Còn hàng Chưa có đánh giá

Biến tần GTAKE GK620-4T132G

Công suấtĐiện ápNước
1323P380V–3P380VTrung Quốc
Công suất132
Điện áp3P380V–3P380V
NướcTrung Quốc
Mã sản phẩm: GK620-4T132G Danh mục: , Thương hiệu:

Freeship nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh

  • 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ
  • Chính hãng, đủ CO CQ
  • Giao cả nước

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
ModelGK620 Series (Heavy Duty Vector Inverter)
Thương hiệuGtake
Xuất xứTrung Quốc
Loại thiết bịBiến tần vector đa năng tải nặng – Sensorless & Synchronous Vector Control
Dải công suất0.75 kW – 630 kW
Điện áp nguồn3 pha 380 V – 440 V (400 V class) · 1/3 pha 220 V – 240 V (200 V class)
Tần số nguồn50 Hz / 60 Hz ± 5 %
Dải điện áp cho phép200 V class: 170 – 264 V · 400 V class: 323 – 484 V · méo điện áp < 3 %
Điện áp ngõ ra3 pha 0 – điện áp vào định mức (± 3 %)
Tần số ngõ ra0 – 600 Hz, đơn vị 0.01 Hz
Khả năng quá tải150 % 1 phút; 180 % 10 giây; 200 % 0.5 giây (Heavy duty)
Phương pháp điều khiểnV/F control, Sensor-less vector control 1 & 2, Synchronous vector control
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ1:100 (V/F) · 1:200 (Vector control)
Độ chính xác tốc độ± 0.5 % (V/F) · ± 0.2 % (Vector control)
Độ dao động tốc độ± 0.3 % (Vector control)
Độ đáp ứng mô-men< 10 ms (Vector control)
Mô-men khởi động0.5 Hz = 180 % (V/F) · 0.25 Hz = 180 % (Vector control 2)
Đường cong V/F4 mẫu V/F curve, 3 mức giảm mô-men (2.0 / 1.7 / 1.2)
Tần số chuyển mạch0.7 – 16 kHz (điều chỉnh tự động theo tải)
Thời gian tăng / giảm tốc0.00 – 60000 s
CHỨC NĂNG CƠ BẢN VÀ MỞ RỘNG
Khởi động / DừngRamp to stop · Coast to stop · DC brake start · Flying start
Jog function0.00 – 50 Hz · thời gian 0.1 – 60 s
Điều khiển tần sốPhím ∧/∨, Terminal UP/DOWN, Analog AI1/AI2/EAI, xung (Pulse), RS485 (Modbus RTU)
Ngõ vào số6 DI (1 DI có thể dùng xung cao tốc 50 kHz), NPN/PNP/dry contact
Ngõ vào tương tự2 AI (0–10 V, 0/4–20 mA lập trình được), mở rộng thêm 1 AI nếu cần
Ngõ ra số1 DO, 1 relay (mở rộng tối đa 2)
Ngõ ra analog1 AO (mở rộng tối đa 2) 0/4–20 mA hoặc 0–10 V
Ngõ ra xung1 ngõ ra 50 kHz square wave (tần số hoặc tín hiệu đặt)
Phanh động (braking)Tích hợp hoặc tùy chọn; 400 V class: 650–750 VDC; thời gian 0 – 100 s
Phanh DCTần số 0 – 600 Hz · Dòng 0 – 100 % · Thời gian 0 – 30 s
Chức năng mở rộngPID control · PLC đơn giản · 16 cấp tốc độ · wobble frequency · fixed length · count function
Điều khiển đặc biệtField-weakening control · torque restraint · droop control · auto-tuning · dual motor parameter switching
Truyền thôngRS-485 (Modbus RTU), tùy chọn Profibus / CANopen
CHỨC NĂNG BẢO VỆ & AN TOÀN
Chức năng bảo vệMất pha · quá dòng · quá áp · thấp áp · quá nhiệt · ngắn mạch · mất tín hiệu
Bảo vệ nhiệt động cơTích hợp PTC / NTC motor protection
Tự khởi động lạiTự động restart sau mất nguồn hoặc sự cố nhẹ
Ghi lỗiLưu tối đa 3 lần sự cố gần nhất
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT
Nhiệt độ hoạt động-10 °C ~ +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi 1 °C khi > 40 °C)
Độ ẩm tương đối0 – 95 % RH (không ngưng tụ)
Độ cao lắp đặt0 – 2000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m khi > 1000 m)
Độ rung< 5.9 m/s² (0.6 g)
Nhiệt độ lưu kho-40 °C ~ +70 °C
Kiểu lắp đặtGắn tường (Wall-mounted)
Cấp bảo vệIP20
Phương pháp làm mátQuạt gió cưỡng bức (Forced air cooling)
HIỆU SUẤT & TIÊU CHUẨN
Hiệu suất định mức≤ 7.5 kW ≥ 93 % · 11 – 45 kW ≥ 95 % · ≥ 55 kW ≥ 98 %
Tiêu chuẩn chứng nhậnCE / RoHS / IEC 61800-2
Chức năng sao chép tham sốCó (Power copy bằng bàn phím hoặc phần mềm)
Màu sắc vỏXám nhạt
Chất liệu vỏNhôm đúc và nhựa kỹ thuật

Tài liệu sản phẩm

Đánh giá

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần GTAKE GK620-4T132G”