Biến tần Shihlin SF3-043-315K/280KG

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
Mã sản phẩm: SF3-043-315K/280KG Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

Phương thức điều khiển
Phương pháp điều khiển SPWM control, điều khiển V/F, điều khiển vector từ thông tổng quát, điều khiển vector không cảm biến (SVC)
Tần số và độ phân giải
Dải tần số ngõ ra 0~599Hz (*1)
Độ phân giải tần số Cài đặt kỹ thuật số: 0.01 Hz khi dưới 100 Hz, 0.1 Hz khi trên 100 Hz
Cài đặt tương tự: 11bit (DC 0~±5V hoặc 4~20mA), 12bit (DC 0~±10V)
Độ chính xác tần số Cài đặt kỹ thuật số: ±0.01% tần số mục tiêu
Cài đặt tương tự: ±0.1% tần số mục tiêu
Khả năng điều khiển
Dải điều khiển tốc độ IM: SVC, 1:200
PM: SVC, 1:200
Mô-men xoắn khởi động 150% tại 0.5Hz (SVC)
Đặc tính V/F Đường cong mô-men không đổi, thay đổi, cong 5 điểm, tách biệt V/F
Đặc tính tăng/giảm tốc Đường cong tuyến tính, cong chữ S (kiểu 2 & 3)
Loại động cơ điều khiển IM, SPM, IPM
Bảo vệ kẹt dòng Có thể cài 0~200%, mặc định 120%(ND)/150%(HD)
Tùy chọn điều khiển
Đặt tần số mục tiêu Bàn phím, analog (0~5/10V, -10~+10V, 4~20mA), truyền thông, tốc độ cao, nhiều cấp
Điều khiển PID Xem nhóm tham số 08, chương 5
PLC tích hợp 21 lệnh cơ bản, 14 lệnh ứng dụng, lập trình bằng PC
Màn hình và hiển thị
Theo dõi Tần số, dòng điện, điện áp, mô-men xoắn, công suất, nhiệt độ, đầu vào, tín hiệu…
Cảnh báo Lưu tối đa 12 cảnh báo, hiển thị gần nhất
LED báo Chiều thuận, ngược, tần số, điện áp, dòng, chế độ, PU, ngoài
Truyền thông
Giao tiếp tiêu chuẩn RS485, chọn SHIHLIN hoặc Modbus, tốc độ 115200bps
Giao tiếp mở rộng Hỗ trợ CANopen, Profibus, DeviceNet, EtherCAT, Ethernet tốc độ cao
Bảo vệ
Chức năng bảo vệ Quá dòng, ngắn mạch, quá áp, thấp áp, nhiệt động cơ/IGBT, lỗi truyền thông, PTC, tụ, mất pha, rò rỉ…
Tùy chọn bảo vệ Cố định dòng, giảm sóng mang theo nhiệt độ hoặc cố định sóng mang
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ môi trường -10 ~ +40°C (không đóng băng)
Độ ẩm môi trường < 90%RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ -20 ~ +65°C
Môi trường xung quanh Trong nhà, không khí không ăn mòn, dễ cháy, không bụi dễ cháy
Độ cao Dưới 2000m. Trên 1000m giảm 2% dòng mỗi 100m
Độ rung < 5.9m/s² (0.6G)
Thông tin khác
Cấp bảo vệ vỏ IP20 cho khung A–C, IP00 cho khung D+ (IP20 tùy chọn)
Mức độ ô nhiễm 2
Cấp cách điện Lớp I
Chứng nhận CE