Sản phẩm đã ngừng sản xuất, được thay thế bằng dòng biến tần Toshiba VF-S11 và Toshiba VF-S15.
Biến tần Toshiba VFS9-2037PM
| Nước | Nhật Bản |
| Công suất (kW) | 3.7 |
| Điện áp | 3P220V–3P220V |
Thông số
| I. Thông tin chung | |
|---|---|
| Model series | VF-S9 |
| Thương hiệu | Toshiba |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Loại biến tần | Biến tần đa năng (General Purpose Inverter) |
| Dải công suất | 0.2 kW ~ 15 kW |
| Điện áp ngõ vào | 1-pha 200 V / 3-pha 200 V / 3-pha 400 V |
| Điện áp ngõ ra | 100 ~ 120 % điện áp nguồn cấp (200/400 V) |
| Tần số ngõ ra | 0.5 – 400 Hz (mặc định 0.5 – 80 Hz) |
| Dạng điều khiển | PWM hình sin, điều khiển V/F hoặc Torque Control |
| Độ chính xác tần số | ±0.01 % (digital) / ±0.5 % (analog) |
| Khả năng quá tải | 150 % trong 60 giây |
| II. Chức năng điều khiển | |
| Tần số sóng mang (PWM) | 2.0 – 16.5 kHz (mặc định 12 kHz) |
| Thời gian tăng / giảm tốc | 0.1 – 3600 s, có thể chọn 2 bộ thông số độc lập |
| Đặc tuyến V/F | Điều chỉnh tuyến tính, mô-men hoặc tự động (Auto torque boost) |
| Phanh hãm (Braking) | DC braking + Dynamic braking (tùy chọn điện trở xả) |
| Chức năng PID | Tích hợp, điều khiển áp suất/lưu lượng/quạt bơm |
| Khởi động lại sau lỗi | Tự động khởi động lại tối đa 10 lần (Auto-restart) |
| Stall Prevention | Ngăn dòng tăng đột biến khi khởi động hoặc quá tải |
| Điều khiển chạy/dừng | Chạy thuận – nghịch, nhiều cấp tốc độ, chế độ JOG, Standby, Remote/Local |
| III. Ngõ vào, ngõ ra và chức năng bảo vệ | |
| Tín hiệu tần số đầu vào | Chiết áp ngoài (1–10 kΩ), 0–10 V DC, 4–20 mA |
| Ngõ ra analog | 0–10 V hoặc 4–20 mA (chọn hiển thị tần số, dòng hoặc công suất) |
| Ngõ ra rơ-le báo lỗi | 250 VAC / 2 A hoặc 30 VDC / 1 A |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, ngắn mạch, quá áp, thấp áp, pha ngược, chạm đất, mất pha, quá nhiệt, lỗi mô-tơ, lỗi IGBT |
| Bảo vệ nhiệt điện tử | Bảo vệ quá nhiệt cho biến tần và động cơ |
| Auto-restart | Khởi động lại khi mất điện ngắn hạn |
| Ngõ ra tần số giới hạn | Cài đặt ngưỡng tần số cao/thấp, tín hiệu đạt tốc độ, tín hiệu đạt áp lực |
| IV. Hiển thị và điều kiện môi trường | |
| Màn hình hiển thị | LED 7-segment, 4 chữ số (tần số, dòng, điện áp, lỗi, thông số) |
| Đèn báo trạng thái | RUN, ALARM, UP/DOWN, MON, PRG, VEC, ECN |
| Môi trường làm việc | Nhiệt độ −10 ~ +60 °C, độ ẩm 20 ~ 93 %RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao cho phép | ≤ 1000 m |
| Độ rung cho phép | ≤ 5.9 m/s² (10 ~ 55 Hz) |
| Tiêu chuẩn bảo vệ vỏ | IP20 (chuẩn cơ bản), IP65 (tùy chọn khi gắn hộp bảo vệ) |
| Chứng nhận | IEC/EN 61800-5-1, CE, UL, cUL |


