Biến tần Sinee EM700-5R5-3/3B

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)5.5
Mã sản phẩm: EM700-5R5-3/3B Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

Thông tin chung
Model Sinee EM730
Thương hiệu Sinee
Xuất xứ Trung Quốc
Dải công suất 0.75kW – 2000kW (tùy chọn đến 4500kW)
Điện áp định mức 1 pha/3 pha 200–240VAC ±10% | 3 pha 340–460VAC ±10% | Option 525–690VAC | Tần số 50/60Hz ±5% | Độ mất cân bằng <3%
Ngõ ra & Điều khiển
Điện áp ngõ ra Tối đa bằng điện áp ngõ vào
Dòng điện ngõ ra Liên tục 100% dòng định mức
Dòng quá tải Chế độ G (Heavy): 150% trong 60s (≥185kW: 140%)
Chế độ P (Light): 120% trong 60s
Chế độ điều khiển VVF (V/F), Vector không cảm biến (SVC), Vector có cảm biến (FVC), điều khiển PMSM/IPM, hỗ trợ servo & động cơ tuyến tính
Phạm vi tần số điều khiển 0.00 – 3000Hz
Độ phân giải tần số Kỹ thuật số: 0.01Hz | Analog: 0.1% tần số cực đại
Dải điều khiển tốc độ 1:50 (VVF) | 1:200 (SVC) | 1:1000 (FVC)
Độ chính xác tốc độ ±0.5% (VVF) | ±0.2% (SVC) | ±0.02% (FVC)
Đặc tính V/F Điện áp ngõ ra định mức điều chỉnh 20% – 100%; tần số tham chiếu 1Hz – 600Hz/3000Hz
Torque Boost Đường cong cố định hoặc tùy chỉnh theo V/F
Mô-men khởi động 150%/3Hz (VVF) | 150%/0.25Hz (SVC) | 180%/0Hz (FVC)
Độ chính xác mô-men ±5% (SVC) | ±3% (FVC)
Tự động bù điện áp Giữ ổn định điện áp ngõ ra khi điện áp lưới dao động
Giới hạn dòng tự động Tự động giới hạn dòng để tránh ngắt bảo vệ quá dòng
Hãm DC Tần số hãm: 0.01Hz ~ fmax | Thời gian: 0 – 30s | Dòng: 0 – 150% định mức
Ngõ vào / Ngõ ra & Truyền thông
Nguồn tham chiếu 10V ±0.5V / 20mA
Nguồn điều khiển 24V / 200mA
Ngõ vào số (DI) 8 – 10 DI đa chức năng (X1–X10), hỗ trợ xung tốc độ cao đến 100kHz
Ngõ vào analog (AI) 3–4 kênh (0–10V, ±10V, 0/4–20mA), có thể cấu hình qua tham số
Ngõ ra số (DO) 2–3 collector + 2–3 relay đa chức năng (250VAC/3A hoặc 30VDC/1A)
Ngõ ra analog (AO) 2–3 kênh 0–10V, 0/4–20mA, có thể chọn qua mã chức năng
Cổng encoder (PG) Hỗ trợ open collector, line driver, resolver, sin-cos (tùy model)
Truyền thông Modbus-RTU tích hợp | Tùy chọn CANopen, Profibus-DP, Profinet, EtherCAT
Bảng điều khiển & Vận hành
Hiển thị LCD đa ngôn ngữ, hiển thị tần số, dòng, điện áp, mô-men, trạng thái hoạt động
Sao chép thông số Cho phép upload/download cấu hình nhanh qua keypad rời
Chức năng bảo vệ Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, quá tải, quá tốc, mất tải, lỗi ngoài, lỗi encoder, lỗi truyền thông, lỗi card mở rộng
Ghi lỗi & hiển thị Lưu tới 10 sự kiện lỗi gần nhất, hiển thị mã lỗi và nguyên nhân
Điều kiện làm việc
Vị trí lắp đặt Trong nhà, độ cao ≤1000m (giảm tải 1% mỗi 100m, tối đa 3000m)
Nhiệt độ môi trường -10℃ ~ +50℃ (giảm tải 3% mỗi +1℃ trên 40℃, tối đa 60℃)
Độ ẩm 5–95%RH, không ngưng tụ
Rung động <0.5g
Nhiệt độ lưu trữ -40℃ ~ +70℃
Phương pháp lắp đặt Treo tường, đặt sàn, lắp trong tủ hoặc xuyên tủ
Khác
Cấp bảo vệ IP20 / IP21 (option IP54 trong tủ kín)
Phương pháp làm mát Quạt gió cưỡng bức; model công suất lớn có thể làm mát bằng kênh gió hoặc nước