Thông số
Thông tin chung | |
---|---|
Model | Sinee EM730 |
Thương hiệu | Sinee |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Dải công suất | 0.75kW – 2000kW |
Điện áp định mức | 1 pha/3 pha 200–240VAC | 3 pha 340–460VAC | 3 pha 525–690VAC | Option 1140VAC |
Ngõ ra & Điều khiển | |
Điện áp ngõ ra | Tối đa bằng điện áp ngõ vào |
Dòng điện ngõ ra | 100% dòng định mức liên tục |
Quá tải | Tải nặng (G): 150% trong 60s (≥185kW: 140%) Tải nhẹ (P): 120% trong 60s |
Chế độ điều khiển | VVF (V/F), Vector không cảm biến (SVC), Vector có cảm biến (FVC), PMSM/IPM |
Giới hạn tần số | 0.00 – 3000Hz |
Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01Hz | Analog: 0.1% tần số cực đại |
Dải điều khiển tốc độ | 1:50 (VVF) | 1:200 (SVC) | 1:1000 (FVC) |
Độ chính xác tốc độ | ±0.5% (VVF) | ±0.2% (SVC) | ±0.02% (FVC) |
Mô-men khởi động | 150%/3Hz (VVF) | 150%/0.25Hz (SVC) | 180%/0Hz (FVC) |
Hãm DC | Tần số: 0.01Hz ~ fmax | Thời gian: 0–30s | Dòng: 0–150% định mức |
Tự động bù điện áp | Giữ ổn định điện áp ngõ ra khi lưới dao động |
Torque Boost | Đường cong cố định hoặc tùy chỉnh V/F |
Chức năng điều khiển | Điều khiển tần số, điều khiển mô-men xoắn, tiết kiệm năng lượng, bù trượt |
Ngõ vào/ra & Truyền thông | |
Cổng vào số (DI) | 8–10 DI đa chức năng, hỗ trợ xung tốc độ cao đến 100kHz |
Cổng vào analog (AI) | 3–4 AI: 0–10V, ±10V, 0/4–20mA |
Cổng ra số (DO) | 2–3 collector, 2–3 relay đa chức năng |
Cổng ra analog (AO) | 2–3 AO: 0–10V, 0/4–20mA |
Cổng encoder (PG) | Hỗ trợ encoder open collector, line driver, resolver, sin-cos |
Truyền thông | Tích hợp Modbus-RTU | Tùy chọn CANopen, Profibus-DP, Profinet, EtherCAT |
Màn hình điều khiển | LCD đa ngôn ngữ, hỗ trợ keypad rời |
Sao chép thông số | Cho phép upload/download nhanh cấu hình |
Chức năng bảo vệ | Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, quá tải, quá tốc, mất tải, lỗi ngoài, lỗi encoder, lỗi truyền thông |
Điều kiện làm việc | |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà, ≤1000m (cao hơn giảm tải 1%/100m, tối đa 3000m) |
Nhiệt độ môi trường | -10℃ ~ +50℃ (trên 40℃ giảm tải 3% mỗi +1℃, tối đa 60℃) |
Độ ẩm | 5–95%RH, không ngưng tụ |
Rung động | <0.5g |
Nhiệt độ lưu trữ | -40℃ ~ +70℃ |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường, đặt sàn, lắp trong tủ, xuyên tủ |
Khác | |
Cấp bảo vệ | IP20 / IP21 (option IP54 trong tủ kín) |
Làm mát | Quạt gió cưỡng bức (công suất lớn có tùy chọn làm mát bằng kênh gió hoặc nước) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.