Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Series | SD60 (Open Loop Vector Control Inverter) |
| Thương hiệu | Sinovo |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần điều khiển vector hở (SVC) và V/F, đa năng, tiết kiệm điện |
| Dải công suất | 0.75 kW – 5.5 kW |
| Điện áp nguồn | 1 pha 220 V ±15 % hoặc 3 pha 380 V ±15 % |
| Tần số nguồn | 50 Hz (47.5 – 63 Hz) |
| Điện áp ngõ ra | 0 – điện áp vào định mức |
| Tần số ngõ ra | 0.1 – 500 Hz |
| Phương pháp điều khiển | V/F Control, Open Loop Vector Control (SVC) |
| Mô-men khởi động | 150 % tại 0.5 Hz (SVC) |
| Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:100 (SVC) |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.5 % (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150 % trong 60 s; 170 % trong 12 s; 190 % trong 1.5 s |
| Tần số sóng mang | 0.8 – 8 kHz (tự điều chỉnh theo tải) |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hz; Analog: ±0.025 % tần số cực đại |
| Đường cong V/F | Tuyến tính, đa điểm (Multipoint), N power / V/F tách biệt |
| Tăng/giảm tốc | Đường cong tuyến tính hoặc S-curve; 4 nhóm thời gian 0.0 – 6500.0 s |
| Tự giới hạn dòng | Tự động giới hạn dòng và điện áp DC để ngăn lỗi quá dòng/quá áp |
| CHỨC NĂNG & GIAO DIỆN | |
| Phanh hãm DC | 0 – tần số tối đa; thời gian phanh 0 – 1000 s; dòng phanh 0 – 100 % |
| Chức năng Jog | 0.00 Hz – tần số tối đa; thời gian tăng/giảm tốc 0.0 – 6500.0 s |
| PID Control | Tích hợp PID kín vòng cho hệ thống bơm/quạt |
| Điều áp tự động (AVR) | Ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp lưới thay đổi |
| Chức năng PLC & đa tốc độ | PLC đơn giản, điều khiển tới 16 cấp tốc độ |
| Giới hạn mô-men xoắn | Tự động giới hạn mô-men khi quá tải, bảo vệ động cơ |
| Brake Unit | Tích hợp sẵn với model 0.75 – 5.5 kW |
| Chống dừng do mất điện | Hỗ trợ duy trì vận hành ngắn hạn khi mất pha hoặc mất nguồn tạm thời |
| Giao tiếp truyền thông | Modbus RTU (RS-485) – Bus Communication tích hợp sẵn |
| Ngõ vào số (DI) | 4 đầu vào số, 1 đầu tốc độ cao (100 kHz) |
| Ngõ ra số (DO) | 1 đầu ra xung (0–60 kHz), 1 đầu ra digital |
| Ngõ vào tương tự (AI) | 1 kênh: 0–10 V hoặc 0–20 mA |
| Ngõ ra tương tự (AO) | 1 kênh: 0–10 V hoặc 0–20 mA |
| Hiển thị LED | Hiển thị đầy đủ tần số, dòng, điện áp, mã lỗi, thông số cài đặt |
| Khóa phím | Khóa toàn bộ hoặc một phần để tránh thao tác sai |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
| Môi trường lắp đặt | Trong nhà, không có ánh nắng trực tiếp, bụi, hơi dầu, khí ăn mòn |
| Độ cao | ≤ 1000 m (giảm công suất khi 1000–3000 m) |
| Nhiệt độ làm việc | -10 °C ~ +40 °C (giảm dòng khi 40–50 °C) |
| Độ ẩm | < 95 % RH, không ngưng tụ |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Nhiệt độ lưu kho | -20 °C ~ +60 °C |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt trục DC (Axial DC fan cooling) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |




