Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Series | SD600 (High Performance Vector Control Inverter) |
| Thương hiệu | Sinovo |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần điều khiển vector SVC/FVC, tải nặng, công nghiệp tổng hợp |
| Dải công suất | 0.75 kW – 500 kW |
| Điện áp nguồn | 1 pha 220 V ±15 % (0.75–2.2 kW) · 3 pha 380 V ±15 % (0.75–500 kW) |
| Tần số nguồn | 50 / 60 Hz (47–63 Hz) |
| Điện áp ngõ ra | 0 – điện áp vào định mức |
| Tần số ngõ ra | 0 – 500 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/F, Sensorless Vector (SVC), Closed Loop Vector (FVC) |
| Tần số sóng mang | 0.5 – 16 kHz (tự điều chỉnh theo tải) |
| Mô-men khởi động | 0.25 Hz: 150 % (SVC) · 0 Hz: 180 % (FVC) |
| Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:200 (SVC) · 1:1000 (FVC) |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.5 % (SVC) · ±0.02 % (FVC) |
| Độ chính xác mô-men | ±5 % (SVC) · ±3 % (FVC) |
| Khả năng quá tải | G type: 150 % dòng định mức 60 s |
| Đường cong V/F | Tuyến tính, đa điểm, bình phương, tách rời công suất |
| Tăng giảm tốc | Tuyến tính hoặc S-curve, thời gian 0.0–6500.0 s |
| Tự giới hạn dòng | Tự động hạn dòng để tránh ngắt lỗi khi quá tải |
| Tự động ổn áp (AVR) | Tự ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp lưới thay đổi |
| Phanh hãm DC | 0–tần số max; thời gian 0–1000 s; dòng phanh 0–100 % |
| Điều khiển PID | Tích hợp PID kín vòng, hỗ trợ điều khiển áp suất/lưu lượng |
| CHỨC NĂNG & GIAO DIỆN | |
| Jog Function | 0.00–tần số tối đa; thời gian tăng/giảm 0.0–6500 s |
| Simple PLC | 16 cấp tốc độ, hỗ trợ lập trình tuần tự |
| Speed Tracking | Tự nhận tốc độ mô-tơ khi khởi động, khởi động mềm mượt |
| Multi-motor | Điều khiển độc lập 2 mô-tơ, chuyển đổi linh hoạt |
| Giao tiếp truyền thông | RS-485 (Modbus RTU), CANopen, Profibus-DP |
| Ngõ vào số (DI) | 6 đầu vào số, 1 đầu tốc độ cao 100 kHz |
| Ngõ ra số (DO) | 1 đầu ra xung 50 kHz, 2 đầu relay, 2 đầu analog out |
| Ngõ vào tương tự (AI) | 2 đầu 0–10 V hoặc 0/4–20 mA |
| Encoder | Hỗ trợ encoder xung, open collector, push-pull, resolver |
| Hiển thị | LCD/LED 2 dòng, tiếng Anh – Trung – Nga |
| Chức năng khóa phím | Khóa toàn bộ hoặc một phần phím tránh thao tác sai |
| Đa nguồn lệnh | Bàn phím, terminal, truyền thông, chuyển đổi linh hoạt |
| Bảo vệ toàn diện | Quá áp, thấp áp, quá dòng, mất pha, quá nhiệt, quá tải |
| Virtual I/O | 5 đầu vào/ra ảo, mô phỏng điều khiển logic |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT | |
| Môi trường hoạt động | Trong nhà, không có ánh sáng trực tiếp, bụi, hơi dầu, khí ăn mòn |
| Độ cao | ≤ 1000 m (giảm 1 % công suất mỗi 100 m khi >1000 m) |
| Nhiệt độ làm việc | -10 °C ~ +40 °C (giảm dòng khi 40–50 °C) |
| Độ ẩm | < 95 % RH, không ngưng tụ |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Nhiệt độ lưu kho | -20 °C ~ +60 °C |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Làm mát | Quạt gió cưỡng bức (forced-air cooling) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |

