Biến tần LS LSLV0008M100-1EOFNS

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcHàn Quốc
Điện áp1P220V–3P220V
Công suất (kW)0.75
Mã sản phẩm: LSLV0008M100-1EOFNS Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

Điều khiển
Phương pháp điều khiển Điều khiển V/F, bù trượt, không cảm biến đơn giản
Độ phân giải thiết lập tần số Lệnh số: 0.01Hz
Lệnh analog: 0.06 Hz (chuẩn 60 Hz)
Độ chính xác tần số 1% tần số đầu ra tối đa
Mẫu V/F Tuyến tính, giảm hình vuông, V/F tùy chỉnh
Khả năng chịu quá tải Dòng định mức: 150% trong 1 phút
Tăng mô-men xoắn Tăng mô-men thủ công, tăng mô-men tự động
Vận hành
Loại vận hành Chọn bàn phím, đầu dây, hoặc vận hành qua truyền thông
Thiết lập tần số Loại analog: Ngõ V1 (0–10V), Ngõ I2 (I/O nâng cao) 0–20mA và 0–10V
Loại số: nhập bằng bàn phím
Chức năng vận hành • Ngăn xoay thuận/ngược
• Bỏ qua tần số
• Giới hạn tần số
• Hãm DC
• Vận hành jog
• Vận hành lên/xuống
• Vận hành 3 dây
• Dừng chờ
• Bù trượt
• Điều khiển PID
• Tiết kiệm năng lượng
• Tìm tốc độ
• Khởi động lại tự động
Ngõ vào – Cổng đa chức năng Chọn chế độ PNP (Nguồn) hoặc NPN (Sink).
Có thể cài đặt theo thông số từ In.65–69 (I/O nâng cao) hoặc In.65–67 (I/O chuẩn).
Ngõ vào – Chức năng • Chạy thuận
• Reset
• Dừng khẩn
• Tốc độ đa cấp: cao/trung bình/thấp
• Hãm DC khi dừng
• Tăng tần số
• 3 dây
• Chọn tăng/giảm/dừng
• Chạy ngược
• Ngắt ngoài
• Vận hành jog
• Tăng/giảm đa cấp: cao/trung bình/thấp
• Chọn động cơ thứ hai
• Giảm tần số
• Cố định tần số analog
• Chuyển từ PID sang chế độ thường
Ngõ ra
Cổng collector đa chức năng
(chỉ I/O chuẩn)
Ngõ ra lỗi và trạng thái hoạt động của biến tần
Dưới 24V DC, 50mA
Ngõ relay đa chức năng Dưới AC250V 1A (N.O., N.C.), dưới DC30V 1A
Ngõ ra analog 0–10 Vdc: chọn tần số, dòng ra, điện áp ra, điện áp đầu cuối DC và các thông số khác
Chức năng bảo vệ
Ngắt (trip) • Quá nhiệt động cơ
• Quá tải động cơ
• Mất pha đầu ra
• Tín hiệu ngoài
• Quá tải biến tần
• Mất lệnh
• Quá dòng
• Biến tần quá nhiệt
• Quá áp
• Chạm đất
• Lỗi COM
• Lỗi quạt
• Lỗi áp thấp
• Mất lệnh
Báo động Báo động quá tải
Mất điện tức thời Dưới 15 ms: tiếp tục hoạt động (nếu nằm trong dải điện áp/tải định mức)
Trên 15 ms: tự động khởi động lại
Kết cấu/môi trường làm việc
Kiểu làm mát Làm mát tự nhiên (0.1–0.2 kW)
Làm mát bằng quạt cưỡng bức (0.4–2.2 kW)
Cấu trúc bảo vệ IP 20, loại mở UL
Nhiệt độ môi trường -10–50°C (14–122°F) (Không có băng hoặc sương)
Độ ẩm môi trường Độ ẩm tương đối dưới 95% RH (tránh ngưng tụ)
Nhiệt độ lưu trữ -20–65°C (-4–149°F)
Môi trường xung quanh Tránh khí ăn mòn, khí dễ cháy, dầu, bụi và các chất gây ô nhiễm khác (Cấp ô nhiễm 2)
Độ cao/dao động vận hành Không quá 3280 ft (1.000 m). Dưới 9.8 m/giây² (1G)
Áp suất 70–106 kPa
1) Các sản phẩm 0.1–0.2 kW có thể hoạt động tối đa ở 50°C. Tuy nhiên, tuổi thọ có thể giảm nếu vận hành liên tục với tải đầy khi nhiệt độ vượt quá 40°C (hoặc 35°C nếu có nắp thông gió tùy chọn).