Biến tần Danfoss FC-051P2K2T4

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcĐan Mạch
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)2.2
Mã sản phẩm: FC-051P2K2T4 Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

Thông số nguồn
Điện áp nguồn 200-240 V ±10%, 380-480 V ±10%
Tần số nguồn 50/60 Hz
Mất cân bằng pha tối đa (tạm thời) 3.0% điện áp định mức
Hệ số công suất thực (λ) ≥ 0.4 tại tải định mức
Hệ số công suất dịch chuyển (cosφ) > 0.98
Số lần cấp nguồn tối đa 2 lần/phút
Môi trường sử dụng EN60664-1 loại quá áp III/mức ô nhiễm 2
Ngõ ra động cơ (U, V, W)
Điện áp ngõ ra 0 – 100% điện áp nguồn
Tần số ngõ ra 0-200 Hz (VVC+), 0-400 Hz (u/f)
Số lần đóng cắt ngõ ra Không giới hạn
Thời gian tăng/giảm tốc 0.05 – 3600 giây
Chiều dài và tiết diện cáp
Cáp động cơ có lưới (EMC đúng chuẩn) 15 m
Cáp động cơ không có lưới 50 m
Tiết diện tối đa ngõ điều khiển (dây cứng) 1.5 mm² / 16 AWG
Tiết diện tối đa ngõ điều khiển (dây mềm) 1 mm² / 18 AWG
Tiết diện tối đa (cáp có lõi) 0.5 mm² / 20 AWG
Tiết diện tối thiểu 0.25 mm²
Ngõ vào số (xung/encoder)
Số lượng 5 (terminal 18, 19, 27, 29, 33)
Loại logic PNP hoặc NPN
Mức áp đầu vào 0 – 24 V DC, max 28 V DC
Tần số xung tối đa (terminal 33) 5000 Hz
Tần số xung tối thiểu (terminal 33) 20 Hz
Ngõ vào analog
Số lượng 2 (terminal 53, 60)
Điện áp 0 – 10 V (R≈10 kΩ)
Dòng điện 0/4 – 20 mA (R≈200 Ω)
Ngõ ra analog
Số lượng 1 (terminal 42)
Dòng điện 0/4 – 20 mA (R tải ≤ 500 Ω)
Độ chính xác ±0.8% toàn dải
Độ phân giải 8 bit
Giao tiếp truyền thông RS-485
Cổng Terminal 68 (TX+), 69 (TX-), 61 (GND)
Cách ly Cách ly điện áp khỏi mạch cao thế (PELV)
Nguồn 24 V DC trên bo điều khiển
Terminal 12
Dòng tải tối đa 200 mA
Ngõ ra relay
Số lượng 1 (terminal 01-02-03)
Tải tối đa 250 V AC, 2 A (tải trở), 30 V DC, 2 A
Tải tối thiểu 24 V DC 10 mA, 24 V AC 20 mA
Nguồn 10 V DC
Terminal 50
Điện áp 10.5 V ±0.5 V
Dòng tải tối đa 25 mA
Điều kiện môi trường
Cấp bảo vệ vỏ IP20 (có thể nâng lên IP21 / TYPE 1 với bộ kit)
Độ ẩm tương đối 5% – 95% (không ngưng tụ)
Rung 1.0 g
Nhiệt độ môi trường hoạt động 0 °C đến 40 °C (giảm hiệu suất từ 40 °C), tối thiểu -10 °C
Nhiệt độ bảo quản -25 đến +65/70 °C
Độ cao lắp đặt ≤ 1000 m không cần giảm công suất, tối đa 3000 m có giảm công suất
Chuẩn EMC
Chuẩn phát xạ EN 61800-3, EN 61000-6-3/4, EN 55011
Chuẩn miễn nhiễm EN 61000-4-2 đến 4-6, EN 61800-3