Thông số
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Series | NVF2G-S (Sensorless Vector Inverter) |
| Thương hiệu | Chint |
| Xuất xứ | Trung Quốc |
| Loại thiết bị | Biến tần điều khiển vector không cảm biến (SVC) – tải nặng, công nghiệp tổng hợp |
| Dải công suất | 1.5 kW – 400 kW |
| Điện áp nguồn | 3 pha 380 – 440 V ±15 % |
| Tần số nguồn | 50 / 60 Hz (47 – 63 Hz) |
| Điện áp ngõ ra | 0 – điện áp vào định mức |
| Tần số ngõ ra | 0 – 600 Hz |
| Phương pháp điều khiển | Sensorless Vector Control (SVC), V/F Control |
| Mô-men khởi động | 150 % mô-men định mức tại 0.5 Hz (SVC) |
| Khả năng quá tải | 150 % dòng định mức trong 1 phút · 180 % trong 2 giây |
| Tỷ lệ điều chỉnh tốc độ | 1:100 (SVC) · 1:50 (V/F) |
| Độ chính xác tốc độ | ±0.5 % tốc độ cực đại |
| Độ phân giải tần số | Kỹ thuật số: 0.01 Hz · Analog: ±0.5 % tần số đặt |
| Đường cong V/F | Tuyến tính đa điểm: 2.0 / 1.7 / 1.2; 4 kiểu tăng giảm tốc tuyến tính |
| Hàm tăng mô-men | Tự động tăng mô-men hoặc chỉnh tay |
| Tần số chuyển mạch | 1 – 15 kHz |
| Chế độ điều biến | Space Vector PWM Modulation |
| CHỨC NĂNG & GIAO DIỆN | |
| Tự giới hạn dòng | Tự động hạn dòng trong quá trình chạy để tránh ngắt do quá dòng |
| Jog function | 0.10 – 600.00 Hz; thời gian tăng/giảm tốc 0.1 – 6500 s |
| Multi-speed running | Hỗ trợ nhiều cấp tốc độ thông qua đầu vào số |
| Lệnh điều khiển | Từ bàn phím, terminal, truyền thông RS485, hoặc điều khiển đa kênh |
| Ngõ vào số (DI) | 6 kênh lập trình đa chức năng |
| Ngõ ra số (DO) | 1 kênh lập trình đa chức năng |
| Ngõ vào tương tự (AI) | 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA) |
| Ngõ ra tương tự (AO) | 2 kênh (0–10 V hoặc 0/4–20 mA), xuất tần số hoặc dòng |
| Ngõ ra relay | 2 relay (NO/NC 3A/250 VAC) |
| Giao tiếp truyền thông | RS-485 (Modbus RTU) |
| Hiển thị LED | 20+ thông số: tần số, dòng, điện áp, công suất, cảnh báo |
| Khóa phím | Có thể khóa toàn bộ hoặc một phần phím để chống thao tác sai |
| Chức năng bảo vệ | Quá áp, thấp áp, mất pha, quá dòng, quá nhiệt, ngắn mạch, lỗi tải |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Phương pháp làm mát | Quạt gió trục DC (Axial DC fan) |
| Kiểu lắp đặt | Gắn tường (Wall-mounted) |
| HIỆU SUẤT & TIÊU CHUẨN | |
| Hiệu suất | ≤ 37 kW ≥ 93 % · ≥ 45 kW ≥ 95 % |
| Tiêu chuẩn | IEC 61800-2 / CE / RoHS |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến +40 °C (giảm 1 % dòng mỗi °C khi > 40 °C) |
| Độ cao làm việc | ≤ 1000 m (giảm 1 % dòng mỗi 100 m khi > 1000 m) |
| Độ ẩm | 5 – 95 % RH (không ngưng tụ) |
| Độ rung | < 5.9 m/s² (0.6 g) |
| Nhiệt độ lưu kho | -40 °C ~ +70 °C |
