Biến tần Kinco FV100-2S-0015G

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Công suất (kW)1.5
Điện áp1P220V–3P220V
Mã sản phẩm: FV100-2S-0015G Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
Model Kinco FV100 Series (FV100-2S / FV100-2T / FV100-4T)
Thương hiệu Kinco
Xuất xứ Trung Quốc
Loại thiết bị Biến tần vector đa năng điều khiển V/F và vector có/không PG
Dải công suất 0.4 kW – 400 kW
Điện áp nguồn 1P 220 V, 3P 220 V hoặc 3P 380 V – 440 V, 50/60 Hz
Dải điện áp cho phép 1P/3P 220 V: 180 – 260 V; 3P 380 V: 320 – 460 V
Tần số ngõ ra 0 – 300 Hz (tùy chọn mở rộng 0 – 3000 Hz)
Điện áp ngõ ra 0 – điện áp ngõ vào định mức
Khả năng quá tải G type 150 % 1 phút / 180 % 10 giây · L type 110 % 1 phút / 150 % 1 giây
Phương pháp điều khiển Vector control (có / không PG), V/F control
Phương pháp điều chế Space Vector PWM modulation
Mô-men khởi động 150 % tại 0.5 Hz (khi không PG) / 200 % tại 0 Hz (khi có PG)
Độ chính xác tần số Kỹ thuật số ±0.01 %; tương tự ±0.2 %
Độ phân giải tần số Kỹ thuật số 0.01 Hz; tương tự ±0.05 %
Tăng mô-men thủ công 0 – 30 %
Đường cong V/F 4 mẫu V/F curve + 3 chế độ derating (2.0 / 1.7 / 1.2)
Giới hạn dòng tự động Tự động giảm dòng tránh trip quá tải
CHỨC NĂNG VẬN HÀNH VÀ TÙY CHỈNH
Chế độ Jog 0.00 – 50.00 Hz, thời gian 0.1 – 60 s, lặp chu kỳ tùy chỉnh
Điều khiển đa tốc độ Tối đa 15 cấp tốc độ qua đầu vào số (DI)
Lệnh vận hành Bàn phím, Terminal hoặc truyền thông RS485 (Modbus RTU)
Đặt tần số Số hóa, điện áp, dòng hoặc xung (pulse)
Tần số phụ trợ Kết hợp ±, min, max và tổng hợp tần số linh hoạt
Ngõ ra xung 0 – 100 kHz (pulse output)
Ngõ ra analog 2 kênh (0/4–20 mA hoặc 0/2–10 V)
Hiển thị LED hiển thị tần số, dòng, điện áp, công suất ≈ 20 thông số
Sao chép tham số Cho phép copy thông số qua bàn phím
Khóa phím Khóa từng phím hoặc toàn bộ bảng điều khiển
CHỨC NĂNG BẢO VỆ TOÀN DIỆN
Các chế độ bảo vệ Mất pha, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, ngắn mạch
Tự động khởi động lại Có (hẹn giờ tùy chọn)
Bảo vệ nhiệt IGBT Tích hợp cảm biến nhiệt trực tiếp trên module
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VÀ LẮP ĐẶT
Điều kiện hoạt động Trong nhà, tránh bụi, ẩm, hơi dầu và ánh nắng trực tiếp
Nhiệt độ môi trường -10 °C ~ +40 °C (giảm dòng khi 40 – 50 °C)
Độ ẩm 5 – 95 % RH (không ngưng tụ)
Độ cao lắp đặt Giảm 10 % dòng mỗi 1000 m vượt 1000 m
Độ rung < 5.9 m/s² (0.6 g)
Nhiệt độ lưu kho -40 °C ~ +70 °C
KẾT CẤU VÀ HIỆU SUẤT
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Quạt gió tự điều khiển theo tải
Kiểu lắp đặt Gắn tường (Wall-mounted)
Hiệu suất ≥ 93 % (≤ 45 kW) · ≥ 95 % (> 55 kW)
Tiêu chuẩn chứng nhận CE / RoHS