| Model |
GK500 Series |
| Thương hiệu |
GTAKE |
| Xuất xứ |
Trung Quốc |
| Loại thiết bị |
Biến tần vector đa năng – V/F & Sensorless Vector Control |
| Dải công suất |
0.4 kW – 3.7 kW (mở rộng đến 400 kW tùy dòng) |
| Điện áp nguồn |
1 pha 220 V, 3 pha 220 V hoặc 3 pha 380 V – 440 V (50/60 Hz) |
| Dải điện áp cho phép |
220 V: 180–260 V; 380 V: 320–460 V; tần số ±5 % |
| Điện áp ngõ ra |
0 – điện áp ngõ vào định mức |
| Tần số ngõ ra |
0 – 600 Hz (tùy chọn mở rộng) |
| Khả năng quá tải |
150 % 1 phút; 180 % 10 giây; 200 % 0.5 giây |
| Phương pháp điều khiển |
V/F control, Sensorless vector control |
| Phương pháp điều chế |
Space Vector PWM |
| Mô-men khởi động |
150 % tại 0.5 Hz (V/F) – 180 % tại 0 Hz (sensorless vector) |
| Độ chính xác tần số |
±0.01 % (kỹ thuật số) / ±0.2 % (tương tự) |
| Độ phân giải tần số |
0.01 Hz (kỹ thuật số) / 0.05 % (tương tự) |
| Đường cong V/F |
1 mẫu V/F tùy chỉnh + 3 mẫu giảm mô-men (2.0, 1.7, 1.2) |
| Thời gian tăng/giảm tốc |
0.00 – 60000 s, 4 cấp tốc độ tùy chỉnh |
| Tần số chuyển mạch |
0.7 – 12 kHz |
| Chế độ khởi động/dừng |
Ramp to stop, Coast to stop, DC brake start |
| Chức năng Jog |
0.00 – 50 Hz; thời gian Jog 0.1 – 60 s |
| Ngõ vào điều khiển |
4 DI số; 1 đầu vào tương tự có thể lập trình |
| Ngõ ra điều khiển |
1 DO số, 1 Relay output, 1 Analog output 0/4–20 mA hoặc 0–10 V |
| Hiển thị |
LED hiển thị tần số, điện áp, dòng, công suất (≈ 20 thông số) |
| Chức năng đặc biệt |
8 cấp tốc độ, PID control, auto-tuning, auto restart sau mất điện |
| Tích hợp thắng (brake chopper) |
Có sẵn – 400 V (650–750 VDC); 200 V (325–375 VDC) |
| Thời gian thắng DC |
0 – 100 s (tùy chỉnh) |