Biến tần Chint NVF5-1.5/TS4-B

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)1.5
Mã sản phẩm: NVF5-1.5/TS4-B Danh mục: , Thẻ: Thương hiệu:

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
Series NVF5
Thương hiệu Chint
Xuất xứ Trung Quốc
Loại thiết bị Biến tần đa năng, điều khiển vector không cảm biến (SVC) và V/F
Dải công suất 0.4 kW – 7.5 kW
Điện áp nguồn 1 pha 230 V ±15 % hoặc 3 pha 380–440 V ±15 %
Tần số nguồn 47 – 63 Hz
Dải điện áp ngõ ra 0 – điện áp vào định mức
Tần số ngõ ra 0 – 400 Hz
Phương pháp điều khiển SVC control, V/F control
Mô-men khởi động SVC: 150 % tại 0.5 Hz · V/F: 100 % tại 1 Hz
Khả năng quá tải 150 % dòng định mức trong 1 phút, 180 % trong 2 giây
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ SVC: 1:100 · V/F: 1:50
Độ chính xác tốc độ ±0.5 % tốc độ cực đại
Độ phân giải tần số Kỹ thuật số: 0.01 Hz · Analog: ±0.5 % tần số đặt
Đường cong V/F Tuyến tính hoặc đa điểm (2.0, 1.7, 1.2); S-curve acceleration/deceleration
Tần số chuyển mạch 1 – 15 kHz
GIAO DIỆN & CHỨC NĂNG
Ngõ vào số (DI) 5 đầu vào đa chức năng, 1 đầu có thể dùng làm ngõ xung tốc độ cao (100 kHz)
Ngõ ra số (DO) 1 đầu ra tốc độ cao (max 100 kHz)
Ngõ vào tương tự (AI) 2 ngõ AI: 0–10 V / 0–20 mA / 4–20 mA
Ngõ ra tương tự (AO) 1 AO: 0–10 V hoặc 4–20 mA
Ngõ ra relay 2 relay (1 NO/NC, tải 3A/250 VAC)
Giao tiếp truyền thông RS-485 (chuẩn Modbus RTU)
Phanh hãm (Braking Unit) Tích hợp sẵn với model 3 pha, tùy chọn cho 1 pha
Bàn phím vận hành Hiển thị tần số, điện áp, dòng, công suất và hơn 20 thông số vận hành
CHỨC NĂNG BẢO VỆ & TỰ ĐỘNG
Chức năng bảo vệ Quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, quá tải, lỗi mô-tơ, lỗi PID
Điều khiển PID Có (PID thuận/ngược cho hệ thống bơm, quạt)
Chức năng tự động Speed tracking, tự động khởi động lại, ổn áp đầu ra khi lưới dao động
Chức năng PLC PLC đơn giản, điều khiển đa cấp tốc độ
Chức năng đặc biệt Torque limit, pre-excitation, automatic slip compensation, restart non-stop
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT
Nhiệt độ hoạt động -10 °C ~ +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi 1 °C khi > 40 °C)
Độ ẩm ≤ 95 % RH (không ngưng tụ)
Độ cao lắp đặt ≤ 1000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m nếu cao hơn)
Độ rung < 5.9 m/s² (0.6 g)
Cấp bảo vệ IP20 tiêu chuẩn, có thể đạt IP22 với nắp che bụi
Kiểu lắp đặt Gắn tường; model ≤ 2.2 kW có thể gắn thanh rail
Phương pháp làm mát Forced air cooling