Biến tần Sinee EM730-355G-3

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)355
Mã sản phẩm: EM730-355G-3 Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

Thông tin chung
Model Sinee EM730
Thương hiệu Sinee
Xuất xứ Trung Quốc
Dải công suất 0.75kW – 2000kW
Điện áp định mức 1 pha/3 pha 200–240VAC | 3 pha 340–460VAC | 3 pha 525–690VAC | Option 1140VAC
Ngõ ra & Điều khiển
Điện áp ngõ ra Tối đa bằng điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra 100% dòng định mức liên tục
Quá tải Tải nặng (G): 150% trong 60s (≥185kW: 140%)
Tải nhẹ (P): 120% trong 60s
Chế độ điều khiển VVF (V/F), Vector không cảm biến (SVC), Vector có cảm biến (FVC), PMSM/IPM
Giới hạn tần số 0.00 – 3000Hz
Độ phân giải tần số Kỹ thuật số: 0.01Hz | Analog: 0.1% tần số cực đại
Dải điều khiển tốc độ 1:50 (VVF) | 1:200 (SVC) | 1:1000 (FVC)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% (VVF) | ±0.2% (SVC) | ±0.02% (FVC)
Mô-men khởi động 150%/3Hz (VVF) | 150%/0.25Hz (SVC) | 180%/0Hz (FVC)
Hãm DC Tần số: 0.01Hz ~ fmax | Thời gian: 0–30s | Dòng: 0–150% định mức
Tự động bù điện áp Giữ ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động
Torque Boost Đường cong cố định hoặc tùy chỉnh V/F
Chức năng điều khiển Điều khiển tần số, điều khiển mô-men xoắn, tiết kiệm năng lượng, bù trượt
Ngõ vào/ra & Truyền thông
Cổng vào số (DI) 8–10 DI đa chức năng, hỗ trợ xung tốc độ cao đến 100kHz
Cổng vào analog (AI) 3–4 AI: 0–10V, ±10V, 0/4–20mA
Cổng ra số (DO) 2–3 collector, 2–3 relay đa chức năng
Cổng ra analog (AO) 2–3 AO: 0–10V, 0/4–20mA
Cổng encoder (PG) Hỗ trợ encoder open collector, line driver, resolver, sin-cos
Truyền thông Tích hợp Modbus-RTU | Tùy chọn CANopen, Profibus-DP, Profinet, EtherCAT
Màn hình điều khiển LCD đa ngôn ngữ, hỗ trợ keypad rời
Sao chép thông số Cho phép upload/download nhanh cấu hình
Chức năng bảo vệ Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, quá tải, quá tốc, mất tải, lỗi ngoài, lỗi encoder, lỗi truyền thông
Điều kiện làm việc
Vị trí lắp đặt Trong nhà, ≤1000m (cao hơn giảm tải 1%/100m, tối đa 3000m)
Nhiệt độ môi trường -10℃ ~ +50℃ (trên 40℃ giảm tải 3% mỗi +1℃, tối đa 60℃)
Độ ẩm 5–95%RH, không ngưng tụ
Rung động <0.5g
Nhiệt độ lưu trữ -40℃ ~ +70℃
Phương pháp lắp đặt Treo tường, đặt sàn, lắp trong tủ, xuyên tủ
Khác
Cấp bảo vệ IP20 / IP21 (option IP54 trong tủ kín)
Làm mát Quạt gió cưỡng bức (công suất lớn có tùy chọn làm mát bằng kênh gió hoặc nước)