Biến tần Schneider ATV320U15M3C

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcPháp
Điện áp3P220V–3P220V
Công suất (kW)1.5
Mã sản phẩm: ATV320U15M3C Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

Thông tin chính
Dòng sản phẩm Altivar Machine ATV320
Loại sản phẩm Biến tần điều khiển tốc độ
Ứng dụng cụ thể Máy móc phức tạp
Phiên bản Phiên bản tiêu chuẩn
Kiểu dạng Dạng nhỏ gọn
Phương thức lắp đặt Gắn tường
Giao thức truyền thông Modbus serial, CANopen
Thẻ mở rộng tùy chọn CANopen, EtherCAT, Profibus DP V1, PROFINET, Ethernet Powerlink, EtherNet/IP, DeviceNet
Điện áp nguồn định mức [Us] 200…240 V (±15%)
Bộ lọc EMC Không tích hợp sẵn
Cấp bảo vệ IP IP20
Tín hiệu vào/ra
Số ngõ vào số 7
Loại ngõ vào số STO 24 VDC, DI1–DI6 24 VDC, DI5 có thể lập trình làm xung đến 30 kHz
Logic ngõ vào Dương (source) và âm (sink)
Số ngõ ra số 3 (collector mở: DQ+, DQ-)
Số ngõ vào analog 3
Loại ngõ vào analog AI1: 0–10 V, AI2: ±10 V, AI3: 0–20 mA (hoặc 4–20 mA)
Số ngõ ra analog 1
Loại ngõ ra analog Cấu hình dòng 0–20 mA hoặc điện áp 0–10 V
Ngõ ra relay R1A/R1B/R1C, R2A/R2C có thể lập trình
Dòng chuyển mạch tối đa 3–5 A tùy loại tải (AC/DC, cảm kháng/thuần trở)
Dòng chuyển mạch tối thiểu 5 mA tại 24 VDC
Tính năng điều khiển
Chế độ truy cập Slave CANopen
Điều khiển 4 quadrant
Chế độ điều khiển động cơ không đồng bộ V/f (2/5 điểm), tiết kiệm năng lượng, vector không cảm biến
Chế độ điều khiển động cơ đồng bộ Vector không cảm biến
Tần số đầu ra tối đa 599 Hz
Dạng tăng/giảm tốc Tuyến tính, S, U, CUS, chuyển đổi ramp
Bù trượt Tự động theo tải hoặc điều chỉnh đến 300%
Tần số chuyển mạch 2…16 kHz (có giảm dòng nếu >4 kHz)
Tần số chuyển mạch danh định 4 kHz
Hãm dừng Bằng tiêm DC
Chopper hãm tích hợp
Mô-men quá độ 170…200% mô-men định mức
Bộ điều khiển vòng kín PID điều chỉnh
Độ chính xác tốc độ ±10% trượt định mức (0.2Tn đến Tn)
Chức năng an toàn
STO (Ngắt mô-men an toàn)
SS1 (Dừng an toàn cấp 1)
Các chức năng an toàn khác Không hỗ trợ: SLS, SOS, SBC, SP, SDI, SS2, SSM, SLP, logic an toàn lập trình
Môi trường và chứng nhận
Vị trí lắp đặt Thẳng đứng ±10 độ
Tiêu chuẩn IEC 61800-5-1
Chứng nhận sản phẩm CE, ATEX, NOM, GOST, EAC, RCM, KC, UL, CSA
Khả năng chống nhiễu Đạt chuẩn IEC 61000-4-2 đến 4-6, 4-11
Phân loại môi trường hoạt động 3C3 (hóa chất), 3S2 (bụi)
Chịu sốc 150 m/s² (11 ms)
Chịu rung 10 m/s² (13–200 Hz), lệch 1.5 mm (2–13 Hz)
Độ ẩm tương đối cho phép Lớp 3K5 theo EN 60721-3
Cấp quá áp Cấp III
Mức độ ô nhiễm Bậc 2
Nhiệt độ hoạt động -10…50°C (không giảm dòng), đến 60°C có giảm dòng
Nhiệt độ lưu trữ/vận chuyển -25…70°C