Thông số
Nguồn cấp | |
---|---|
Điện áp định mức | Ba pha 340V -10% đến 460V +10%, một pha 200V -10% đến 240V +10%; 50–60Hz ±5%; độ lệch điện áp < 3% |
Đầu ra | |
Điện áp đầu ra tối đa | Bằng với điện áp nguồn đầu vào |
Dòng đầu ra định mức | 100% dòng định mức |
Dòng quá tải tối đa | Chế độ tải nặng: 150% trong 60s, 180% trong 10s, 200% trong 2s Chế độ tải nhẹ: 120% trong 60s, 150% trong 10s, 180% trong 2s |
Tần số đầu ra | |
Tần số tối đa | 25 đến 500Hz (LD/MD lên tới 120Hz, vector không sensor đến 120Hz) |
Tần số cơ bản | 25 đến 500Hz |
Tần số khởi động | 0.1 đến 60Hz (0Hz trong điều khiển vector) |
Tần số sóng mang | 0.75 đến 16kHz tùy công suất và chế độ LD/MD/HD |
Độ chính xác tần số đầu ra | Analog: ±0.2%, Digital: ±0.01% |
Độ phân giải tần số | Analog: 1/3000 (1/1500 với V2), Digital: 0.01Hz (<100Hz), 0.1Hz (≥100Hz), Link: 1/20000 hoặc cố định 0.01Hz |
Điều khiển | |
Phương pháp điều khiển | V/f, vector không sensor, vector có sensor, torque vector (tùy chế độ LD/MD) |
Dải điều khiển tốc độ | 1:50 (V/f), 1:200 (SVC), tới 1:1500 (vector có sensor) |
Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±0.2% với sensor; ±0.5% không sensor |
Độ chính xác điều khiển moment | ±8% moment định mức (SVC) |
Khởi động | 150% tại 1Hz (V/f), 150% tại 0.25Hz (SVC) |
Thời gian tăng/giảm tốc | 0.01 đến 60000 giây |
Bù moment | Đường cong moment cố định, chấp nhận mọi đường cong V/f |
I/O | |
Ngõ vào số | 5 kênh số đa chức năng |
Ngõ vào analog | AI1: 0–10V, AI2: 0–10V hoặc 0–20mA |
Ngõ ra số | 1 collector + 1 relay; 50mA max; 250VAC/3A hoặc 30VDC/1A |
Ngõ ra analog | M1: 0–10V (20mA); M2: 0–10V hoặc 0–20mA |
Bảo vệ | |
Chức năng bảo vệ | Ngắn mạch, quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá tải, quá nhiệt, lỗi ngoài… |
Giới hạn dòng tự động | Tự động giảm dòng để tránh lỗi |
Giới hạn dòng phần mềm | Giảm tần số nếu dòng vượt mức đặt |
Môi trường | |
Vị trí lắp đặt | Trong nhà, độ cao < 1000m, không bụi/corrosion/nắng gắt |
Nhiệt độ môi trường | -10°C đến +50°C, 5–95%RH không ngưng tụ |
Rung động | Dưới 0.5g |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C đến +70°C |
Phương pháp lắp | Treo tường hoặc lắp tủ |
Mức độ bảo vệ | IP20/IP21 (nếu có tấm chắn nhựa) |
Phương pháp làm mát | Quạt cưỡng bức |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.