| Thông số điều khiển |
| Giao thức truyền thông |
Modbus, BACnet, METASYS N2, APOGEE FLN, LonWorks |
| Giao diện vật lý |
RS 485 2 dây |
| Tốc độ truyền |
9600 bps, 19200 bps |
| Khung truyền |
RTU |
| Định dạng dữ liệu |
8 bit, 1 stop, parity cấu hình được |
| Số địa chỉ |
1…247 |
| Dịch vụ truyền thông |
Đọc/ghi thanh ghi, nhận dạng thiết bị |
| Thông số vận hành |
| Dòng sản phẩm |
Altivar 212 |
| Loại thiết bị |
Biến tần |
| Ứng dụng |
Quạt và bơm trong hệ HVAC |
| Điện áp cung cấp định mức [Us] |
380…480 V ±15/10% |
| Tần số nguồn |
50…60 Hz ±5% |
| Số pha nguồn |
3 pha |
| Dải điện áp cung cấp |
323…528 V |
| Tần số đầu ra |
0.5…200 Hz |
| Dải tốc độ |
1…10 |
| Kiểu điều khiển động cơ |
U/f tiêu chuẩn, vector không cảm biến, tiết kiệm năng lượng |
| Độ chính xác tốc độ |
±10% độ trượt định mức |
| Tăng tốc/giảm tốc |
Tuyến tính hoặc tự động theo tải, điều chỉnh 0.01…3200 s |
| Độ phân giải tần số |
0.1 Hz (hiển thị), 0.024/50 Hz (analog) |
| Tần số chuyển mạch |
6…16 kHz điều chỉnh được |
| Tần số chuyển mạch danh định |
8 kHz |
| Phanh khi dừng |
Bằng dòng điện một chiều (DC injection) |
| Bù trượt động cơ |
Tự động hoặc có thể điều chỉnh |
| Lực mô-men quá độ |
120% mô-men định mức trong 60 giây |
| Chức năng bảo vệ/cảnh báo |
| Loại bảo vệ |
Quá nhiệt, quá dòng, ngắn mạch, quá áp/thiếu áp nguồn, mất pha, bảo vệ nhiệt động cơ, lỗi mạch điều khiển, quá tốc |
| Điều kiện môi trường |
| Độ ẩm tương đối |
5…95%, không ngưng tụ |
| Độ cao vận hành |
≤1000 m không suy giảm, đến 3000 m có suy giảm |
| Nhiệt độ làm việc |
-10…40 °C (không suy giảm), 40…50 °C (suy giảm) |
| Nhiệt độ lưu trữ |
-25…70 °C |
| Vị trí lắp đặt |
Thẳng đứng ±10° |
| Chống rung |
1.5 mm (3…13 Hz), 1 gn (13…200 Hz) |
| Chống sốc |
15 gn trong 11 ms |
| Phân loại môi trường |
3C1, 3S2 theo IEC 60721-3-3 |
| Chứng nhận và tiêu chuẩn |
| Chứng nhận |
UL, CSA, NOM, CE, C-Tick |
| Tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 61800-3, IEC 61800-5-1, EN 55011, IEC 60721 |
| Khả năng tương thích điện từ (EMC) |
IEC 61000-4-x (miễn nhiễu và chống nhiễu) |