Biến tần GTAKE GK500-4T0.75B

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Công suất (kW)0.75
Điện áp3P380V–3P380V
Mã sản phẩm: GK500-4T0.75B Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
Model GK500 Series
Thương hiệu GTAKE
Xuất xứ Trung Quốc
Loại thiết bị Biến tần vector đa năng – V/F & Sensorless Vector Control
Dải công suất 0.4 kW – 3.7 kW (mở rộng đến 400 kW tùy dòng)
Điện áp nguồn 1 pha 220 V, 3 pha 220 V hoặc 3 pha 380 V – 440 V (50/60 Hz)
Dải điện áp cho phép 220 V: 180–260 V; 380 V: 320–460 V; tần số ±5 %
Điện áp ngõ ra 0 – điện áp ngõ vào định mức
Tần số ngõ ra 0 – 600 Hz (tùy chọn mở rộng)
Khả năng quá tải 150 % 1 phút; 180 % 10 giây; 200 % 0.5 giây
Phương pháp điều khiển V/F control, Sensorless vector control
Phương pháp điều chế Space Vector PWM
Mô-men khởi động 150 % tại 0.5 Hz (V/F) – 180 % tại 0 Hz (sensorless vector)
Độ chính xác tần số ±0.01 % (kỹ thuật số) / ±0.2 % (tương tự)
Độ phân giải tần số 0.01 Hz (kỹ thuật số) / 0.05 % (tương tự)
Đường cong V/F 1 mẫu V/F tùy chỉnh + 3 mẫu giảm mô-men (2.0, 1.7, 1.2)
Thời gian tăng/giảm tốc 0.00 – 60000 s, 4 cấp tốc độ tùy chỉnh
Tần số chuyển mạch 0.7 – 12 kHz
CHỨC NĂNG VẬN HÀNH
Chế độ khởi động/dừng Ramp to stop, Coast to stop, DC brake start
Chức năng Jog 0.00 – 50 Hz; thời gian Jog 0.1 – 60 s
Ngõ vào điều khiển 4 DI số; 1 đầu vào tương tự có thể lập trình
Ngõ ra điều khiển 1 DO số, 1 Relay output, 1 Analog output 0/4–20 mA hoặc 0–10 V
Hiển thị LED hiển thị tần số, điện áp, dòng, công suất (≈ 20 thông số)
Chức năng đặc biệt 8 cấp tốc độ, PID control, auto-tuning, auto restart sau mất điện
Tích hợp thắng (brake chopper) Có sẵn – 400 V (650–750 VDC); 200 V (325–375 VDC)
Thời gian thắng DC 0 – 100 s (tùy chỉnh)
BẢO VỆ VÀ AN TOÀN
Chức năng bảo vệ Mất pha, quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, ngắn mạch, mất tín hiệu
Bảo vệ thắng DC Giới hạn 0 – 100 % dòng điện, tần số 0 – 600 Hz
Tự khởi động lại Tự động restart sau mất điện hoặc sự cố nhẹ
MÔI TRƯỜNG VÀ LẮP ĐẶT
Nhiệt độ hoạt động -10 °C – +50 °C
Độ ẩm tương đối 0 – 95 % RH, không ngưng tụ
Độ cao lắp đặt ≤ 2000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m trên 1000 m)
Độ rung cho phép < 5.9 m/s² (0.6 g)
Nhiệt độ lưu kho -40 °C – +70 °C
Kiểu lắp đặt Gắn tường (Wall-mounted) hoặc DIN-rail
Phương pháp làm mát Quạt gió cưỡng bức (Forced air cooling)
Cấp bảo vệ IP20
Hiệu suất ≥ 93 %