Biến tần Toshiba VFS9S-2022PL

Sản phẩm đã ngừng sản xuất, được thay thế bằng dòng biến tần Toshiba VF-S11 và Toshiba VF-S15.

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcNhật Bản
Công suất (kW)2.2
Điện áp1P220V–3P220V
Mã sản phẩm: VFS9S-2022PL Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

I. Thông tin chung
Model series VF-S9
Thương hiệu Toshiba
Xuất xứ Nhật Bản
Loại biến tần Biến tần đa năng (General Purpose Inverter)
Dải công suất 0.2 kW ~ 15 kW
Điện áp ngõ vào 1-pha 200 V / 3-pha 200 V / 3-pha 400 V
Điện áp ngõ ra 100 ~ 120 % điện áp nguồn cấp (200/400 V)
Tần số ngõ ra 0.5 – 400 Hz (mặc định 0.5 – 80 Hz)
Dạng điều khiển PWM hình sin, điều khiển V/F hoặc Torque Control
Độ chính xác tần số ±0.01 % (digital) / ±0.5 % (analog)
Khả năng quá tải 150 % trong 60 giây
II. Chức năng điều khiển
Tần số sóng mang (PWM) 2.0 – 16.5 kHz (mặc định 12 kHz)
Thời gian tăng / giảm tốc 0.1 – 3600 s, có thể chọn 2 bộ thông số độc lập
Đặc tuyến V/F Điều chỉnh tuyến tính, mô-men hoặc tự động (Auto torque boost)
Phanh hãm (Braking) DC braking + Dynamic braking (tùy chọn điện trở xả)
Chức năng PID Tích hợp, điều khiển áp suất/lưu lượng/quạt bơm
Khởi động lại sau lỗi Tự động khởi động lại tối đa 10 lần (Auto-restart)
Stall Prevention Ngăn dòng tăng đột biến khi khởi động hoặc quá tải
Điều khiển chạy/dừng Chạy thuận – nghịch, nhiều cấp tốc độ, chế độ JOG, Standby, Remote/Local
III. Ngõ vào, ngõ ra và chức năng bảo vệ
Tín hiệu tần số đầu vào Chiết áp ngoài (1–10 kΩ), 0–10 V DC, 4–20 mA
Ngõ ra analog 0–10 V hoặc 4–20 mA (chọn hiển thị tần số, dòng hoặc công suất)
Ngõ ra rơ-le báo lỗi 250 VAC / 2 A hoặc 30 VDC / 1 A
Chức năng bảo vệ Quá dòng, ngắn mạch, quá áp, thấp áp, pha ngược, chạm đất, mất pha, quá nhiệt, lỗi mô-tơ, lỗi IGBT
Bảo vệ nhiệt điện tử Bảo vệ quá nhiệt cho biến tần và động cơ
Auto-restart Khởi động lại khi mất điện ngắn hạn
Ngõ ra tần số giới hạn Cài đặt ngưỡng tần số cao/thấp, tín hiệu đạt tốc độ, tín hiệu đạt áp lực
IV. Hiển thị và điều kiện môi trường
Màn hình hiển thị LED 7-segment, 4 chữ số (tần số, dòng, điện áp, lỗi, thông số)
Đèn báo trạng thái RUN, ALARM, UP/DOWN, MON, PRG, VEC, ECN
Môi trường làm việc Nhiệt độ −10 ~ +60 °C, độ ẩm 20 ~ 93 %RH (không ngưng tụ)
Độ cao cho phép ≤ 1000 m
Độ rung cho phép ≤ 5.9 m/s² (10 ~ 55 Hz)
Tiêu chuẩn bảo vệ vỏ IP20 (chuẩn cơ bản), IP65 (tùy chọn khi gắn hộp bảo vệ)
Chứng nhận IEC/EN 61800-5-1, CE, UL, cUL