Biến tần Chint NVF2G-S-75/TS4

3 kho Hà Nội, HCM, Cần Thơ.
Chính hãng, đủ CO CQ
Bảo hành 2 năm, có đổi mới
NướcTrung Quốc
Điện áp3P380V–3P380V
Công suất (kW)75
Mã sản phẩm: NVF2G-S-75/TS4 Danh mục: , Thương hiệu:

Thông số

THÔNG TIN CHUNG
Series NVF2G-S (Sensorless Vector Inverter)
Thương hiệu Chint
Xuất xứ Trung Quốc
Loại thiết bị Biến tần điều khiển vector không cảm biến (SVC) – tải nặng, công nghiệp tổng hợp
Dải công suất 1.5 kW – 400 kW
Điện áp nguồn 3 pha 380 – 440 V ±15 %
Tần số nguồn 50 / 60 Hz (47 – 63 Hz)
Điện áp ngõ ra 0 – điện áp vào định mức
Tần số ngõ ra 0 – 600 Hz
Phương pháp điều khiển Sensorless Vector Control (SVC), V/F Control
Mô-men khởi động 150 % mô-men định mức tại 0.5 Hz (SVC)
Khả năng quá tải 150 % dòng định mức trong 1 phút · 180 % trong 2 giây
Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ 1:100 (SVC) · 1:50 (V/F)
Độ chính xác tốc độ ±0.5 % tốc độ cực đại
Độ phân giải tần số Kỹ thuật số: 0.01 Hz · Analog: ±0.5 % tần số đặt
Đường cong V/F Tuyến tính đa điểm: 2.0 / 1.7 / 1.2; 4 kiểu tăng giảm tốc tuyến tính
Hàm tăng mô-men Tự động tăng mô-men hoặc chỉnh tay
Tần số chuyển mạch 1 – 15 kHz
Chế độ điều biến Space Vector PWM Modulation
CHỨC NĂNG & GIAO DIỆN
Tự giới hạn dòng Tự động hạn dòng trong quá trình chạy để tránh ngắt do quá dòng
Jog function 0.10 – 600.00 Hz; thời gian tăng/giảm tốc 0.1 – 6500 s
Multi-speed running Hỗ trợ nhiều cấp tốc độ thông qua đầu vào số
Lệnh điều khiển Từ bàn phím, terminal, truyền thông RS485, hoặc điều khiển đa kênh
Ngõ vào số (DI) 6 kênh lập trình đa chức năng
Ngõ ra số (DO) 1 kênh lập trình đa chức năng
Ngõ vào tương tự (AI) 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA)
Ngõ ra tương tự (AO) 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA), xuất tần số hoặc dòng
Ngõ ra relay 2 relay (NO/NC 3A/250 VAC)
Giao tiếp truyền thông RS-485 (Modbus RTU)
Hiển thị LED 20+ thông số: tần số, dòng, điện áp, công suất, cảnh báo
Khóa phím Có thể khóa toàn bộ hoặc một phần phím để chống thao tác sai
Chức năng bảo vệ Quá áp, thấp áp, mất pha, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, lỗi tải
Cấp bảo vệ IP20
Phương pháp làm mát Quạt gió trục DC (Axial DC fan)
Kiểu lắp đặt Gắn tường (Wall-mounted)
HIỆU SUẤT & TIÊU CHUẨN
Hiệu suất ≤ 37 kW ≥ 93 % · ≥ 45 kW ≥ 95 %
Tiêu chuẩn IEC 61800-2 / CE / RoHS
Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi °C khi > 40 °C)
Độ cao làm việc ≤ 1000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m khi > 1000 m)
Độ ẩm 5 – 95 % RH (không ngưng tụ)
Độ rung < 5.9 m/s² (0.6 g)
Nhiệt độ lưu kho -40 °C ~ +70 °C