Thông số
Mục | Thông số |
---|---|
Ngõ vào (Input) | |
Điện áp, Tần số | S2: 1 pha 220V 50/60Hz T2: 3 pha 220V 50/60Hz T3: 3 pha 380V 50/60Hz |
Cho phép dao động | T/S2: -10% đến +10%; T3: -15% đến +10%; mất cân bằng điện áp <3%; tần số ±5% Đáp ứng tiêu chuẩn méo dạng IEC61800-2 |
Dòng điện khởi động khi có điện | Nhỏ hơn dòng định mức |
Ngõ ra (Output) | |
Điện áp đầu ra | Trong điều kiện định mức: 3 pha, 0 đến điện áp ngõ vào, sai số nhỏ hơn 5% |
Dải tần số đầu ra | 0–600.00Hz |
Độ chính xác tần số đầu ra | ±0.5% giá trị tần số tối đa |
Khả năng quá tải | Model T3: 150% dòng định mức trong 89 giây, 180% trong 10 giây, 200% trong 3 giây Model S2: 150% dòng định mức trong 24 giây, 180% trong 3.4 giây |
Hiệu suất chính (Main control performance) | |
Loại động cơ | PMSM, AM |
Chế độ điều khiển | Không PG điều khiển V/F, không PG điều khiển vector |
Điều chế | Điều chế vector không gian tối ưu |
Tần số sóng mang | 1.0 ~ 16.0kHz |
Dải điều khiển tốc độ | Không PG: tỷ lệ điều khiển 1:100 |
Độ chính xác tốc độ ổn định | Không PG: sai số ≤ 2% tốc độ đồng bộ định mức |
Khả năng khởi động | Không PG: mô-men xoắn 150% tại 0.5Hz |
Đáp ứng mô-men xoắn | Không PG: <20ms |
Độ chính xác tần số | Thiết lập số: tần số tối đa ±0.01%; Thiết lập analog: tần số tối đa ±0.2% |
Độ phân giải tần số | Thiết lập số: 0.01Hz; Thiết lập analog: tần số tối đa × 0.05% |
Khả năng hãm DC | Tần số khởi động: 0.00–50.00Hz Thời gian hãm: 0.0–60.0s Dòng điện hãm: 0.0–150.0% dòng định mức |
Chế độ tăng mô-men xoắn | Tự động: 0.0%–100.0% Thủ công: 0.0%–30.0% |
Đường cong V/F | 4 chế độ: tuyến tính, tự thiết lập, tuyến tính đặc biệt, V/F dạng vuông |
Đường cong tăng/giảm tốc | 2 chế độ: tuyến tính và cong 4 bộ thời gian tăng/giảm tốc, nhỏ nhất 0.01s, lớn nhất 650.00s |
Điện áp đầu ra định mức | Bù điện áp nguồn đầu vào, điện áp đầu ra tối đa là 100%, có thể điều chỉnh từ 50–100% (không vượt quá điện áp đầu vào) |
Điều chỉnh điện áp tự động | Giữ điện áp ổn định khi điện áp lưới dao động |
Tiết kiệm năng lượng tự động | Điều chỉnh điện áp tối ưu theo tải khi chạy chế độ V/F |
Giới hạn dòng tự động | Giới hạn dòng tự động trong khi chạy để tránh lỗi quá dòng |
Khả năng hoạt động tức thời khi mất điện | Vận hành liên tục nhờ điều khiển điện áp bus khi mất điện tức thời |
Chức năng bảo vệ (Protective function) | |
Chức năng tiêu chuẩn | Điều khiển PID, theo dõi tốc độ, khởi động lại khi mất điện, bỏ qua tần số, giới hạn tần số trên/dưới, chương trình vận hành, tốc độ đa cấp, RS485, ngõ ra analog, xung tần số |
Kênh đặt tần số | Bàn phím số, chiết áp, AI điện áp/dòng, truyền thông, lựa chọn kênh đầu cuối, kết hợp chính/phụ |
Kênh phản hồi | Chiết áp bàn phím, AI điện áp/dòng, tham chiếu truyền thông, xung X4/PUL |
Kênh lệnh chạy | Bàn phím, đầu cuối ngoài, truyền thông |
Tín hiệu lệnh đầu vào | Khởi động, dừng, tiến, lùi, đa tốc độ, dừng tự do, reset, cài thời gian tăng/giảm tốc, chọn kênh tần số, báo lỗi ngoài |
Tín hiệu ngõ ra ngoài | 1 ngõ ra relay, 1 collector, 1 ngõ AO có thể chọn 0–10V hoặc 4–20mA |
Hiển thị bàn phím (Keyboard display) | |
Hiển thị LED | 1 dòng 5 số 2 dòng hiển thị trạng thái |
Sao chép thông số | Tải lên và tải xuống thông số để cài đặt nhanh |
Giám sát trạng thái | Hiển thị tất cả thông số như tần số, điện áp, dòng, tốc độ, PID, nhiệt độ module… |
Báo lỗi | Quá áp, thấp áp, quá dòng, ngắn mạch, mất pha, quá tải, quá nhiệt, lỗi nhiệt relay, bảo vệ pha, lỗi lịch sử… |
Môi trường sử dụng (Surroundings) | |
Vị trí lắp đặt | Cao độ dưới 1000m, trên 1000m giảm 1% công suất mỗi 100m Không ngưng tụ, không băng, không mưa, không tuyết, bức xạ <700W/m², áp suất 70~106kPa |
Nhiệt độ & độ ẩm | -10 ~ +50°C, giảm công suất khi >40°C, tối đa 60°C (khi không tải) 5% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Rung động | 9–200Hz, 5.9 m/s² (0.6g) |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 ~ +60°C |
Cách lắp đặt | Tre tường hoặc tủ |
Mức bảo vệ | IP20 |
Phương pháp làm mát | Quạt cưỡng bức |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.