Biến tần Danfoss FC-202P0K75T4

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcĐan Mạch
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)0.75
Hỗ trợlọc EMC
Mã sản phẩm: FC-202P0K75T4 Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

Thông số nguồn điện (Nguồn vào)
Điện áp nguồn 200–240 V ±10%, 380–480 V ±10%, 525–600 V ±10%, 525–690 V ±10%
Tần số nguồn 50/60 Hz +4/-6%
Mất cân bằng pha Tối đa 3% điện áp định mức
Hệ số công suất thực (λ) ≥ 0.9 tại tải định mức
Hệ số công suất dịch chuyển (cosφ) Gần bằng 1 (> 0.98)
Số lần đóng cắt nguồn ≤7.5 kW: tối đa 2 lần/phút
11–90 kW: tối đa 1 lần/phút
Tiêu chuẩn môi trường EN 60664-1 (Hạng quá áp III, mức ô nhiễm 2)
Thông số ngõ ra động cơ
Điện áp ngõ ra 0–100% điện áp nguồn
Tần số ngõ ra 0–590 Hz (tùy theo công suất)
Thời gian tăng/giảm tốc 1–3600 s
Mô-men khởi động/tải nặng Quá tải bình thường: 110% trong 1 phút (1 lần/10 phút)
Quá tải cao: 150/160% trong 1 phút (1 lần/10 phút)
Điều kiện môi trường
Chuẩn bảo vệ vỏ máy IP20, IP21/Type 1, IP55/Type 12, IP66/Type 4X
Độ ẩm tương đối 5–95% không ngưng tụ (IEC 60721-3-3 lớp 3K3)
Môi trường ăn mòn Lớp phủ 3C2 (không phủ), lớp phủ 3C3 (có phủ)
Nhiệt độ môi trường Hoạt động tối đa: 50°C
Hoạt động tối thiểu: -10°C
Lưu trữ: -25°C đến +70°C
Độ cao lắp đặt Tối đa 1000 m không suy giảm; lên đến 3000 m có suy giảm
Hiệu suất năng lượng IE2 theo EN50598-2
Thông số điều khiển & I/O
Ngõ vào analog 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA), cách ly PELV
Ngõ ra analog 1 kênh (0/4–20 mA, tải tối đa 500 Ohm)
Ngõ vào số 4–6 kênh, PNP/NPN, cách ly PELV
Ngõ ra số 2 kênh, tối đa 40 mA, tần số tối đa 32 kHz
Ngõ vào xung 2 kênh, tần số tối đa 110 kHz
Ngõ ra relay 2 relay, tải tối đa: 240/400 V AC, 2 A
Ngõ ra 24 VDC 2 kênh (12, 13), tải tối đa 200 mA
Ngõ ra 10 VDC 1 kênh (50), 10.5 V ±0.5 V, 25 mA
Giao tiếp RS485 Terminals 68/69, cách ly PELV
USB Chuẩn USB 1.1, cổng Type B “Device”
Chu kỳ quét điều khiển 5 ms
Độ phân giải tần số ngõ ra ±0.003 Hz tại 0–590 Hz
Thời gian đáp ứng hệ thống ≤2 ms
Tỷ lệ điều khiển tốc độ 1:100 (mở vòng)
Độ chính xác điều khiển tốc độ ±8 RPM trong dải 30–4000 RPM