Thông số
Thông số nguồn điện (Nguồn vào) | |
---|---|
Điện áp nguồn | 200–240 V ±10%, 380–480 V ±10%, 525–600 V ±10%, 525–690 V ±10% |
Tần số nguồn | 50/60 Hz +4/-6% |
Mất cân bằng pha | Tối đa 3% điện áp định mức |
Hệ số công suất thực (λ) | ≥ 0.9 tại tải định mức |
Hệ số công suất dịch chuyển (cosφ) | Gần bằng 1 (> 0.98) |
Số lần đóng cắt nguồn | ≤7.5 kW: tối đa 2 lần/phút 11–90 kW: tối đa 1 lần/phút |
Tiêu chuẩn môi trường | EN 60664-1 (Hạng quá áp III, mức ô nhiễm 2) |
Thông số ngõ ra động cơ | |
Điện áp ngõ ra | 0–100% điện áp nguồn |
Tần số ngõ ra | 0–590 Hz (tùy theo công suất) |
Thời gian tăng/giảm tốc | 1–3600 s |
Mô-men khởi động/tải nặng | Quá tải bình thường: 110% trong 1 phút (1 lần/10 phút) Quá tải cao: 150/160% trong 1 phút (1 lần/10 phút) |
Điều kiện môi trường | |
Chuẩn bảo vệ vỏ máy | IP20, IP21/Type 1, IP55/Type 12, IP66/Type 4X |
Độ ẩm tương đối | 5–95% không ngưng tụ (IEC 60721-3-3 lớp 3K3) |
Môi trường ăn mòn | Lớp phủ 3C2 (không phủ), lớp phủ 3C3 (có phủ) |
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động tối đa: 50°C Hoạt động tối thiểu: -10°C Lưu trữ: -25°C đến +70°C |
Độ cao lắp đặt | Tối đa 1000 m không suy giảm; lên đến 3000 m có suy giảm |
Hiệu suất năng lượng | IE2 theo EN50598-2 |
Thông số điều khiển & I/O | |
Ngõ vào analog | 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA), cách ly PELV |
Ngõ ra analog | 1 kênh (0/4–20 mA, tải tối đa 500 Ohm) |
Ngõ vào số | 4–6 kênh, PNP/NPN, cách ly PELV |
Ngõ ra số | 2 kênh, tối đa 40 mA, tần số tối đa 32 kHz |
Ngõ vào xung | 2 kênh, tần số tối đa 110 kHz |
Ngõ ra relay | 2 relay, tải tối đa: 240/400 V AC, 2 A |
Ngõ ra 24 VDC | 2 kênh (12, 13), tải tối đa 200 mA |
Ngõ ra 10 VDC | 1 kênh (50), 10.5 V ±0.5 V, 25 mA |
Giao tiếp RS485 | Terminals 68/69, cách ly PELV |
USB | Chuẩn USB 1.1, cổng Type B “Device” |
Chu kỳ quét điều khiển | 5 ms |
Độ phân giải tần số ngõ ra | ±0.003 Hz tại 0–590 Hz |
Thời gian đáp ứng hệ thống | ≤2 ms |
Tỷ lệ điều khiển tốc độ | 1:100 (mở vòng) |
Độ chính xác điều khiển tốc độ | ±8 RPM trong dải 30–4000 RPM |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.