Thông số
Phương thức điều khiển | |
---|---|
Phương pháp điều khiển | SPWM control, điều khiển V/F, điều khiển vector từ thông tổng quát, điều khiển vector không cảm biến (SVC) |
Tần số và độ phân giải | |
Dải tần số ngõ ra | 0~599Hz (*1) |
Độ phân giải tần số | Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hz khi dưới 100 Hz, 0.1 Hz khi trên 100 Hz Cài đặt tương tự: 11bit (DC 0~±5V hoặc 4~20mA), 12bit (DC 0~±10V) |
Độ chính xác tần số | Cài đặt kỹ thuật số: ±0.01% tần số mục tiêu Cài đặt tương tự: ±0.1% tần số mục tiêu |
Khả năng điều khiển | |
Dải điều khiển tốc độ | IM: SVC, 1:200 PM: SVC, 1:200 |
Mô-men xoắn khởi động | 150% tại 0.5Hz (SVC) |
Đặc tính V/F | Đường cong mô-men không đổi, thay đổi, cong 5 điểm, tách biệt V/F |
Đặc tính tăng/giảm tốc | Đường cong tuyến tính, cong chữ S (kiểu 2 & 3) |
Loại động cơ điều khiển | IM, SPM, IPM |
Bảo vệ kẹt dòng | Có thể cài 0~200%, mặc định 120%(ND)/150%(HD) |
Tùy chọn điều khiển | |
Đặt tần số mục tiêu | Bàn phím, analog (0~5/10V, -10~+10V, 4~20mA), truyền thông, tốc độ cao, nhiều cấp |
Điều khiển PID | Xem nhóm tham số 08, chương 5 |
PLC tích hợp | 21 lệnh cơ bản, 14 lệnh ứng dụng, lập trình bằng PC |
Màn hình và hiển thị | |
Theo dõi | Tần số, dòng điện, điện áp, mô-men xoắn, công suất, nhiệt độ, đầu vào, tín hiệu… |
Cảnh báo | Lưu tối đa 12 cảnh báo, hiển thị gần nhất |
LED báo | Chiều thuận, ngược, tần số, điện áp, dòng, chế độ, PU, ngoài |
Truyền thông | |
Giao tiếp tiêu chuẩn | RS485, chọn SHIHLIN hoặc Modbus, tốc độ 115200bps |
Giao tiếp mở rộng | Hỗ trợ CANopen, Profibus, DeviceNet, EtherCAT, Ethernet tốc độ cao |
Bảo vệ | |
Chức năng bảo vệ | Quá dòng, ngắn mạch, quá áp, thấp áp, nhiệt động cơ/IGBT, lỗi truyền thông, PTC, tụ, mất pha, rò rỉ… |
Tùy chọn bảo vệ | Cố định dòng, giảm sóng mang theo nhiệt độ hoặc cố định sóng mang |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ môi trường | -10 ~ +40°C (không đóng băng) |
Độ ẩm môi trường | < 90%RH (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 ~ +65°C |
Môi trường xung quanh | Trong nhà, không khí không ăn mòn, dễ cháy, không bụi dễ cháy |
Độ cao | Dưới 2000m. Trên 1000m giảm 2% dòng mỗi 100m |
Độ rung | < 5.9m/s² (0.6G) |
Thông tin khác | |
Cấp bảo vệ vỏ | IP20 cho khung A–C, IP00 cho khung D+ (IP20 tùy chọn) |
Mức độ ô nhiễm | 2 |
Cấp cách điện | Lớp I |
Chứng nhận | CE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.