Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Model | Kinco FV100 Series (FV100-2S / FV100-2T / FV100-4T) |
| Thương hiệu | Kinco |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần vector đa năng điều khiển V/F và vector có/không PG |
| Dải công suất | 0.4 kW – 400 kW |
| Điện áp nguồn | 1P 220 V, 3P 220 V hoặc 3P 380 V – 440 V, 50/60 Hz |
| Dải điện áp cho phép | 1P/3P 220 V: 180 – 260 V; 3P 380 V: 320 – 460 V |
| Tần số ngõ ra | 0 – 300 Hz (tùy chọn mở rộng 0 – 3000 Hz) |
| Điện áp ngõ ra | 0 – điện áp ngõ vào định mức |
| Khả năng quá tải | G type 150 % 1 phút / 180 % 10 giây · L type 110 % 1 phút / 150 % 1 giây |
| Phương pháp điều khiển | Vector control (có / không PG), V/F control |
| Phương pháp điều chế | Space Vector PWM modulation |
| Mô-men khởi động | 150 % tại 0.5 Hz (khi không PG) / 200 % tại 0 Hz (khi có PG) |
| Độ chính xác tần số | Kỹ thuật số ±0.01 %; tương tự ±0.2 % |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số 0.01 Hz; tương tự ±0.05 % |
| Tăng mô-men thủ công | 0 – 30 % |
| Đường cong V/F | 4 mẫu V/F curve + 3 chế độ derating (2.0 / 1.7 / 1.2) |
| Giới hạn dòng tự động | Tự động giảm dòng tránh trip quá tải |
| CHỨC NĂNG VẬN HÀNH VÀ TÙY CHỈNH | |
| Chế độ Jog | 0.00 – 50.00 Hz, thời gian 0.1 – 60 s, lặp chu kỳ tùy chỉnh |
| Điều khiển đa tốc độ | Tối đa 15 cấp tốc độ qua đầu vào số (DI) |
| Lệnh vận hành | Bàn phím, Terminal hoặc truyền thông RS485 (Modbus RTU) |
| Đặt tần số | Số hóa, điện áp, dòng hoặc xung (pulse) |
| Tần số phụ trợ | Kết hợp ±, min, max và tổng hợp tần số linh hoạt |
| Ngõ ra xung | 0 – 100 kHz (pulse output) |
| Ngõ ra analog | 2 kênh (0/4–20 mA hoặc 0/2–10 V) |
| Hiển thị | LED hiển thị tần số, dòng, điện áp, công suất ≈ 20 thông số |
| Sao chép tham số | Cho phép copy thông số qua bàn phím |
| Khóa phím | Khóa từng phím hoặc toàn bộ bảng điều khiển |
| CHỨC NĂNG BẢO VỆ TOÀN DIỆN | |
| Các chế độ bảo vệ | Mất pha, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, ngắn mạch |
| Tự động khởi động lại | Có (hẹn giờ tùy chọn) |
| Bảo vệ nhiệt IGBT | Tích hợp cảm biến nhiệt trực tiếp trên module |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ LẮP ĐẶT | |
| Điều kiện hoạt động | Trong nhà, tránh bụi, ẩm, hơi dầu và ánh nắng trực tiếp |
| Nhiệt độ môi trường | -10 °C ~ +40 °C (giảm dòng khi 40 – 50 °C) |
| Độ ẩm | 5 – 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | Giảm 10 % dòng mỗi 1000 m vượt 1000 m |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Nhiệt độ lưu kho | -40 °C ~ +70 °C |
| KẾT CẤU VÀ HIỆU SUẤT | |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt gió tự điều khiển theo tải |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |
| Hiệu suất | ≥ 93 % (≤ 45 kW) · ≥ 95 % (> 55 kW) |
| Tiêu chuẩn chứng nhận | CE / RoHS |
