Còn hàng Chưa có đánh giá

Biến tần ENC EN600-4T0022G/0037P

Công suấtNước
2.2 kWTrung Quốc
Công suất2.2 kW
NướcTrung Quốc
Mã sản phẩm: EN600-4T0022G/0037P Danh mục: , Thương hiệu:

Freeship nội thành Hà Nội và Hồ Chí Minh

  • 3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ
  • Chính hãng, đủ CO CQ
  • Giao cả nước

Thông số

Đầu vào
Điện áp định mức, tần số1 pha 220V: 1 pha 220V, 50Hz/60Hz
3 pha 380V: 3 pha 380V, 50Hz/60Hz
Phạm vi điện áp cho phép1 pha 220V: 200~260V
3 pha 380V: 320~460V
Đầu ra
Điện áp0~380V
Tần số0~600Hz
Khả năng chịu quá tảiLoại G: 150% dòng định mức trong 1 phút;
Loại P: 120% dòng định mức trong 1 phút
Hiệu suất điều khiển
Chế độ điều khiểnĐiều khiển vector, vector có PG, V/F hở vòng, điều khiển mô-men xoắn, điều khiển mô-men PG
Độ chính xác điều khiển tốc độ±0.5% tốc độ đồng bộ định mức (điều khiển vector)
±0.1% tốc độ đồng bộ định mức (vector có PG)
±1% tốc độ đồng bộ định mức (V/F)
Phạm vi điều chỉnh tốc độ1:2000 (PG vector)
1:100 (vector)
1:50 (V/F)
Mô-men khởi động1.0Hz: 150% mô-men định mức (V/F)
0.5Hz: 150% (vector)
0Hz: 180% (PG vector)
Biến thiên tốc độ±0.3% tốc độ đồng bộ định mức (vector)
±0.1% tốc độ đồng bộ định mức (PG vector)
Độ chính xác điều khiển mô-men±10% mô-men định mức (vector, mô-men)
±5% mô-men định mức (PG vector, PG mô-men)
Thời gian đáp ứng mô-men≤20ms (vector); ≤10ms (PG vector)
Độ chính xác tần sốCài đặt số: max.tần số×±0.01%;
Cài đặt tương tự: max.tần số×±0.5%
Độ phân giải tần sốCài đặt tương tự: 0.1% tần số max
Cài đặt số: 0.01Hz
Xung ngoài: 0.1% tần số max
Tăng mô-men xoắnTự động/tay, từ 0.1~12.0%
Đặc tuyến V/FĐặt tần số trong khoảng 5~600Hz, 5 loại đường cong: mô-men không đổi, giảm dần 1, 2, 3, V/F tự chọn
Đường cong tăng/giảm tốc2 chế độ: đường thẳng, đường cong S;
15 kiểu thời gian tăng/giảm tốc (0.01s, 0.1s, 1s…);
Thời gian tối đa: 1000 phút
Phanh
Phanh tiêu thụEN600: có sẵn bộ phanh ≤15kW (chỉ thêm điện trở giữa + và PB); ≥18.5kW có thể thêm ngoài
EN500: nối ngoài qua (+) và (-)
Phanh DCKhởi động/dừng tùy chọn; tần số tác động 0~15Hz;
Dòng tác động 0~100% dòng định mức; thời gian 0~30.0s
JogTần số: 0~giới hạn trên; tăng/giảm tốc từ 0.1~6000.0s
Chạy đa cấp tốc độPLC nội bộ hoặc thiết bị ngoài điều khiển; 15 cấp tốc độ độc lập, có thể thiết lập thời gian tăng/giảm riêng; PLC có thể chạy dự phòng
Bộ điều khiển PID tích hợpHỗ trợ điều khiển vòng kín
Chạy tiết kiệm năng lượng tự độngTối ưu đường cong V/F theo tải để tiết kiệm điện
Điều chỉnh điện áp tự động (AVR)Giữ điện áp đầu ra ổn định khi lưới điện dao động
Giới hạn dòng tự độngTự động giới hạn dòng tránh lỗi quá dòng lặp lại
Điều chế sóng mangTự điều chỉnh sóng mang theo đặc tính tải
Khởi động trơnGiúp động cơ khởi động mượt, không giật
Chức năng vận hành
Kênh điều khiểnBàn phím, cổng điều khiển, truyền thông
có thể chuyển đổi linh hoạt
Kênh tần sốCó thể gán kênh chính/phụ riêng biệt;
kỹ thuật số, tương tự, xung, truyền thông,…
Gộp kênhKênh điều khiển và kênh tần số có thể gộp và chuyển đồng thời
Đặc tính vào/ra
Ngõ vào số8 kênh ngõ vào số, tần số tối đa 1KHz;
kênh 1 dùng làm đầu vào xung, tối đa 50KHz, mở rộng đến 14
Ngõ vào tương tự2 kênh: AI1 (4~20mA hoặc 0~10V), AI2 (chênh lệch ±10V); có thể mở rộng lên 4 kênh
Ngõ ra xungXung vuông 0.1~20KHz, xuất tần số cài đặt, tần số ra hoặc thông số khác
Ngõ ra tương tự2 kênh: AO1, AO2 (4~20mA hoặc 0~10V), có thể mở rộng lên 4 kênh
Chức năng đặc biệt
Giới hạn dòng nhanhGiới hạn dòng vượt tối đa để chạy ổn định hơn
Điều khiển đơn xungThích hợp nơi cần 1 nút điều khiển bật/tắt liên tục theo chu kỳ
Điều khiển chiều dài cố địnhThực hiện điều khiển độ dài cố định
Điều khiển thời gianKhoảng thời gian: 0.1 phút ~ 6500.0 phút
Ngõ ảo5 nhóm IO ảo hỗ trợ điều khiển logic đơn giản
Bàn phím
Hiển thịHiển thị các thông số: tần số đặt, tần số ra, điện áp ra, dòng điện ra
Khóa phímKhóa toàn bộ hoặc 1 phần các phím
Môi trường
Điều kiện làm việcTrong nhà, tránh nắng, không bụi, không khí ăn mòn, dễ cháy, không sương dầu, hơi nước, muối, giọt nước
Độ caoDưới 1000m (trên 1000m nên giảm dòng khoảng 10%/1000m)
Nhiệt độ môi trường-10℃ ~ +40℃ (trên 40℃: giảm tải hoặc tăng tản nhiệt)
Độ ẩm môi trườngDưới 95%RH, không ngưng tụ
Độ rungDưới 5.9 M/S² (0.6g)
Nhiệt độ lưu trữ-40℃ ~ +70℃
Cấu trúc
Cấp bảo vệIP20
Chế độ làm mátQuạt gió cưỡng bức và tự nhiên
Phương pháp lắp đặtGắn tường hoặc trong tủ

Tài liệu sản phẩm

Đánh giá

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần ENC EN600-4T0022G/0037P”