Biến tần GTAKE GK620-4T2.2G

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)2.2
Mã sản phẩm: GK620-4T2.2G Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
Model GK620 Series (Heavy Duty Vector Inverter)
Thương hiệu Gtake
Xuất xứ Trung Quốc
Loại thiết bị Biến tần vector đa năng tải nặng – Sensorless & Synchronous Vector Control
Dải công suất 0.75 kW – 630 kW
Điện áp nguồn 3 pha 380 V – 440 V (400 V class) · 1/3 pha 220 V – 240 V (200 V class)
Tần số nguồn 50 Hz / 60 Hz ± 5 %
Dải điện áp cho phép 200 V class: 170 – 264 V · 400 V class: 323 – 484 V · méo điện áp < 3 %
Điện áp ngõ ra 3 pha 0 – điện áp vào định mức (± 3 %)
Tần số ngõ ra 0 – 600 Hz, đơn vị 0.01 Hz
Khả năng quá tải 150 % 1 phút; 180 % 10 giây; 200 % 0.5 giây (Heavy duty)
Phương pháp điều khiển V/F control, Sensor-less vector control 1 & 2, Synchronous vector control
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ 1:100 (V/F) · 1:200 (Vector control)
Độ chính xác tốc độ ± 0.5 % (V/F) · ± 0.2 % (Vector control)
Độ dao động tốc độ ± 0.3 % (Vector control)
Độ đáp ứng mô-men < 10 ms (Vector control)
Mô-men khởi động 0.5 Hz = 180 % (V/F) · 0.25 Hz = 180 % (Vector control 2)
Đường cong V/F 4 mẫu V/F curve, 3 mức giảm mô-men (2.0 / 1.7 / 1.2)
Tần số chuyển mạch 0.7 – 16 kHz (điều chỉnh tự động theo tải)
Thời gian tăng / giảm tốc 0.00 – 60000 s
CHỨC NĂNG CƠ BẢN VÀ MỞ RỘNG
Khởi động / Dừng Ramp to stop · Coast to stop · DC brake start · Flying start
Jog function 0.00 – 50 Hz · thời gian 0.1 – 60 s
Điều khiển tần số Phím ∧/∨, Terminal UP/DOWN, Analog AI1/AI2/EAI, xung (Pulse), RS485 (Modbus RTU)
Ngõ vào số 6 DI (1 DI có thể dùng xung cao tốc 50 kHz), NPN/PNP/dry contact
Ngõ vào tương tự 2 AI (0–10 V, 0/4–20 mA lập trình được), mở rộng thêm 1 AI nếu cần
Ngõ ra số 1 DO, 1 relay (mở rộng tối đa 2)
Ngõ ra analog 1 AO (mở rộng tối đa 2) 0/4–20 mA hoặc 0–10 V
Ngõ ra xung 1 ngõ ra 50 kHz square wave (tần số hoặc tín hiệu đặt)
Phanh động (braking) Tích hợp hoặc tùy chọn; 400 V class: 650–750 VDC; thời gian 0 – 100 s
Phanh DC Tần số 0 – 600 Hz · Dòng 0 – 100 % · Thời gian 0 – 30 s
Chức năng mở rộng PID control · PLC đơn giản · 16 cấp tốc độ · wobble frequency · fixed length · count function
Điều khiển đặc biệt Field-weakening control · torque restraint · droop control · auto-tuning · dual motor parameter switching
Truyền thông RS-485 (Modbus RTU), tùy chọn Profibus / CANopen
CHỨC NĂNG BẢO VỆ & AN TOÀN
Chức năng bảo vệ Mất pha · quá dòng · quá áp · thấp áp · quá nhiệt · ngắn mạch · mất tín hiệu
Bảo vệ nhiệt động cơ Tích hợp PTC / NTC motor protection
Tự khởi động lại Tự động restart sau mất nguồn hoặc sự cố nhẹ
Ghi lỗi Lưu tối đa 3 lần sự cố gần nhất
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT
Nhiệt độ hoạt động -10 °C ~ +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi 1 °C khi > 40 °C)
Độ ẩm tương đối 0 – 95 % RH (không ngưng tụ)
Độ cao lắp đặt 0 – 2000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m khi > 1000 m)
Độ rung < 5.9 m/s² (0.6 g)
Nhiệt độ lưu kho -40 °C ~ +70 °C
Kiểu lắp đặt Gắn tường (Wall-mounted)
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Quạt gió cưỡng bức (Forced air cooling)
HIỆU SUẤT & TIÊU CHUẨN
Hiệu suất định mức ≤ 7.5 kW ≥ 93 % · 11 – 45 kW ≥ 95 % · ≥ 55 kW ≥ 98 %
Tiêu chuẩn chứng nhận CE / RoHS / IEC 61800-2
Chức năng sao chép tham số Có (Power copy bằng bàn phím hoặc phần mềm)
Màu sắc vỏ Xám nhạt
Chất liệu vỏ Nhôm đúc và nhựa kỹ thuật