Thông số
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Model | GK620 Series (Heavy Duty Vector Inverter) |
Thương hiệu | Gtake |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại thiết bị | Biến tần vector đa năng tải nặng – Sensorless & Synchronous Vector Control |
Dải công suất | 0.75 kW – 630 kW |
Điện áp nguồn | 3 pha 380 V – 440 V (400 V class) · 1/3 pha 220 V – 240 V (200 V class) |
Tần số nguồn | 50 Hz / 60 Hz ± 5 % |
Dải điện áp cho phép | 200 V class: 170 – 264 V · 400 V class: 323 – 484 V · méo điện áp < 3 % |
Điện áp ngõ ra | 3 pha 0 – điện áp vào định mức (± 3 %) |
Tần số ngõ ra | 0 – 600 Hz, đơn vị 0.01 Hz |
Khả năng quá tải | 150 % 1 phút; 180 % 10 giây; 200 % 0.5 giây (Heavy duty) |
Phương pháp điều khiển | V/F control, Sensor-less vector control 1 & 2, Synchronous vector control |
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:100 (V/F) · 1:200 (Vector control) |
Độ chính xác tốc độ | ± 0.5 % (V/F) · ± 0.2 % (Vector control) |
Độ dao động tốc độ | ± 0.3 % (Vector control) |
Độ đáp ứng mô-men | < 10 ms (Vector control) |
Mô-men khởi động | 0.5 Hz = 180 % (V/F) · 0.25 Hz = 180 % (Vector control 2) |
Đường cong V/F | 4 mẫu V/F curve, 3 mức giảm mô-men (2.0 / 1.7 / 1.2) |
Tần số chuyển mạch | 0.7 – 16 kHz (điều chỉnh tự động theo tải) |
Thời gian tăng / giảm tốc | 0.00 – 60000 s |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN VÀ MỞ RỘNG | |
Khởi động / Dừng | Ramp to stop · Coast to stop · DC brake start · Flying start |
Jog function | 0.00 – 50 Hz · thời gian 0.1 – 60 s |
Điều khiển tần số | Phím ∧/∨, Terminal UP/DOWN, Analog AI1/AI2/EAI, xung (Pulse), RS485 (Modbus RTU) |
Ngõ vào số | 6 DI (1 DI có thể dùng xung cao tốc 50 kHz), NPN/PNP/dry contact |
Ngõ vào tương tự | 2 AI (0–10 V, 0/4–20 mA lập trình được), mở rộng thêm 1 AI nếu cần |
Ngõ ra số | 1 DO, 1 relay (mở rộng tối đa 2) |
Ngõ ra analog | 1 AO (mở rộng tối đa 2) 0/4–20 mA hoặc 0–10 V |
Ngõ ra xung | 1 ngõ ra 50 kHz square wave (tần số hoặc tín hiệu đặt) |
Phanh động (braking) | Tích hợp hoặc tùy chọn; 400 V class: 650–750 VDC; thời gian 0 – 100 s |
Phanh DC | Tần số 0 – 600 Hz · Dòng 0 – 100 % · Thời gian 0 – 30 s |
Chức năng mở rộng | PID control · PLC đơn giản · 16 cấp tốc độ · wobble frequency · fixed length · count function |
Điều khiển đặc biệt | Field-weakening control · torque restraint · droop control · auto-tuning · dual motor parameter switching |
Truyền thông | RS-485 (Modbus RTU), tùy chọn Profibus / CANopen |
CHỨC NĂNG BẢO VỆ & AN TOÀN | |
Chức năng bảo vệ | Mất pha · quá dòng · quá áp · thấp áp · quá nhiệt · ngắn mạch · mất tín hiệu |
Bảo vệ nhiệt động cơ | Tích hợp PTC / NTC motor protection |
Tự khởi động lại | Tự động restart sau mất nguồn hoặc sự cố nhẹ |
Ghi lỗi | Lưu tối đa 3 lần sự cố gần nhất |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT | |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C ~ +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi 1 °C khi > 40 °C) |
Độ ẩm tương đối | 0 – 95 % RH (không ngưng tụ) |
Độ cao lắp đặt | 0 – 2000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m khi > 1000 m) |
Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
Nhiệt độ lưu kho | -40 °C ~ +70 °C |
Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |
Cấp bảo vệ | IP20 |
Phương pháp làm mát | Quạt gió cưỡng bức (Forced air cooling) |
HIỆU SUẤT & TIÊU CHUẨN | |
Hiệu suất định mức | ≤ 7.5 kW ≥ 93 % · 11 – 45 kW ≥ 95 % · ≥ 55 kW ≥ 98 % |
Tiêu chuẩn chứng nhận | CE / RoHS / IEC 61800-2 |
Chức năng sao chép tham số | Có (Power copy bằng bàn phím hoặc phần mềm) |
Màu sắc vỏ | Xám nhạt |
Chất liệu vỏ | Nhôm đúc và nhựa kỹ thuật |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.