Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Model | Kinco CV100 Series (CV100-2S & CV100-4T) |
| Thương hiệu | Kinco |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần đa năng điều khiển V/F, hiệu suất cao |
| Dải công suất | 0.4 kW – 7.5 kW |
| Điện áp nguồn | 1 pha 220 V hoặc 3 pha 380 V (50/60 Hz) |
| Điện áp ra | 0 – điện áp vào định mức |
| Tần số ra | 0 – 300 Hz (mở rộng tới 1000 Hz nếu tùy chỉnh) |
| Phương pháp điều khiển | V/F Control, Space-Vector PWM modulation |
| Độ chính xác tần số | Kỹ thuật số ±0.01 %; Tương tự ±0.2 % |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số 0.01 Hz; Tương tự ±0.05 % |
| Mô-men khởi động | 150 % tại 0.5 Hz |
| Khả năng quá tải | G-type 150 % 1 phút / 180 % 10 giây · L-type 110 % 1 phút / 150 % 1 giây |
| Đường cong V/F | 4 mẫu V/F curve – 3 chế độ derating mô-men |
| Chế độ Jog | 0.00 – 50.00 Hz, thời gian 0.1–60 s, có thể thiết lập chu kỳ |
| Tăng/giảm tốc | 4 cấp tăng/giảm tốc tuyến tính |
| Giới hạn dòng tự động | Tự điều chỉnh để ngăn trip khi quá tải |
| CHỨC NĂNG VẬN HÀNH VÀ BẢO VỆ | |
| Điều khiển vận hành | Bàn phím, ngõ vào Terminal, truyền thông RS485 (Modbus RTU) |
| Ngõ ra xung | 0 – 100 kHz (pulse output) |
| Ngõ ra analog | 2 kênh (0/4–20 mA hoặc 0/2–10 V) |
| Màn hiển thị | LED hiển thị tần số, dòng, điện áp, công suất ≈ 20 thông số |
| Sao chép tham số | Cho phép copy toàn bộ thông số qua bàn phím |
| Khóa phím | Khóa từng phím hoặc toàn bộ bảng điều khiển |
| Bảo vệ toàn diện | Mất pha, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, quá tải, ngắn mạch |
| ĐIỀU KIỆN LẮP ĐẶT VÀ MÔI TRƯỜNG | |
| Điều kiện hoạt động | Trong nhà, tránh bụi, ẩm, hơi dầu, khí ăn mòn và ánh nắng trực tiếp |
| Nhiệt độ môi trường | -10 °C ~ +40 °C (giảm dòng khi 40–50 °C) |
| Độ ẩm | 5 – 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao cho phép | Giảm 10 % dòng mỗi 1000 m vượt 1000 m |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Nhiệt độ lưu kho | -40 °C ~ +70 °C |
| CẤU TRÚC VÀ HIỆU SUẤT | |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt gió tự điều khiển theo nhiệt độ tải |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |
| Hiệu suất | ≥ 90 % |
| Tiêu chuẩn | CE / RoHS |




