Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Series | NVF5 |
| Thương hiệu | Chint |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần đa năng, điều khiển vector không cảm biến (SVC) và V/F |
| Dải công suất | 0.4 kW – 7.5 kW |
| Điện áp nguồn | 1 pha 230 V ±15 % hoặc 3 pha 380–440 V ±15 % |
| Tần số nguồn | 47 – 63 Hz |
| Dải điện áp ngõ ra | 0 – điện áp vào định mức |
| Tần số ngõ ra | 0 – 400 Hz |
| Phương pháp điều khiển | SVC control, V/F control |
| Mô-men khởi động | SVC: 150 % tại 0.5 Hz · V/F: 100 % tại 1 Hz |
| Khả năng quá tải | 150 % dòng định mức trong 1 phút, 180 % trong 2 giây |
| Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | SVC: 1:100 · V/F: 1:50 |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.5 % tốc độ cực đại |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hz · Analog: ±0.5 % tần số đặt |
| Đường cong V/F | Tuyến tính hoặc đa điểm (2.0, 1.7, 1.2); S-curve acceleration/deceleration |
| Tần số chuyển mạch | 1 – 15 kHz |
| GIAO DIỆN & CHỨC NĂNG | |
| Ngõ vào số (DI) | 5 đầu vào đa chức năng, 1 đầu có thể dùng làm ngõ xung tốc độ cao (100 kHz) |
| Ngõ ra số (DO) | 1 đầu ra tốc độ cao (max 100 kHz) |
| Ngõ vào tương tự (AI) | 2 ngõ AI: 0–10 V / 0–20 mA / 4–20 mA |
| Ngõ ra tương tự (AO) | 1 AO: 0–10 V hoặc 4–20 mA |
| Ngõ ra relay | 2 relay (1 NO/NC, tải 3A/250 VAC) |
| Giao tiếp truyền thông | RS-485 (chuẩn Modbus RTU) |
| Phanh hãm (Braking Unit) | Tích hợp sẵn với model 3 pha, tùy chọn cho 1 pha |
| Bàn phím vận hành | Hiển thị tần số, điện áp, dòng, công suất và hơn 20 thông số vận hành |
| CHỨC NĂNG BẢO VỆ & TỰ ĐỘNG | |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, mất pha, quá nhiệt, quá tải, lỗi mô-tơ, lỗi PID |
| Điều khiển PID | Có (PID thuận/ngược cho hệ thống bơm, quạt) |
| Chức năng tự động | Speed tracking, tự động khởi động lại, ổn áp đầu ra khi lưới dao động |
| Chức năng PLC | PLC đơn giản, điều khiển đa cấp tốc độ |
| Chức năng đặc biệt | Torque limit, pre-excitation, automatic slip compensation, restart non-stop |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG & LẮP ĐẶT | |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 °C ~ +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi 1 °C khi > 40 °C) |
| Độ ẩm | ≤ 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Độ cao lắp đặt | ≤ 1000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m nếu cao hơn) |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Cấp bảo vệ | IP20 tiêu chuẩn, có thể đạt IP22 với nắp che bụi |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường; model ≤ 2.2 kW có thể gắn thanh rail |
| Phương pháp làm mát | Forced air cooling |

