nhà cung cấp điện không đáp ứng đủ dòng điện cần thiết, động cơ sẽ không thể đạt đủ tốc độ trước khi bị ngắt hoặc làm hỏng các thiết bị điện ở phía trước.
Khởi động trực tiếp phù hợp với các động cơ được lắp đặt trên hệ thống điện đủ mạnh. Nó cũng là lựa chọn hợp lý cho những động cơ chỉ khởi động ít lần và luôn hoạt động ở tốc độ tối đa, không có nhu cầu tiết kiệm năng lượng ở tốc độ thấp hơn.
Khởi động mềm
Nếu ứng dụng của bạn luôn chạy ở tốc độ tối đa, khởi động mềm có thể tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn so với việc lắp thêm biến tần.
Cũng giống như khởi động trực tiếp, khởi động mềm cuối cùng cũng đưa động cơ lên tốc độ tối đa, nhưng theo cách kiểm soát tốt hơn. Ban đầu, phương pháp này được thực hiện bằng các cấu hình đấu dây từng phần như khởi động sao-tam giác, nhưng các bộ khởi động mềm bán dẫn (RVSS) đã thay thế hoàn toàn công nghệ cũ này.

Làm sao để biết động cơ có hợp với biến tần?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà chúng tôi nhận được liên quan đến động cơ là: “Làm sao để biết động cơ của tôi có thể dùng với biến tần (inverter duty rated)?”
Câu hỏi này rất thường gặp, và hoàn toàn chính đáng. Nếu bạn đang sử dụng biến tần để điều khiển động cơ, việc chọn đúng loại động cơ có khả năng hoạt động ổn định với biến tần là rất quan trọng.
Mặc dù có một số tiêu chuẩn giúp xác định điều này, nhưng nhiều yếu tố quyết định khả năng tương thích với VFD vẫn phụ thuộc vào từng nhà sản xuất. Một số động cơ được quảng cáo là “inverter duty” khi chỉ có một hoặc hai tính năng phù hợp, nhưng vẫn có thể khiến bạn gặp sự cố về độ tin cậy sau này. Điều này dễ gây nhầm lẫn khi các hãng cố dùng ngôn từ và tính năng để làm cho sản phẩm của họ nổi bật hơn so với đối thủ.
Đừng quên cân nhắc toàn bộ các yếu tố liên quan đến khả năng hoạt động với biến tần khi chọn động cơ. Bao gồm: cách điện dây quấn, hệ thống làm mát, hệ số phục vụ (service factor) và bảo vệ bạc đạn.
Cách điện
Hầu hết các động cơ điện áp 230/460V đều được thiết kế chịu được điện áp đỉnh khoảng 1000V. Tuy nhiên, chúng tôi khuyến nghị nên sử dụng động cơ có cách điện tốt hơn khi dùng với VFD, vì biến tần tạo ra sóng PWM với các xung điện sắc nhọn có thể vượt quá 1000V.
Với hệ thống 460V, động cơ nên sử dụng dây có cấp chịu áp tối thiểu 1426V (điện áp định mức nhân 3.1, theo tiêu chuẩn NEMA MG1 phần 31). Tuy nhiên, chúng tôi ưu tiên dây có thể chịu được xung điện đến 1600V, cách điện cấp F hoặc H, và quy trình tẩm cách điện bằng công nghệ hút chân không (VPI – Vacuum Pressure Impregnation).
Nếu bạn dùng biến tần, hãy chọn dây quấn có khả năng chịu xung đến 1600V ngay từ đầu – việc này dễ thực hiện hơn so với thay thế sau khi hệ thống đã hoạt động.
Với các động cơ 4160V, dây quấn thường được làm từ các cuộn dây định hình (formed coil). Trong trường hợp này, nên chọn dây có lớp cách điện bổ sung trước khi được tạo hình – thường gọi là “double glass over enamel”. Tức là có hai lớp sợi thủy tinh phủ ngoài dây chữ nhật đã được tráng men.
Làm mát
Vì VFD có thể điều chỉnh tốc độ động cơ, cần đảm bảo động cơ được làm mát đầy đủ trong suốt dải tốc độ vận hành. Nhiều động cơ inverter duty sẽ ghi rõ tỷ lệ giảm tốc (turndown ratio) để bạn dễ lựa chọn phù hợp với dải tốc độ vận hành thực tế.
Với nhiều ứng dụng, động cơ không cần chạy dưới 30% tốc độ định mức và sẽ thường xuyên hoạt động ở 50% trở lên. Nếu đúng như vậy, bạn có thể không cần cấu hình đặc biệt, nhưng nên kiểm tra lại xem động cơ có thể làm việc ổn định trong dải tốc độ đó hay cần bổ sung quạt làm mát phụ.
Việc lắp thêm quạt làm mát bổ sung sẽ giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong – đặc biệt quan trọng nếu bạn cần chạy động cơ ở tần số thấp, khi quạt gắn trục sẽ quay chậm và không đủ làm mát.
Hệ số quá tải
Chúng tôi khuyến khích chọn động cơ có hệ số phục vụ ít nhất là 1.15, dù nhà sản xuất động cơ có thể không tính hệ số này khi động cơ vận hành cùng biến tần. Tuy nhiên, hệ số này vẫn có ích trong việc hỗ trợ động cơ chịu được một phần nhiễu điện từ VFD gây ra.
Bảo vệ trục (Shaft grounding)

Nếu bạn chọn động cơ sẽ dùng với VFD, chúng tôi đặc biệt khuyến nghị nên đầu tư vào hệ thống bảo vệ trục. Biến tần có thể tạo ra hàng triệu tia hồ quang nhỏ truyền qua bạc đạn xuống đất mỗi giờ, dẫn đến các hiện tượng như: rỗ bạc đạn (fluting), mòn bề mặt (frosting) và các hư hỏng nghiêm trọng khác.
Mặc dù không có giải pháp tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm thiểu hư hỏng bằng các biện pháp như: vòng tiếp địa trục (shaft grounding ring), dây tiếp địa, bạc đạn cách điện hoặc gối đỡ cách điện.
Với các động cơ có khung NEMA từ size 400 trở lên, nên trang bị bạc đạn cách điện ở đầu không truyền động (non-drive end) và bổ sung vòng tiếp địa trục. Với các động cơ công suất từ 500HP trở lên, cần có bạc đạn cách điện ở đầu không truyền động và vòng tiếp địa trục có khả năng dẫn dòng lớn.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.